スタンド() chân chống xe đạp, xe máy
|
スタンド |
n |
chân chống xe đạp, xe máy |
|
☞ |
スタンプ() tem; con tem , cò
|
スタンプ |
n |
tem; con tem , cò |
|
☞ |
スター() ngôi sao; sao; dấu sao
|
スター |
n |
ngôi sao; sao; dấu sao |
|
☞ |
スターター() thiết bị khởi động
|
スターター |
n |
thiết bị khởi động |
|
☞ |
スタートする() bắt đầu; khởi động
|
スタートする |
|
bắt đầu; khởi động |
|
☞ |
スタートライン() vạch xuất phát
|
スタートライン |
n |
vạch xuất phát |
|
☞ |
スターリングエンジン() động cơ Stec-ling
|
スターリングエンジン |
n |
động cơ Stec-ling |
|
☞ |
スチュワーデス() nữ chiêu đãi viên hàng không; tiếp viên
|
スチュワーデス |
n |
nữ chiêu đãi viên hàng không; tiếp viên |
|
☞ |
ステイタス() địa vị; vị trí xã hội
|
ステイタス |
n |
địa vị; vị trí xã hội |
|
☞ |
ステッカー() nhãn có keo dính; nhãn dính
|
ステッカー |
n |
nhãn có keo dính; nhãn dính |
|
☞ |
ステップ() bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo
|
ステップ |
n |
bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo |
|
☞ |
すてべにぬしふたん(ステベ荷主負担) miễn phí bốc rỡ
|
すてべにぬしふたん |
n |
miễn phí bốc rỡ |
|
☞ |
すてるすぎじゅつ(ステルス技術) kỹ thuật làm nhiễu ra đa
|
すてるすぎじゅつ |
n |
kỹ thuật làm nhiễu ra đa |
|
☞ |
ステロイド() chất dịch hữu cơ trong cơ thể
|
ステロイド |
n |
chất dịch hữu cơ trong cơ thể |
|
☞ |
ステンレス() sự không gỉ sét
|
ステンレス |
n |
sự không gỉ sét |
|
☞ |
ステーキ() món thịt bò rán kiểu châu Âu; món bò bit-tết
|
ステーキ |
n |
món thịt bò rán kiểu châu Âu; món bò bit-tết |
|
☞ |
ステージ() sân khấu; vũ dài
|
ステージ |
n |
sân khấu; vũ dài |
|
☞ |
ステータス() địa vị; vị trí xã hội
|
ステータス |
n |
địa vị; vị trí xã hội |
|
☞ |
ステート() đất nước; quốc gia; nhà nước
|
ステート |
n |
đất nước; quốc gia; nhà nước |
|
☞ |
ステートアマ() vận động viên nghiệp dư được nhà nước hỗ trợ tiền luyện tập
|
ステートアマ |
|
vận động viên nghiệp dư được nhà nước hỗ trợ tiền luyện tập |
|
☞ |
ステートメント() bản tuyên bố; tuyên ngôn
|
ステートメント |
n |
bản tuyên bố; tuyên ngôn |
|
☞ |
ストア() cửa hàng; quầy hàng
|
ストア |
n |
cửa hàng; quầy hàng |
|
☞ |
ストイチズム() học thuyết tiết chế và kiên nhẫn của Zeno
|
ストイチズム |
n |
học thuyết tiết chế và kiên nhẫn của Zeno |
|
☞ |
ストイック() biết tiết chế và kiên nhẫn
|
ストイック |
adj-na |
biết tiết chế và kiên nhẫn |
|
☞ |
ストッキング() tất; vớ; tất dài
|
ストッキング |
n |
tất; vớ; tất dài |
|
☞ |
すとっくひん(ストック品) hàng tồn kho
ストッパー() cái chặn; cái giữ
|
ストッパー |
n |
cái chặn; cái giữ |
|
☞ |