ビューロクラシー() Chế độ quan liêu
ビューロクラシー |
|
Chế độ quan liêu |
☞ |
ビラ() biệt thự ở vùng ngoại thành, nông thôn; vila , truyền đơn; tờ quảng cáo phát tay
ビラ |
n |
biệt thự ở vùng ngoại thành, nông thôn; vila , truyền đơn; tờ quảng cáo phát tay |
☞ |
びらをまく(ビラを撒く) rải truyền đơn
ビリヤード() Billiards; trò bida; môn bi-a
ビリヤード |
|
Billiards; trò bida; môn bi-a |
☞ |
ビルディング() tòa nhà cao tầng; bin đinh
ビルディング |
n |
tòa nhà cao tầng; bin đinh |
☞ |
ビルトイン() sự gắn liền vào (máy chính, tường...); Gắn sẵn
ビルトイン |
n |
sự gắn liền vào (máy chính, tường...); Gắn sẵn |
☞ |
ビルボード() bảng dán thông báo; yết thị; Bảng yết thị
ビルボード |
n |
bảng dán thông báo; yết thị; Bảng yết thị |
☞ |
ビロード() nhung; vải nhung
ビロード |
n |
nhung; vải nhung |
☞ |
ビンゴ() bing gô; trò chơi bing gô; trò Bingo
ビンゴ |
n |
bing gô; trò chơi bing gô; trò Bingo |
☞ |
ビンテージイヤー() năm thu hoạch nho
ビンテージイヤー |
|
năm thu hoạch nho |
☞ |
ビーだま() hòn bi; hòn bi ve
ビーだま |
n |
hòn bi; hòn bi ve |
☞ |
ビーカ() cốc dùng trong phòng thí nghiệm
ビーカ |
n |
cốc dùng trong phòng thí nghiệm |
☞ |
ビーグル() chó béc-giê; chó săn
ビーグル |
n |
chó béc-giê; chó săn |
☞ |
ビーズ() hạt; hột (của chuỗi hạt...)
ビーズ |
n |
hạt; hột (của chuỗi hạt...) |
☞ |
ビーチ() bờ biển; bãi biển
ビーチ |
n |
bờ biển; bãi biển |
☞ |
ビーナス() sao kim , Venus; thần vệ nữ
ビーナス |
n |
sao kim , Venus; thần vệ nữ |
☞ |
ビーバー() hải ly; con hải ly
ビーバー |
n |
hải ly; con hải ly |
☞ |
ビーム() tia; chùm ánh sáng , xà; rầm (xây dựng)
ビーム |
n |
tia; chùm ánh sáng , xà; rầm (xây dựng) |
☞ |
びーるのせんをぬく(ビールの栓を抜く) khui bia
ビールス() siêu vi trùng , Virut
ビールス |
|
siêu vi trùng , Virut |
☞ |
びーるすがく(ビールス学) siêu vi trùng học
びーるすがく |
|
siêu vi trùng học |
☞ |