Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
おじさん () Chú, cậu, bác (dùng với người khác)
おじさん     Chú, cậu, bác (dùng với người khác) 504
 
おば () cô, dì, bác (dùng với bản thân)
おば     cô, dì, bác (dùng với bản thân) 504
 
おばさん () cô, dì, bác (dùng với người khác)
おばさん     cô, dì, bác (dùng với người khác) 504
 
おととし () năm kia
おととし     năm kia 504
 
はあ () à, ồ
はあ     à, ồ 504
 
もうしわけありません (申し訳ありません。) Xin lỗi.
もうしわけありません 申し訳ありません。   Xin lỗi. 504
 
あずかります (預かります) giữ, giữ hộ, giữ cho
あずかります 預かります   giữ, giữ hộ, giữ cho 504
 
せんじつ (先日) hôm trước, mấy hôm trước
せんじつ 先日   hôm trước, mấy hôm trước 504
 
たすかります (助かります) may có anh/ chị giúp
たすかります 助かります   may có anh/ chị giúp 504
 
むかしばなし (昔話) chuyện cổ tích
むかしばなし 昔話   chuyện cổ tích 504
 
ある () ~có ~, một ~
ある     ~có ~, một ~ 504
 
おとこ (男) người đàn ông, nam giới
おとこ   người đàn ông, nam giới 504
 
いじめます () bắt nạt
いじめます   v bắt nạt 504
 
かめ () con rùa
かめ     con rùa 504
 
たすけます (助けます) giúp, giúp đỡ
たすけます 助けます   giúp, giúp đỡ 504
 
「お」しろ ([お]城) lâu đài, thành
「お」しろ [お]城   lâu đài, thành 504
 
たのしく (楽しく) vui
たのしく 楽しく   vui 504
 
くらします (暮らします) sống, sinh hoạt
くらします 暮らします   sống, sinh hoạt 504
 
りく (陸) đất liền, lục địa
りく   đất liền, lục địa 504
 
すると () thế rồi, sau đó
すると     thế rồi, sau đó 504
 
まっしろ「な」 (真っ白[な]) trắng toát, trắng ngần
まっしろ「な」 真っ白[な]   trắng toát, trắng ngần 504
 
なかみ (中身) nội dung, cái ở bên trong
なかみ 中身   nội dung, cái ở bên trong 504
 
つつみます (包みます) bọc, gói
つつみます 包みます v bọc, gói 506
 
わかします (沸かします) đun sôi
わかします 沸かします v đun sôi 506
 
まぜます (混ぜます) trộn, khuấy
まぜます 混ぜます   trộn, khuấy 506
 
けいさんします (計算します) tính toán, làm tính
けいさんします 計算します   tính toán, làm tính 506
 
あつい (厚い) dày
あつい 厚い   dày 506
 
うすい (薄い) mỏng
うすい 薄い a mỏng 506
 
べんごし (弁護士) luật sư
べんごし 弁護士   luật sư 506
 
おんがくか (音楽家) nhạc sĩ
おんがくか 音楽家   nhạc sĩ 506
 
きょういく (教育) giáo dục, việc học hành
きょういく 教育   giáo dục, việc học hành 506
 
しゃかい (社会) xã hội
しゃかい 社会   xã hội 506
 
へいわ (平和) hòa bình
へいわ 平和   hòa bình 506
 
もくてき (目的) mục đích
もくてき 目的   mục đích 506
 
かんけい (関係) quan hệ
かんけい 関係   quan hệ 506
 
ミキサー () máy trộn (mixer)
ミキサー     máy trộn (mixer) 506
 
やかん () cái ấm nước
やかん     cái ấm nước 506
 
せんぬき (栓抜き) cái mở nắp chai
せんぬき 栓抜き   cái mở nắp chai 506
 
かんきり (缶切り) cái mở đồ hộp
かんきり 缶切り   cái mở đồ hộp 506
 
ふろしき () tấm vải để gói đồ
ふろしき      tấm vải để gói đồ 506
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
2134
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655486