コミュニティーいしき(コミュニティー意識) ý thức cộng đồng
|
コミュニティーいしき |
n |
ý thức cộng đồng |
|
☞ |
コム() thiết bị cổng truyền thông máy
|
コム |
n |
thiết bị cổng truyền thông máy |
|
☞ |
コメコン() hiệp ước hợp tác và tương trợ của các nước XHCN; Hội đồng tương trợ kinh tế
|
コメコン |
n |
hiệp ước hợp tác và tương trợ của các nước XHCN; Hội đồng tương trợ kinh tế |
|
☞ |
コメディアン() người biểu diễn hài kịch; diễn viên hài
|
コメディアン |
n |
người biểu diễn hài kịch; diễn viên hài |
|
☞ |
コメンテーター() nhà bình luận; người viết chú thích; người dẫn giải
|
コメンテーター |
n |
nhà bình luận; người viết chú thích; người dẫn giải |
|
☞ |
コメント() lời phê bình; lời bình phẩm; lời bình luận
|
コメント |
n |
lời phê bình; lời bình phẩm; lời bình luận |
|
☞ |
コモディティ・リサーチ・ビューロー() Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa
|
コモディティ・リサーチ・ビューロー |
|
Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa |
|
☞ |
コラボレーション() sự cộng tác; cộng tác
|
コラボレーション |
n |
sự cộng tác; cộng tác |
|
☞ |
コラムニスト() người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí; chuyên gia thành thạo về viết mục tin
|
コラムニスト |
n |
người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí; chuyên gia thành thạo về viết mục tin |
|
☞ |
コラージュ() trường học; trường cao đẳng; nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy que diêm...) thành những hình nghệ thuật
|
コラージュ |
n |
trường học; trường cao đẳng; nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy que diêm...) thành những hình nghệ thuật |
|
☞ |
コラール() bài thánh ca; bài lễ ca
|
コラール |
n |
bài thánh ca; bài lễ ca |
|
☞ |
コルク() nút bần; phao bần
|
コルク |
n |
nút bần; phao bần |
|
☞ |
くるくぬき (コルク抜き) Cái mở nút chai
|
くるくぬき |
n |
Cái mở nút chai |
|
☞ |
コルホーズ() nông trường; nông trang tập thể (Nga)
|
コルホーズ |
n |
nông trường; nông trang tập thể (Nga) |
|
☞ |
こるれすぎんこう (コルレス銀行) ngân hàng đại lý
|
こるれすぎんこう |
n |
ngân hàng đại lý |
|
☞ |
コレクション() bộ sưu tập; sự sưu tầm
|
コレクション |
n |
bộ sưu tập; sự sưu tầm |
|
☞ |
コレステロール() chất co-les-te-ro
|
コレステロール |
n |
chất co-les-te-ro |
|
☞ |
コロシアム() đại hý trường La-mã
|
コロシアム |
n |
đại hý trường La-mã |
|
☞ |
コロッケ() bánh rán nhân thịt; món tẩm bột rán; món bọc bột trắng rán; miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ
|
コロッケ |
n |
bánh rán nhân thịt; món tẩm bột rán; món bọc bột trắng rán; miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ |
|
☞ |
コロナ() đèn treo tròn để trang trí
|
コロナ |
|
đèn treo tròn để trang trí |
|
☞ |
コロニー() thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân
|
コロニー |
n |
thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân |
|
☞ |
コロン() dấu hai chấm,ruột kết
|
コロン |
n |
dấu hai chấm,ruột kết |
|
☞ |
コロンブスデー() Ngày kỷ niệm Côlômbô tìm ra châu Mỹ
|
コロンブスデー |
n |
Ngày kỷ niệm Côlômbô tìm ra châu Mỹ |
|
☞ |
コンクール() công-cua; chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn; cuộc thi âm nhạc lớn
|
コンクール |
n |
công-cua; chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn; cuộc thi âm nhạc lớn |
|
☞ |
コングロマーチャント() buôn bán kết hợp
|
コングロマーチャント |
|
buôn bán kết hợp |
|
☞ |