Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ケースナンバー() số kiện hàng
ケースナンバー   số kiện hàng
ケースワーカー() sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể
ケースワーカー n  sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể
ケーソンこうほう(ケーソン工法) phương pháp lặn
ケーソンこうほう n phương pháp lặn
ケーブル() cáp; dây cáp
ケーブル n cáp; dây cáp
ケーブルテレビ() Truyền hình cáp
ケーブルテレビ   Truyền hình cáp
ケーブル&ワイヤレス() Công ty Cáp và Không dây
ケーブル&ワイヤレス   Công ty Cáp và Không dây
ケープ() áo choàng không tay
ケープ n  áo choàng không tay
ゲイ() người đồng tính
ゲイ n người đồng tính
ゲイン() sự thu được; sự tiếp thu; thu được; tiếp thu
ゲイン n sự thu được; sự tiếp thu; thu được; tiếp thu
ゲシュタポ() Giet-ta-po
ゲシュタポ n Giet-ta-po
ゲジゲジ眉毛() lông mày rậm
ゲジゲジ眉毛 n lông mày rậm
ゲスト() khách; khách hàng; vị khách
ゲスト    khách; khách hàng; vị khách
ゲットー() khu người Do Thái; người da đen trong một thành phố
ゲットー n khu người Do Thái; người da đen trong một thành phố
ゲップする() ợ; ợ hơi
ゲップする   ợ; ợ hơi
ゲノム() hệ gien; bộ gien
ゲノム n hệ gien; bộ gien
ゲム() trò chơi
ゲム   trò chơi
ゲリラ() quân du kích; chiến tranh du kích; du kích
ゲリラ n quân du kích; chiến tranh du kích; du kích
げりらせんをやる (ゲリラ戦をやる) đánh du kích
げりらせんをやる   đánh du kích
げりらたい(ゲリラ隊) đội du kích
げりらたい   đội du kích
ゲル() chất đặc quánh; chất gien
ゲル n chất đặc quánh; chất gien
ゲルマン() người Đức; thuộc về nước Đức
ゲルマン n người Đức; thuộc về nước Đức
ゲレンデ() dốc trượt tuyết
ゲレンデ n dốc trượt tuyết
ゲロゲロ() uôm uôm; à uôm; ộp oạp
ゲロゲロ adv uôm uôm; à uôm; ộp oạp
ゲン() gien
ゲン n gien
ゲージ() máy đo; cái gá; thanh đo
ゲージ n máy đo; cái gá; thanh đo
ゲート() cổng; cánh cổng
ゲート n cổng; cánh cổng
ゲーム() trò chơi
ゲーム n trò chơi
ゲームセット() trận đấu (ten-nít) đã kết thúc
ゲームセット n trận đấu (ten-nít) đã kết thúc
ゲームセンター() điểm chơi trò chơi điện tử;quán điện tử; hàng điện tử
ゲームセンター n điểm chơi trò chơi điện tử;quán điện tử; hàng điện tử
コア() lõi; ruột; bên trong
コア n lõi; ruột; bên trong
コアビタシオン() sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau
コアビタシオン n sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau
コアラ() gấu kao-la; kao-la
コアラ n gấu kao-la; kao-la
コイタス() sự giao cấu; giao cấu
コイタス n sự giao cấu; giao cấu
コイル() cuộn (dây đồng); cuộn dây
コイル n cuộn (dây đồng); cuộn dây
コイン() tiền xu; tiền kim loại; đồng xu
コイン n tiền xu; tiền kim loại; đồng xu
コインロッカー() tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền
コインロッカー n  tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền
コウモリ() con dơi; dơi
コウモリ n con dơi; dơi
コオロギ() dế
コオロギ n dế
コカ() cô ca
コカ   cô ca
コカイン() chất côcain; cocain
コカイン n chất côcain; cocain
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
187
Hôm qua:
878
Toàn bộ:
22660005