クーデター() cuộc đảo chính; đảo chính,binh biến
|
クーデター |
n |
cuộc đảo chính; đảo chính,binh biến |
|
☞ |
クーペ() một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài; xe thể thao
|
クーペ |
n |
một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài; xe thể thao |
|
☞ |
クーポン() cuống vé; coupon
|
クーポン |
n |
cuống vé; coupon |
|
☞ |
クーリングオフ() chế độ tự cắt hợp đồng trong hợp đồng mua bán giao tận nơi
|
クーリングオフ |
n |
chế độ tự cắt hợp đồng trong hợp đồng mua bán giao tận nơi |
|
☞ |
クーリングダウン() thư giãn từ từ
|
クーリングダウン |
n |
thư giãn từ từ |
|
☞ |
クーリー() culi; phu; dân culi; dân phu phen
|
クーリー |
n |
culi; phu; dân culi; dân phu phen |
|
☞ |
グアテマラ() nước Goa-tê-ma-la; Goa-tê-ma-la
|
グアテマラ |
n |
nước Goa-tê-ma-la; Goa-tê-ma-la |
|
☞ |
グチャグチャ() nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét hổ lốn; lung tung; linh tinh;lộn tùng phèo
|
グチャグチャ |
adj-na, adv |
nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét hổ lốn; lung tung; linh tinh;lộn tùng phèo |
|
☞ |
グチャグチャする() nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét; hổ lốn; lung tung; linh tinh ,lộn tùng phèo
|
グチャグチャする |
|
nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét; hổ lốn; lung tung; linh tinh ,lộn tùng phèo |
|
☞ |
グッド() tốt; được
|
グッド |
n. adj-na |
tốt; được |
|
☞ |
グラジオラス() hoa lay ơn; lay ơn
|
グラジオラス |
n |
hoa lay ơn; lay ơn |
|
☞ |
グラス() cỏ, kính; tấm kính; cái cốc thủy tinh
|
グラス |
n |
cỏ, kính; tấm kính; cái cốc thủy tinh |
|
☞ |
グラスノスチ() công khai tình hình chính trị; tính công khai thẳng thắn
|
グラスノスチ |
n |
ông khai tình hình chính trị; tính công khai thẳng thắn |
|
☞ |
グラスファイバー() sợi thủy tinh
|
グラスファイバー |
n |
sợi thủy tinh |
|
☞ |
グラビア() thuật khắc ảnh trên bản kẽm; ảnh bản kẽm
|
グラビア |
n |
thuật khắc ảnh trên bản kẽm; ảnh bản kẽm |
|
☞ |
グラフ() biểu đồ; sơ đồ; lược đồ
|
グラフ |
n |
biểu đồ; sơ đồ; lược đồ |
|
☞ |
グラフィック() sự minh họa bằng đồ thị; sự sử dụng tranh ảnh; đồ hoạ
|
グラフィック |
n |
sự minh họa bằng đồ thị; sự sử dụng tranh ảnh; đồ hoạ |
|
☞ |
グラフィックス() sự minh họa bằng đồ thị sự đồ hoạ; đồ họa
|
グラフィックス |
n |
sự minh họa bằng đồ thị sự đồ hoạ; đồ họa |
|
☞ |
グラマー() cỏ butêlu; cỏ gramma,sự quyến rũ; vẻ đẹp hớp hồn quyến rũ; đẹp mê hồn
|
グラマー |
n |
cỏ butêlu; cỏ gramma,sự quyến rũ; vẻ đẹp hớp hồn quyến rũ; đẹp mê hồn |
|
☞ |
グラミー() giải thưởng âm nhạc Grammy; giải Grammy
|
グラミー |
n |
giải thưởng âm nhạc Grammy; giải Grammy |
|
☞ |
グランス() quả đấu; tuyến; đầu...
|
グランス |
n |
quả đấu; tuyến; đầu... |
|
☞ |
グランド() sự nối đất; nối đất ,to; vĩ đại
|
グランド |
n |
sự nối đất; nối đất ,to; vĩ đại |
|
☞ |
グランドピアノ() đại dương cầm
|
グランドピアノ |
n |
đại dương cầm |
|
☞ |
グランプリ() giải thưởng lớn
|
グランプリ |
n |
giải thưởng lớn |
|
☞ |
グリコーゲン() đường glycogen
|
グリコーゲン |
n |
đường glycogen |
|
☞ |
グリニッジ() Grin-uýt (giờ quốc tế)
|
グリニッジ |
n |
Grin-uýt (giờ quốc tế) |
|
☞ |