パープル() màu tía; màu tím đỏ
|
パープル |
n |
màu tía; màu tím đỏ |
|
☞ |
パーマ() sự uốn tóc; làm đầu
|
パーマ |
n |
sự uốn tóc; làm đầu |
|
☞ |
ぱーまねんときかい (パーマネント機械) máy sấy tóc
パーラー() cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...)
|
パーラー |
n |
cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...) |
|
☞ |
パールグレー() Màu xám ngọc trai
|
パールグレー |
|
Màu xám ngọc trai |
|
☞ |
ヒエラグリフ() ký hiệu bí mật; mã số
|
ヒエラグリフ |
n |
ký hiệu bí mật; mã số |
|
☞ |
ヒス() Loạn thần kinh; chứng ictêri
|
ヒス |
|
Loạn thần kinh; chứng ictêri |
|
☞ |
ヒステリック() sự cuồng loạn; sự kích động
|
ヒステリック |
n |
sự cuồng loạn; sự kích động |
|
☞ |
ヒステリー() chứng cuồng loạn; bị kích động; Loạn thần kinh
|
ヒステリー |
n |
chứng cuồng loạn; bị kích động; Loạn thần kinh |
|
☞ |
ヒッチハイク() sự bắt xe; sự đi nhờ xe; sự vẫy xe đi nhờ
|
ヒッチハイク |
n |
sự bắt xe; sự đi nhờ xe; sự vẫy xe đi nhờ |
|
☞ |
ヒット() đỉnh cao; sự được công chúng nhiệt liệt đón nhận
|
ヒット |
n |
đỉnh cao; sự được công chúng nhiệt liệt đón nhận |
|
☞ |
ヒットする() đánh bóng; đấm bóng (thể thao)
|
ヒットする |
|
đánh bóng; đấm bóng (thể thao) |
|
☞ |
ヒヤリング() sự nghe; sự lắng nghe; sự nghe hiểu
|
ヒヤリング |
n |
sự nghe; sự lắng nghe; sự nghe hiểu |
|
☞ |
ヒュマズム() nhân bản chủ nghĩa
|
ヒュマズム |
|
nhân bản chủ nghĩa |
|
☞ |
ヒューマニズム() chủ nghĩa nhân đạo; chủ nghĩa nhân văn
|
ヒューマニズム |
n |
chủ nghĩa nhân đạo; chủ nghĩa nhân văn |
|
☞ |
ヒューマニゼーション() Sự nhân tính hóa
|
ヒューマニゼーション |
|
Sự nhân tính hóa |
|
☞ |