Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ビーだま(ビー玉) hòn bi; hòn bi ve
ビーだま n hòn bi; hòn bi ve
ピアス() khuyên tai; hoa tai
ピアス n  khuyên tai; hoa tai
ぴあすのあなをひらける(ピアスの穴を開ける) bấm lỗ tai
ぴあすのあなをひらける   bấm lỗ tai
ピアニスト() người chơi đàn pianô
ピアニスト n  người chơi đàn pianô
ピエロ() anh hề; vai hề
ピエロ n anh hề; vai hề
ピカドン() Bom nguyên tử
ピカドン   Bom nguyên tử
ピカドール() người đấu bò
ピカドール   người đấu bò
ピクセル() Điểm (phân giải)
ピクセル   Điểm (phân giải)
ピクチャー() bức tranh; bức ảnh
ピクチャー   bức tranh; bức ảnh
ピクニック() píc níc; cuộc dã ngoại nhỏ
ピクニック n píc níc; cuộc dã ngoại nhỏ
ピクルス() các loại ngâm chua (rau dưa)
ピクルス   các loại ngâm chua (rau dưa)
ピグミー() Người lùn
ピグミー   Người lùn
ピケ() cuộc đứng biểu tình , vải bông sọc
ピケ n  cuộc đứng biểu tình ,  vải bông sọc
ピケット() cuộc đứng biểu tình
ピケット n cuộc đứng biểu tình
ピコ() pico; 10 mũ 12
ピコ n  pico; 10 mũ 12
ピザ() bánh pizza
ピザ n  bánh pizza
ピシャリ() đôm đốp
ピシャリ   đôm đốp
ピジンイングリッシュ() Tiếng anh bồi
ピジンイングリッシュ   Tiếng anh bồi
ピストル() súng lục
ピストル n súng lục
ピストン() pít tông; van đẩy; van trượt trong ống
ピストン n  pít tông; van đẩy; van trượt trong ống
ピッキング() sự chọn lọc; chọn lựa
ピッキング n sự chọn lọc; chọn lựa
ピックアップサービス() dịch vụ kéo xe
ピックアップサービス n  dịch vụ kéo xe
loại dịch vụ dùng một  xe lớn kéo xe khác
ピッケル() Rìu phá băng (của người leo núi)
ピッケル   Rìu phá băng (của người leo núi)
ピッチ() mức độ; cường độ
ピッチ n mức độ; cường độ
ピッチャー() cầu thủ ném bóng (bóng chày)
ピッチャー n cầu thủ ném bóng (bóng chày)
ピッチング() sự ném bóng; động tác ném bóng (bóng chày, bóng gậy...)
ピッチング n sự ném bóng; động tác ném bóng (bóng chày, bóng gậy...)
ピッツァ() bánh piza
ピッツァ n bánh piza
ピノンペン() nông pênh
ピノンペン   nông pênh
ピペット() Ống hút nhỏ
ピペット   Ống hút nhỏ
ピボット() Trục quay
ピボット   Trục quay
ピュア() sự thuần khiết; sự trong sáng; sự trong sạch
ピュア n  sự thuần khiết; sự trong sáng; sự trong sạch
ピュアリスト() Người theo chủ nghĩa thuần túy
ピュアリスト   Người theo chủ nghĩa thuần túy
ピューリタン() Người thanh giáo
ピューリタン   Người thanh giáo
ピラニア() cá piranha
ピラニア   cá piranha
một loại cá nhỏ sống ở các vùng nhiệt đới Mỹ, thường tấn công và ăn các động vật sống.
ピラフ() cơm thập cẩm
ピラフ n cơm thập cẩm
ピリオディック() Tuần hoàn
ピリオディック   Tuần hoàn
ピリオド() dấu chấm câu , Thời kỳ
ピリオド n dấu chấm câu , Thời kỳ
スタンガン() súng gây mê bằng điện áp cao
スタンガン n súng gây mê bằng điện áp cao
スタンス() tư thế; thế đứng
スタンス n tư thế; thế đứng
スタンダード() tiêu chuẩn
スタンダード n tiêu chuẩn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
835
Hôm qua:
974
Toàn bộ:
22659775