Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ぐりらせん(グリラ戦) du kích chiến
ぐりらせん n du kích chiến
グリル() món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng
グリル n món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng
グリンピース() đậu xanh
グリンピース n đậu xanh
グリークラブ() đội đồng ca nam
グリークラブ n đội đồng ca nam
グリーン() màu xanh; xanh lục
グリーン n màu xanh; xanh lục
グリーンスクール() ngôi trường xanh
グリーンスクール n ngôi trường xanh
グリーンピース() đậu xanh; đỗ xanh , hòa bình xanh
グリーンピース n đậu xanh; đỗ xanh  , hòa bình xanh
グリーンフィー() vé xanh (dùng trong chơi gôn)
グリーンフィー n vé xanh (dùng trong chơi gôn)
グリーンランド() đảo Grin-len
グリーンランド n đảo Grin-len
グルプ() tập đoàn
グルプ   tập đoàn
グルメ() kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
グルメ n kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
グルー() keo dán
グルー n keo dán
ぐるーぷにかにゅうする(グループに加入する) nhập bọn
ぐるーぷにかにゅうする   nhập bọn
グレイ() màu ghi; ghi
グレイ n, adj-na màu ghi; ghi
グレー() màu ghi; ghi
グレー n, adj-na màu ghi; ghi
グレーゾーン() vùng xám
グレーゾーン n vùng xám
グレート() vĩ đại; to lớn
グレート n vĩ đại; to lớn
グレード() bậc; mức
グレード n bậc; mức
グレープフルーツ() bưởi chùm; cây bưởi chùm
グレープフルーツ n bưởi chùm; cây bưởi chùm
グロ() kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロ adj-na, abbr kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロテスク() kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロテスク n,adj-na kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロリア() nhạc tụng ca
グロリア n nhạc tụng ca
グローバリズム() toàn cầu hóa
グローバリズム n toàn cầu hóa
グローバル() toàn cầu; khắp thế giới
グローバル n, adj-na toàn cầu; khắp thế giới
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ(グローバルエネルギー研究所) Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ   Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn
グローブ() găng tay
グローブ n găng tay
グー() búa (oản tù tì) ,tốt; được
グー n,adj-na búa (oản tù tì) ,tốt; được
グール() ma cà rồng
グール n ma cà rồng
ケア() sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
ケア n sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
ケイス() cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ.....) ,trường hợp
ケイス n cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ.....) ,trường hợp
ケシ() cây thuốc phiện; thuốc phiện
ケシ n cây thuốc phiện; thuốc phiện
けしのはな (ケシの花) hoa anh túc
けしのはな n hoa anh túc
ケチャップ() nước sốt cà chua nấm
ケチャップ n nước sốt cà chua nấm
ケニア() nước Kenia
ケニア n nước Kenia
ケビン() cabin; buồng lái
ケビン n cabin; buồng lái
ケミカル() hóa học
ケミカル n hóa học
ケーオー() sự đánh nốc-ao
ケーオー n sự đánh nốc-ao
ケージ() lồng; chuồng; cũi
ケージ n lồng; chuồng; cũi
ケース() cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
ケース n  cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
ケーススタディー() sự nghiên cứu theo trường hợp; nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
ケーススタディー n  sự nghiên cứu theo trường hợp; nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
191
Hôm qua:
878
Toàn bộ:
22660009