たいおんけい (体温計) máy đo nhiệt độ cơ thể
たいおんけい |
体温計 |
|
máy đo nhiệt độ cơ thể |
506 |
☞ |
|
ざいりょう (材料) nguyên liệu
ざいりょう |
材料 |
n |
nguyên liệu |
506 |
|
|
|
Tài liệu, thành phần |
2334 |
☞ |
|
データ () số liệu, dữ liệu
データ |
|
|
số liệu, dữ liệu |
506 |
☞ |
|
ファイル () cái kẹp tài liệu (file)
ファイル |
|
|
cái kẹp tài liệu (file) |
506 |
☞ |
|
こくれん (国連) Liên hợp Quốc
こくれん |
国連 |
|
Liên hợp Quốc |
506 |
☞ |
|
エリーゼのために () Fur” Elize, tên một bản nhạc của Beethoven
エリーゼのために |
|
|
Fur” Elize, tên một bản nhạc của Beethoven |
506 |
☞ |
|
ベートーベン () Beethoven (1770-1827), nhà soạn nhạc người Đức
ベートーベン |
|
|
Beethoven (1770-1827), nhà soạn nhạc người Đức |
506 |
☞ |
|
ローン () khoản vay trả góp, tiền vay góp
ローン |
|
|
khoản vay trả góp, tiền vay góp |
506 |
|
|
|
vay nợ,khoảng nợ |
1047 |
☞ |
|
カップラーメン () mì ăn liền đựng trong cốc
カップラーメン |
|
|
mì ăn liền đựng trong cốc |
506 |
☞ |
|
インスタントラーメン () mì ăn liền
インスタントラーメン |
|
|
mì ăn liền |
506 |
☞ |
|
しょくひん (食品) thực phẩm, đồ ăn
しょくひん |
食品 |
|
thực phẩm, đồ ăn |
506 |
☞ |
|
ちょうさ (調査) việc điều tra, cuộc điều tra
ちょうさ |
調査 |
|
việc điều tra, cuộc điều tra |
506 |
☞ |
|
カップ () cốc (dùng để đựng đồ ăn)
カップ |
|
|
cốc (dùng để đựng đồ ăn) |
506 |
☞ |
|
~のかわりに (~の代わりに) thay ~, thay thế ~
~のかわりに |
~の代わりに |
|
thay ~, thay thế ~ |
506 |
☞ |
|
[ゆしゅつが~]ふえます ([輸出が~]増えます) tăng, tăng lên [xuất khẩu ~]
[ゆしゅつが~]ふえます |
[輸出が~]増えます |
|
tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] |
507 |
☞ |
|
[ゆしゅつが~] へります ([輸出が~] 減ります) giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~]
[ゆしゅつが~] へります |
[輸出が~] 減ります |
|
giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~] |
507 |
☞ |
|
[ねだんが~]あがります ([値段が~]上がります) tăng, tăng lên [giá ~]
[ねだんが~]あがります |
[値段が~]上がります |
|
tăng, tăng lên [giá ~] |
507 |
☞ |
|
[ねだんが~]さがります ([値段が~]下がります) giảm, giảm xuống [giá ~]
[ねだんが~]さがります |
[値段が~]下がります |
|
giảm, giảm xuống [giá ~] |
507 |
☞ |
|
[ひもが~]きれます ([ひもが~]切れます) đứt [sợi dây bị ~]
[ひもが~]きれます |
[ひもが~]切れます |
|
đứt [sợi dây bị ~] |
507 |
☞ |
|
[ボタンが~]とれます () tuột [cái cúc bị ~]
[ボタンが~]とれます |
|
|
tuột [cái cúc bị ~] |
507 |
☞ |
|
[にもつが~] おちます ([荷物が~]落ちます) rơi [hành lý bị ~]
[にもつが~] おちます |
[荷物が~]落ちます |
|
rơi [hành lý bị ~] |
507 |
☞ |
|
[ガソリンが~]なくなります () mất, hết [xăng bị ~]
[ガソリンが~]なくなります |
|
|
mất, hết [xăng bị ~] |
507 |
☞ |
|
じょうぶ[な] (丈夫[な]) chắc, bền
じょうぶ[な] |
丈夫[な] |
|
chắc, bền |
507 |
☞ |
|
へん[な] (変[な]) lạ, kỳ quặc
へん[な] |
変[な] |
|
lạ, kỳ quặc |
507 |
☞ |
|
しあわせ[な] (幸せ[な]) hạnh phúc
しあわせ[な] |
幸せ[な] |
|
hạnh phúc |
507 |
☞ |
|
つまらない () buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
つまらない |
|
|
buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị |
507 |
☞ |
|
だんぼう (暖房) thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa,Hệ thống sưởi
だんぼう |
暖房 |
|
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa,Hệ thống sưởi |
507 |
☞ |
|
れいぼう (冷房) thiết bị làm mát, máy điều hòa,Phòng lạnh
れいぼう |
冷房 |
|
thiết bị làm mát, máy điều hòa,Phòng lạnh |
507 |
☞ |
|