せんじつ (先日) hôm trước, mấy hôm trước
せんじつ |
先日 |
|
hôm trước, mấy hôm trước |
504 |
☞ |
|
たすかります (助かります) may có anh/ chị giúp
たすかります |
助かります |
|
may có anh/ chị giúp |
504 |
☞ |
|
むかしばなし (昔話) chuyện cổ tích
むかしばなし |
昔話 |
|
chuyện cổ tích |
504 |
☞ |
|
おとこ (男) người đàn ông, nam giới
おとこ |
男 |
|
người đàn ông, nam giới |
504 |
☞ |
|
たすけます (助けます) giúp, giúp đỡ
たすけます |
助けます |
|
giúp, giúp đỡ |
504 |
☞ |
|
「お」しろ ([お]城) lâu đài, thành
「お」しろ |
[お]城 |
|
lâu đài, thành |
504 |
☞ |
|
くらします (暮らします) sống, sinh hoạt
くらします |
暮らします |
|
sống, sinh hoạt |
504 |
☞ |
|
りく (陸) đất liền, lục địa
りく |
陸 |
|
đất liền, lục địa |
504 |
☞ |
|
すると () thế rồi, sau đó
すると |
|
|
thế rồi, sau đó |
504 |
☞ |
|
まっしろ「な」 (真っ白[な]) trắng toát, trắng ngần
まっしろ「な」 |
真っ白[な] |
|
trắng toát, trắng ngần |
504 |
☞ |
|
なかみ (中身) nội dung, cái ở bên trong
なかみ |
中身 |
|
nội dung, cái ở bên trong |
504 |
☞ |
|
~や~[など] () và ~, [v.v.]
~や~[など] |
|
|
và ~, [v.v.] |
279 |
☞ |
|
いちばん~ () ~nhất (いちばん うえ: vị trí nhất)
いちばん~ |
|
|
~nhất (いちばん うえ: vị trí nhất) |
279 |
☞ |
|
―だんめ(―段目) giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
―だんめ |
―段目 |
|
giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.)
|
279 |
☞ |
|
[どうも]すみません。() Cám ơn.
[どうも]すみません。 |
|
|
Cám ơn. |
279 |
☞ |
|
チリソース() tương ớt (chili sauce)
チリソース |
|
n |
tương ớt (chili sauce) |
279 |
☞ |
|
おく (奥) bên trong cùng, phía sâu bên trong
おく |
奥 |
|
bên trong cùng, phía sâu bên trong |
279 |
☞ |
|
スパイス・コーナー () góc gia vị (sprice corner)
スパイス・コーナー |
|
|
góc gia vị (sprice corner) |
|
☞ |
|
ディズニーランド () công viên Disneyland
ディズニーランド |
|
|
công viên Disneyland |
279 |
☞ |
|
ユニューヤ・ストア () tên một siêu thị (giả tưởng)
ユニューヤ・ストア |
|
|
tên một siêu thị (giả tưởng) |
279 |
☞ |
|
[こどもが~] います ([子供が~]) có [con]
[こどもが~] います |
[子供が~] |
v |
có [con] |
282 |
☞ |
|
[にほんに~]います ([日本に~]) ở [Nhật]
[にほんに~]います |
[日本に~] |
v |
ở [Nhật] |
282 |
☞ |
|
かかります () mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
かかります |
|
v |
mất, tốn (thời gian, tiền bạc) |
282 |
☞ |
|
[かいしゃを~]やすみます ([会社を~]休みます) nghỉ [làm việc]
[かいしゃを~]やすみます |
[会社を~]休みます |
v |
nghỉ [làm việc] |
282 |
☞ |
|
それから () Sau đó, tiếp nữa
それから |
|
|
Sau đó, tiếp nữa |
282 |
☞ |
|
いってまいります(行ってまいります。) Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.)
いってまいります |
行ってまいります。 |
|
Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.) |
282 |
☞ |
|
いっていらっしゃい。 (行っていらっしゃい。) Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa: anh/chị đi rồi lại về nhé)
いっていらっしゃい。 |
行っていらっしゃい。 |
|
Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa: anh/chị đi rồi lại về nhé) |
282 |
☞ |
|
ちょっと~まで。 () Tôi đi ~ một chút.
ちょっと~まで。 |
|
|
Tôi đi ~ một chút. |
282 |
☞ |
|