ぐりらせん(グリラ戦) du kích chiến
グリル() món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng
グリル |
n |
món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng |
☞ |
グリークラブ() đội đồng ca nam
グリークラブ |
n |
đội đồng ca nam |
☞ |
グリーン() màu xanh; xanh lục
グリーン |
n |
màu xanh; xanh lục |
☞ |
グリーンスクール() ngôi trường xanh
グリーンスクール |
n |
ngôi trường xanh |
☞ |
グリーンピース() đậu xanh; đỗ xanh , hòa bình xanh
グリーンピース |
n |
đậu xanh; đỗ xanh , hòa bình xanh |
☞ |
グリーンフィー() vé xanh (dùng trong chơi gôn)
グリーンフィー |
n |
vé xanh (dùng trong chơi gôn) |
☞ |
グルメ() kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
グルメ |
n |
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu |
☞ |
ぐるーぷにかにゅうする(グループに加入する) nhập bọn
グレイ() màu ghi; ghi
グレイ |
n, adj-na |
màu ghi; ghi |
☞ |
グレー() màu ghi; ghi
グレー |
n, adj-na |
màu ghi; ghi |
☞ |
グレープフルーツ() bưởi chùm; cây bưởi chùm
グレープフルーツ |
n |
bưởi chùm; cây bưởi chùm |
☞ |
グロ() kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロ |
adj-na, abbr |
kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị |
☞ |
グロテスク() kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロテスク |
n,adj-na |
kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị |
☞ |
グローバル() toàn cầu; khắp thế giới
グローバル |
n, adj-na |
toàn cầu; khắp thế giới |
☞ |
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ(グローバルエネルギー研究所) Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ |
|
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn |
☞ |
グー() búa (oản tù tì) ,tốt; được
グー |
n,adj-na |
búa (oản tù tì) ,tốt; được |
☞ |
ケア() sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
ケア |
n |
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc |
☞ |
ケイス() cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ.....) ,trường hợp
ケイス |
n |
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ.....) ,trường hợp |
☞ |
ケシ() cây thuốc phiện; thuốc phiện
ケシ |
n |
cây thuốc phiện; thuốc phiện |
☞ |
ケチャップ() nước sốt cà chua nấm
ケチャップ |
n |
nước sốt cà chua nấm |
☞ |
ケージ() lồng; chuồng; cũi
ケージ |
n |
lồng; chuồng; cũi |
☞ |
ケース() cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
ケース |
n |
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng |
☞ |
ケーススタディー() sự nghiên cứu theo trường hợp; nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
ケーススタディー |
n |
sự nghiên cứu theo trường hợp; nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể |
☞ |