ビスタカー() toa xe hai tầng có kính nhìn cảnh vật
|
ビスタカー |
n |
toa xe hai tầng có kính nhìn cảnh vật |
|
☞ |
ビッグ() sự to; sự lớn; sự trọng đại
|
ビッグ |
n |
sự to; sự lớn; sự trọng đại |
|
☞ |
ビッグバン() vụ nổ tạo ra vũ trụ; vụ nổ lớn
|
ビッグバン |
n |
vụ nổ tạo ra vũ trụ; vụ nổ lớn |
|
☞ |
ビップ() Vip; người rất quan trọng
|
ビップ |
|
Vip; người rất quan trọng |
|
☞ |
ビデオアート() Nghệ thuật viđêô
|
ビデオアート |
|
Nghệ thuật viđêô |
|
☞ |
びでおかめらによるにゅーすしゅざい (ビデオカメラによるニュース取材) Tập hợp Thông tin Điện tử
|
びでおかめらによるにゅーすしゅざい |
|
Tập hợp Thông tin Điện tử |
|
☞ |
ビデオクリップ() Trích đoạn phim
|
ビデオクリップ |
|
Trích đoạn phim |
|
☞ |
ビデオテープレコーダー() đầu ghi băng viđêo
|
ビデオテープレコーダー |
|
đầu ghi băng viđêo |
|
☞ |
ビニール() vi ni lông; nhựa vinyl; Vinyl
|
ビニール |
n |
vi ni lông; nhựa vinyl; Vinyl |
|
☞ |
ビバ() hải ly; con hải ly
|
ビバ |
n |
hải ly; con hải ly |
|
☞ |
ビバーク() trại quân đóng ngoài trời buổi tối
|
ビバーク |
n |
trại quân đóng ngoài trời buổi tối |
|
☞ |
ビビッド() sự chói lọi; sự sặc sỡ; sự sáng chói; sự sống động; sự sinh động
|
ビビッド |
n |
sự chói lọi; sự sặc sỡ; sự sáng chói; sự sống động; sự sinh động |
|
☞ |
ビフテキ() bít tết , bò bít tết
|
ビフテキ |
n |
bít tết , bò bít tết |
|
☞ |
ビヘイビアリズム() Chủ nghĩa hành vi
|
ビヘイビアリズム |
|
Chủ nghĩa hành vi |
|
☞ |
ビュッフェ() tiệc đứng; tiệc búp phê
|
ビュッフェ |
n |
tiệc đứng; tiệc búp phê |
|
☞ |
ビューティ−() người đẹp; mỹ nhân
|
ビューティ− |
n |
người đẹp; mỹ nhân |
|
☞ |
ビューティーアドバイザー() Cố vấn sắc đẹp
|
ビューティーアドバイザー |
|
Cố vấn sắc đẹp |
|
☞ |
ビューティーコンテスト() Cuộc thi sắc đẹp
|
ビューティーコンテスト |
|
Cuộc thi sắc đẹp |
|
☞ |
ビューティースポット() nốt ruồi duyên
|
ビューティースポット |
|
nốt ruồi duyên |
|
☞ |