コカコーラ() hãng nước giải khát CocaCola, nước Côca
コカコーラ |
n |
hãng nước giải khát CocaCola, nước Côca |
☞ |
コギトエルドスム() thuyết tư duy trong triết học
コギトエルドスム |
n |
thuyết tư duy trong triết học |
☞ |
コクピット() buồng lái của phi công; buồng lái
コクピット |
n |
buồng lái của phi công; buồng lái |
☞ |
コスタリカ() nước Côsta Rica; Costa Rica
コスタリカ |
n |
nước Côsta Rica; Costa Rica |
☞ |
コスチューム() trang phục biểu diễn; trang phục
コスチューム |
n |
trang phục biểu diễn; trang phục |
☞ |
コスモ() vũ trụ; không trung
コスモ |
n |
vũ trụ; không trung |
☞ |
コスモス() hoa bươm bướm; hoa cúc bướm,hoa cúc vạn thọ tây
コスモス |
n |
hoa bươm bướm; hoa cúc bướm,hoa cúc vạn thọ tây |
☞ |
コスモポリタン() người theo chủ nghĩa toàn thế
コスモポリタン |
n |
người theo chủ nghĩa toàn thế |
☞ |
コダック() hãng Kodak; Kodak
コダック |
n |
hãng Kodak; Kodak |
☞ |
コック() vòi ống nước; vòi ga
コック |
n |
vòi ống nước; vòi ga |
☞ |
コックス() người chèo thuyền
コックス |
n |
người chèo thuyền |
☞ |
コットン() chất côt-tông; chất bông
コットン |
n |
chất côt-tông; chất bông |
☞ |
コップ() cái cốc; cúp; cốc; ca
コップ |
n |
cái cốc; cúp; cốc; ca |
☞ |
コテージ() nhà nhỏ kiểu cổ; sơn trang
コテージ |
n |
nhà nhỏ kiểu cổ; sơn trang |
☞ |
コニャック() rượu cô-nhắc; cô-nhắc
コニャック |
n |
rượu cô-nhắc; cô-nhắc |
☞ |
コニーデ() núi lửa đang hình thành
コニーデ |
n |
núi lửa đang hình thành |
☞ |
コネ() mối quan hệ; mối liên hệ
コネ |
n |
mối quan hệ; mối liên hệ |
☞ |
コネクション() mối quan hệ; mối liên hệ
コネクション |
n |
mối quan hệ; mối liên hệ |
☞ |
コバルトブルー() màu xanh côban
コバルトブルー |
n |
màu xanh côban |
☞ |
コブラ() rắn hổ mang; hổ mang chúa
コブラ |
n |
rắn hổ mang; hổ mang chúa |
☞ |
コマ() lõi phim,sự hôn mê
コマ |
n |
lõi phim,sự hôn mê |
☞ |
コマンド() lệnh máy vi tính
コマンド |
n |
lệnh máy vi tính |
☞ |
コマーシャル() thương mại; quảng cáo
コマーシャル |
n |
thương mại; quảng cáo |
☞ |
コマーシャルペーパー() Thương phiếu
コマーシャルペーパー |
|
Thương phiếu |
☞ |
コミカル() hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミカル |
adj-na |
hài hước; vui nhộn; khôi hài |
☞ |
コミック() tranh truyện; truyện tranh
コミック |
n |
tranh truyện; truyện tranh |
☞ |
コミッショナー() người đại biểu chính quyền trung ương
コミッショナー |
n |
người đại biểu chính quyền trung ương |
☞ |
コミット() sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội
コミット |
n |
sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội |
☞ |
コミュニティ エリアネットワーク() Mạng lưới Khu vực Cộng đồng
コミュニティ エリアネットワーク |
|
Mạng lưới Khu vực Cộng đồng |
☞ |
コミュニティ・ビジネス() Kinh doanh cộng đồng
コミュニティ・ビジネス |
|
Kinh doanh cộng đồng |
☞ |