セピア() màu nâu đen; mực vẽ màu nâu đen
|
セピア |
n |
màu nâu đen; mực vẽ màu nâu đen |
|
☞ |
セミナー() hội thảo; xê-mi-na; buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học
|
セミナー |
n |
hội thảo; xê-mi-na; buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học |
|
☞ |
せめんとこうじょう(セメント工場) nhà máy xi măng
|
せめんとこうじょう |
|
nhà máy xi măng |
|
☞ |
せめんとぶくろ(セメント袋) bao-xi-măng
セラ() huyết thanh; nước sữa
|
セラ |
n |
huyết thanh; nước sữa |
|
☞ |
セラー() người bán; hàng hóa bán ra
|
セラー |
n |
người bán; hàng hóa bán ra |
|
☞ |
セリウム() nguyên tố Xê-ri; Xe-ri
|
セリウム |
n |
nguyên tố Xê-ri; Xe-ri |
|
☞ |
セリフ() hàng dấu chấm; hình vẽ nhỏ trang trí cuối văn bản; điều
|
セリフ |
n |
hàng dấu chấm; hình vẽ nhỏ trang trí cuối văn bản; điều |
|
☞ |
セル() tế bào; ô trong bảng biểu ,vải xéc; hàng xéc
|
セル |
n |
tế bào; ô trong bảng biểu ,vải xéc; hàng xéc |
|
☞ |
セルフ() bản thân; tự mình; tự
|
セルフ |
n |
bản thân; tự mình; tự |
|
☞ |
セルフコントロール() sự tự tiết chế; sự kiềm chế bản thân; sự tự động điều khiển
|
セルフコントロール |
n |
sự tự tiết chế; sự kiềm chế bản thân; sự tự động điều khiển |
|
☞ |
セルフサービス() dịch vụ tự phục vụ; dịch vụ tự chọn
|
セルフサービス |
n |
dịch vụ tự phục vụ; dịch vụ tự chọn |
|
☞ |
セルロイド() xen-lu-lô-it; nhựa thực vật
|
セルロイド |
n |
xen-lu-lô-it; nhựa thực vật |
|
☞ |
セレクション() sự lựa chọn; sự chọn lọc
|
セレクション |
n |
sự lựa chọn; sự chọn lọc |
|
☞ |
セレクトする() chọn; chọn lựa
|
セレクトする |
vs |
chọn; chọn lựa |
|
☞ |
セレナーデ() bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu
|
セレナーデ |
n |
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu |
|
☞ |
セレナーデする() chơi nhạc xê-rê-nat
|
セレナーデする |
vs |
chơi nhạc xê-rê-nat |
|
☞ |
セレナード() bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu; khúc nhạc chiều
|
セレナード |
n |
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu; khúc nhạc chiều |
|
☞ |
セレモニー() buổi lễ; nghi lễ
|
セレモニー |
n |
buổi lễ; nghi lễ |
|
☞ |
セロハンテープ() băng dính trong; băng dính giấy bóng kính
|
セロハンテープ |
n |
băng dính trong; băng dính giấy bóng kính |
|
☞ |
センサー() thiết bị cảm ứng
|
センサー |
n |
thiết bị cảm ứng |
|
☞ |
センス() cảm giác; cảm nhận
|
センス |
n |
cảm giác; cảm nhận |
|
☞ |
センセーショナル() gây xúc động mạnh; làm náo động dư luận
|
センセーショナル |
adj-na |
gây xúc động mạnh; làm náo động dư luận |
|
☞ |
センセーション() sự gây xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh; tin giật gân
|
センセーション |
n |
sự gây xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh; tin giật gân |
|
☞ |
センタリング() trụ giữa (xây dựng); trung tâm
|
センタリング |
n |
trụ giữa (xây dựng); trung tâm |
|
☞ |
センチ() gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
|
センチ |
adj-na |
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn |
|
☞ |
センチメンタル() gây xúc động; làm rơi nước mắt,buồn
|
センチメンタル |
adj-na |
gây xúc động; làm rơi nước mắt,buồn |
|
☞ |
セント() cạnh khóe ,xu Mỹ; xen
|
セント |
n |
cạnh khóe ,xu Mỹ; xen |
|
☞ |
セーフ() an toàn; sự an toàn
|
セーフ |
n |
an toàn; sự an toàn |
|
☞ |
セーフティードライブ() sự lái xe an toàn
|
セーフティードライブ |
n |
sự lái xe an toàn |
|
☞ |