ケースワーカー() sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể
|
ケースワーカー |
n |
sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể |
|
☞ |
ケーソンこうほう(ケーソン工法) phương pháp lặn
|
ケーソンこうほう |
n |
phương pháp lặn |
|
☞ |
ケーブルテレビ() Truyền hình cáp
|
ケーブルテレビ |
|
Truyền hình cáp |
|
☞ |
ケーブル&ワイヤレス() Công ty Cáp và Không dây
|
ケーブル&ワイヤレス |
|
Công ty Cáp và Không dây |
|
☞ |
ケープ() áo choàng không tay
|
ケープ |
n |
áo choàng không tay |
|
☞ |
ゲイン() sự thu được; sự tiếp thu; thu được; tiếp thu
|
ゲイン |
n |
sự thu được; sự tiếp thu; thu được; tiếp thu |
|
☞ |
ゲスト() khách; khách hàng; vị khách
|
ゲスト |
|
khách; khách hàng; vị khách |
|
☞ |
ゲットー() khu người Do Thái; người da đen trong một thành phố
|
ゲットー |
n |
khu người Do Thái; người da đen trong một thành phố |
|
☞ |
ゲリラ() quân du kích; chiến tranh du kích; du kích
|
ゲリラ |
n |
quân du kích; chiến tranh du kích; du kích |
|
☞ |
げりらせんをやる (ゲリラ戦をやる) đánh du kích
ゲル() chất đặc quánh; chất gien
|
ゲル |
n |
chất đặc quánh; chất gien |
|
☞ |
ゲルマン() người Đức; thuộc về nước Đức
|
ゲルマン |
n |
người Đức; thuộc về nước Đức |
|
☞ |
ゲロゲロ() uôm uôm; à uôm; ộp oạp
|
ゲロゲロ |
adv |
uôm uôm; à uôm; ộp oạp |
|
☞ |
ゲージ() máy đo; cái gá; thanh đo
|
ゲージ |
n |
máy đo; cái gá; thanh đo |
|
☞ |
ゲームセット() trận đấu (ten-nít) đã kết thúc
|
ゲームセット |
n |
trận đấu (ten-nít) đã kết thúc |
|
☞ |
ゲームセンター() điểm chơi trò chơi điện tử;quán điện tử; hàng điện tử
|
ゲームセンター |
n |
điểm chơi trò chơi điện tử;quán điện tử; hàng điện tử |
|
☞ |
コア() lõi; ruột; bên trong
|
コア |
n |
lõi; ruột; bên trong |
|
☞ |
コアビタシオン() sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau
|
コアビタシオン |
n |
sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau |
|
☞ |
コアラ() gấu kao-la; kao-la
|
コアラ |
n |
gấu kao-la; kao-la |
|
☞ |
コイタス() sự giao cấu; giao cấu
|
コイタス |
n |
sự giao cấu; giao cấu |
|
☞ |
コイル() cuộn (dây đồng); cuộn dây
|
コイル |
n |
cuộn (dây đồng); cuộn dây |
|
☞ |
コイン() tiền xu; tiền kim loại; đồng xu
|
コイン |
n |
tiền xu; tiền kim loại; đồng xu |
|
☞ |
コインロッカー() tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền
|
コインロッカー |
n |
tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền |
|
☞ |
コカイン() chất côcain; cocain
|
コカイン |
n |
chất côcain; cocain |
|
☞ |