Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ビスタカー() toa xe hai tầng có kính nhìn cảnh vật
ビスタカー n  toa xe hai tầng có kính nhìn cảnh vật
ビタミン() sinh tố , Vitamin
ビタミン    sinh tố , Vitamin
ビッグ() sự to; sự lớn; sự trọng đại
ビッグ n sự to; sự lớn; sự trọng đại
ビッグイベント() sự kiện lớn
ビッグイベント n sự kiện lớn
ビッグスクリーン() màn ảnh rộng
ビッグスクリーン   màn ảnh rộng
ビッグバン() vụ nổ tạo ra vũ trụ; vụ nổ lớn
ビッグバン n vụ nổ tạo ra vũ trụ; vụ nổ lớn
ビッチ() hắc in
ビッチ   hắc in
ビット() số nhị phân
ビット n số nhị phân
ビットマップ() ảnh Bitmap
ビットマップ   ảnh Bitmap
ビップ() Vip; người rất quan trọng
ビップ   Vip; người rất quan trọng
ビテイコツ() Xương cụt
ビテイコツ   Xương cụt
ビデオアート() Nghệ thuật viđêô
ビデオアート   Nghệ thuật viđêô
ビデオカセット() Videocassette
ビデオカセット   Videocassette
びでおかめらによるにゅーすしゅざい (ビデオカメラによるニュース取材) Tập hợp Thông tin Điện tử
びでおかめらによるにゅーすしゅざい   Tập hợp Thông tin Điện tử
ビデオクリップ() Trích đoạn phim
ビデオクリップ   Trích đoạn phim
ビデオテープ() băng viđêô
ビデオテープ n băng viđêô
ビデオテープレコーダー() đầu ghi băng viđêo
ビデオテープレコーダー   đầu ghi băng viđêo
ビデオディスク() Đĩa vi-đeo; vd
ビデオディスク    Đĩa vi-đeo; vd
ビニロン() Vinylon
ビニロン   Vinylon
ビニール() vi ni lông; nhựa vinyl; Vinyl
ビニール n vi ni lông; nhựa vinyl; Vinyl
ビネガー() Giấm
ビネガー    Giấm
ビネスト() tổng đình viên
ビネスト   tổng đình viên
ビバ() hải ly; con hải ly
ビバ n hải ly; con hải ly
ビバーク() trại quân đóng ngoài trời buổi tối
ビバーク n  trại quân đóng ngoài trời buổi tối
ビビッド() sự chói lọi; sự sặc sỡ; sự sáng chói; sự sống động; sự sinh động
ビビッド n sự chói lọi; sự sặc sỡ; sự sáng chói; sự sống động; sự sinh động
ビフィズス() khuẩn sữa
ビフィズス   khuẩn sữa
ビフテキ() bít tết , bò bít tết
ビフテキ n bít tết , bò bít tết
ビブリオグラフィー() Thư mục
ビブリオグラフィー   Thư mục
ビブリオマニア() Tính mê sách
ビブリオマニア   Tính mê sách
ビヘイビアリズム() Chủ nghĩa hành vi
ビヘイビアリズム   Chủ nghĩa hành vi
ビュッフェ() tiệc đứng; tiệc búp phê
ビュッフェ n tiệc đứng; tiệc búp phê
ビューティ−() người đẹp; mỹ nhân
ビューティ− n  người đẹp; mỹ nhân
ビューティフル() đẹp; xinh đẹp
ビューティフル   đẹp; xinh đẹp
ビューティー() Vẻ đẹp
ビューティー   Vẻ đẹp
ビューティーアドバイザー() Cố vấn sắc đẹp
ビューティーアドバイザー   Cố vấn sắc đẹp
ビューティーコンテスト() Cuộc thi sắc đẹp
ビューティーコンテスト   Cuộc thi sắc đẹp
ビューティーサロン() thẩm mỹ viện
ビューティーサロン    thẩm mỹ viện
ビューティースポット() nốt ruồi duyên
ビューティースポット    nốt ruồi duyên
ビューポイント() Quan điểm
ビューポイント   Quan điểm
ビューラー() bấm lông nheo
ビューラー n bấm lông nheo
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
55
Hôm qua:
974
Toàn bộ:
22658995