Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
コカコーラ() hãng nước giải khát CocaCola, nước Côca
コカコーラ n  hãng nước giải khát CocaCola, nước Côca
コギトエルドスム() thuyết tư duy trong triết học
コギトエルドスム n  thuyết tư duy trong triết học
コクピット() buồng lái của phi công; buồng lái
コクピット n buồng lái của phi công; buồng lái
ココア() cacao; ca-cao
ココア n cacao; ca-cao
ココアいろ(ココア色) màu ca cao
ココアいろ n màu ca cao
コスタリカ() nước Côsta Rica; Costa Rica
コスタリカ n nước Côsta Rica; Costa Rica
コスチューム() trang phục biểu diễn; trang phục
コスチューム n trang phục biểu diễn; trang phục
コスト() giá cả; chi phí
コスト n giá cả; chi phí
コスモ() vũ trụ; không trung
コスモ n vũ trụ; không trung
コスモス() hoa bươm bướm; hoa cúc bướm,hoa cúc vạn thọ tây
コスモス n hoa bươm bướm; hoa cúc bướm,hoa cúc vạn thọ tây
コスモポリタン() người theo chủ nghĩa toàn thế
コスモポリタン n người theo chủ nghĩa toàn thế
コダック() hãng Kodak; Kodak
コダック n hãng Kodak; Kodak
コック() vòi ống nước; vòi ga
コック n vòi ống nước; vòi ga
コックス() người chèo thuyền
コックス n người chèo thuyền
コックネーム() tên chế nhạo
コックネーム   tên chế nhạo
コットン() chất côt-tông; chất bông
コットン n chất côt-tông; chất bông
コッブ() cốc,cúp
コッブ   cốc,cúp
コップ() cái cốc; cúp; cốc; ca
コップ n cái cốc; cúp; cốc; ca
コテージ() nhà nhỏ kiểu cổ; sơn trang
コテージ n nhà nhỏ kiểu cổ; sơn trang
コニャック() rượu cô-nhắc; cô-nhắc
コニャック n rượu cô-nhắc; cô-nhắc
コニーデ() núi lửa đang hình thành
コニーデ n núi lửa đang hình thành
コネ() mối quan hệ; mối liên hệ
コネ n mối quan hệ; mối liên hệ
コネクション() mối quan hệ; mối liên hệ
コネクション n mối quan hệ; mối liên hệ
コバルト() chất Coban
コバルト n chất Coban
コバルトブルー() màu xanh côban
コバルトブルー n màu xanh côban
コブラ() rắn hổ mang; hổ mang chúa
コブラ n rắn hổ mang; hổ mang chúa
コマ() lõi phim,sự hôn mê
コマ n lõi phim,sự hôn mê
コマンド() lệnh máy vi tính
コマンド n lệnh máy vi tính
コマーシャル() thương mại; quảng cáo
コマーシャル n thương mại; quảng cáo
コマーシャルペーパー() Thương phiếu
コマーシャルペーパー   Thương phiếu
コミカル() hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミカル adj-na hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミック() tranh truyện; truyện tranh
コミック n tranh truyện; truyện tranh
コミックス() truyện tranh
コミックス n truyện tranh
コミッショナー() người đại biểu chính quyền trung ương
コミッショナー n người đại biểu chính quyền trung ương
コミッション() tiền hoa hồng
コミッション n tiền hoa hồng
コミット() sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội
コミット n sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội
コミュニケ() thông cáo
コミュニケ n thông cáo
コミュニティ() cộng đồng
コミュニティ n cộng đồng
コミュニティ エリアネットワーク() Mạng lưới Khu vực Cộng đồng
コミュニティ エリアネットワーク   Mạng lưới Khu vực Cộng đồng
コミュニティ・ビジネス() Kinh doanh cộng đồng
コミュニティ・ビジネス   Kinh doanh cộng đồng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
414
Hôm qua:
878
Toàn bộ:
22660232