ビーだま(ビー玉) hòn bi; hòn bi ve
ビーだま |
n |
hòn bi; hòn bi ve |
☞ |
ピアス() khuyên tai; hoa tai
ピアス |
n |
khuyên tai; hoa tai |
☞ |
ぴあすのあなをひらける(ピアスの穴を開ける) bấm lỗ tai
ピアニスト() người chơi đàn pianô
ピアニスト |
n |
người chơi đàn pianô |
☞ |
ピクチャー() bức tranh; bức ảnh
ピクチャー |
|
bức tranh; bức ảnh |
☞ |
ピクニック() píc níc; cuộc dã ngoại nhỏ
ピクニック |
n |
píc níc; cuộc dã ngoại nhỏ |
☞ |
ピクルス() các loại ngâm chua (rau dưa)
ピクルス |
|
các loại ngâm chua (rau dưa) |
☞ |
ピケ() cuộc đứng biểu tình , vải bông sọc
ピケ |
n |
cuộc đứng biểu tình , vải bông sọc |
☞ |
ピケット() cuộc đứng biểu tình
ピケット |
n |
cuộc đứng biểu tình |
☞ |
ピジンイングリッシュ() Tiếng anh bồi
ピジンイングリッシュ |
|
Tiếng anh bồi |
☞ |
ピストン() pít tông; van đẩy; van trượt trong ống
ピストン |
n |
pít tông; van đẩy; van trượt trong ống |
☞ |
ピッキング() sự chọn lọc; chọn lựa
ピッキング |
n |
sự chọn lọc; chọn lựa |
☞ |
ピックアップサービス() dịch vụ kéo xe
ピックアップサービス |
n |
dịch vụ kéo xe |
☞ loại dịch vụ dùng một xe lớn kéo xe khác |
ピッケル() Rìu phá băng (của người leo núi)
ピッケル |
|
Rìu phá băng (của người leo núi) |
☞ |
ピッチャー() cầu thủ ném bóng (bóng chày)
ピッチャー |
n |
cầu thủ ném bóng (bóng chày) |
☞ |
ピッチング() sự ném bóng; động tác ném bóng (bóng chày, bóng gậy...)
ピッチング |
n |
sự ném bóng; động tác ném bóng (bóng chày, bóng gậy...) |
☞ |
ピュア() sự thuần khiết; sự trong sáng; sự trong sạch
ピュア |
n |
sự thuần khiết; sự trong sáng; sự trong sạch |
☞ |
ピュアリスト() Người theo chủ nghĩa thuần túy
ピュアリスト |
|
Người theo chủ nghĩa thuần túy |
☞ |
ピューリタン() Người thanh giáo
ピューリタン |
|
Người thanh giáo |
☞ |
ピラニア() cá piranha
ピラニア |
|
cá piranha |
☞một loại cá nhỏ sống ở các vùng nhiệt đới Mỹ, thường tấn công và ăn các động vật sống. |
ピリオド() dấu chấm câu , Thời kỳ
ピリオド |
n |
dấu chấm câu , Thời kỳ |
☞ |
スタンガン() súng gây mê bằng điện áp cao
スタンガン |
n |
súng gây mê bằng điện áp cao |
☞ |
スタンス() tư thế; thế đứng
スタンス |
n |
tư thế; thế đứng |
☞ |