セーフティーボックス() hộp đựng đồ an toàn chống trộm và cháy nổ
|
セーフティーボックス |
n |
hộp đựng đồ an toàn chống trộm và cháy nổ |
|
☞ |
セーブ() sự tiết kiệm; sự bảo lưu; sự lại
|
セーブ |
n |
sự tiết kiệm; sự bảo lưu; sự lại |
|
☞ |
セーブする() tiết kiệm; bảo lưu; lưu giữ
|
セーブする |
vs |
tiết kiệm; bảo lưu; lưu giữ |
|
☞ |
セーラーふく(セーラー服) áo kiểu lính thủy
|
セーラーふく |
n |
áo kiểu lính thủy |
|
☞ |
セール() sự bán hàng; sự bán ra; sự bán hàng giảm giá
|
セール |
n |
sự bán hàng; sự bán ra; sự bán hàng giảm giá |
|
☞ |
セールス() sự bán hàng giảm giá
|
セールス |
n |
sự bán hàng giảm giá |
|
☞ |
セールスマン() nhân viên bán hàng
|
セールスマン |
n |
nhân viên bán hàng |
|
☞ |
ゼスチャー() cử chỉ; điệu bộ
|
ゼスチャー |
n |
cử chỉ; điệu bộ |
|
☞ |
ゼッケン() bảng gắn số trên áo tuyển thủ
|
ゼッケン |
|
bảng gắn số trên áo tuyển thủ |
|
☞ |
ゼネコン() nhà thầu xây dựng
|
ゼネコン |
n |
nhà thầu xây dựng |
|
☞ |
ゼネスト() cuộc tổng bãi công; cuộc đình công tổng hợp
|
ゼネスト |
n |
cuộc tổng bãi công; cuộc đình công tổng hợp |
|
☞ |
ゼネラルマネージャー() tổng giám đốc; lãnh đạo chung;quản lý chung
|
ゼネラルマネージャー |
n |
tổng giám đốc; lãnh đạo chung;quản lý chung |
|
☞ |
ゼミ() hội thảo; xê-mi-na; buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học
|
ゼミ |
n |
hội thảo; xê-mi-na; buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học |
|
☞ |
ゼラチン() chất béo gê-la-tin
|
ゼラチン |
n |
chất béo gê-la-tin |
|
☞ |
ゼリー() thạch; nước hoa quả nấu đông
|
ゼリー |
n |
thạch; nước hoa quả nấu đông |
|
☞ |
ゼロ() số không; sự không có gì
|
ゼロ |
n |
số không; sự không có gì |
|
☞ |
ソシアル() thuộc về xã hội; có tính xã hội
|
ソシアル |
adj-na |
thuộc về xã hội; có tính xã hội |
|
☞ |
ソシアルワーカー() người công nhân làm các công việc xã hội
|
ソシアルワーカー |
n |
người công nhân làm các công việc xã hội |
|
☞ |
ソックス() tất chân; đôi tất; tất ngắn cổ
|
ソックス |
n |
tất chân; đôi tất; tất ngắn cổ |
|
☞ |
ソナタ() xô-nát; bản xô-nát; bản tình ca
|
ソナタ |
n |
xô-nát; bản xô-nát; bản tình ca |
|
☞ |
ソニー() hãng điện tử Sony
|
ソニー |
n |
hãng điện tử Sony |
|
☞ |
ソファ() ghế tràng kỷ; xô-fa
|
ソファ |
n |
ghế tràng kỷ; xô-fa |
|
☞ |
ソファー() ghế tràng kỷ; xô-fa; salông
|
ソファー |
n |
ghế tràng kỷ; xô-fa; salông |
|
☞ |
ソフトウェア() phần mềm (máy vi tính)
|
ソフトウェア |
n |
phần mềm (máy vi tính) |
|
☞ |
ソフトドリンク() đồ uống nhẹ; nước ngọt
|
ソフトドリンク |
n |
đồ uống nhẹ; nước ngọt |
|
☞ |
ソプラノ() giọng nữ cao; xô-pra-nô
|
ソプラノ |
n |
giọng nữ cao; xô-pra-nô |
|
☞ |
ソリスト() người chơi nhạc sô lô
|
ソリスト |
n |
người chơi nhạc sô lô |
|
☞ |
ソーイングセット() bộ dụng cụ may đo
|
ソーイングセット |
n |
bộ dụng cụ may đo |
|
☞ |
ソース() nguồn; khởi nguồn ,nước sốt; sốt (ăn uống)
|
ソース |
n |
nguồn; khởi nguồn ,nước sốt; sốt (ăn uống) |
|
☞ |