パラボラ() Parabôn; đường Parabôn (toán học)
パラボラ |
n |
Parabôn; đường Parabôn (toán học) |
☞ |
パラボラアンテナ() ăng ten parabôn
パラボラアンテナ |
n |
ăng ten parabôn |
☞ |
パラリンピック() Ôlympic cho người tàn tật
パラリンピック |
n |
Ôlympic cho người tàn tật |
☞ |
ぱりこくりつぎんこう(パリ国立銀行) Ngân hàng Quốc gia Paris
ぱりこくりつぎんこう |
|
Ngân hàng Quốc gia Paris |
☞ |
パルサー() ẩn tinh; punxa
パルサー |
|
ẩn tinh; punxa |
☞ ngôi sao không thể nhìn thấy bằng mắt thường mà chỉ có thể phát hiện bằng sóng radio |
パルス() mạch (y học) , xung điện; Xung
パルス |
n |
mạch (y học) , xung điện; Xung |
☞ |
パルスはばへんちょう() Sự điều biến chiều rộng xung
パルスはばへんちょう |
n |
Sự điều biến chiều rộng xung |
☞ |
パルスジェット() Động cơ xung - tia
パルスジェット |
|
Động cơ xung - tia |
☞ |
パルスジェットエンジン() Động cơ xung - tia
パルスジェットエンジン |
|
Động cơ xung - tia |
☞ |
パルスはばへんちょう() Sự điều biến chiều rộng xung
パルスはばへんちょう |
n |
Sự điều biến chiều rộng xung |
☞ |
パルチザン() phe ủng hộ; phe đồng minh; quân đồng minh
パルチザン |
n |
phe ủng hộ; phe đồng minh; quân đồng minh |
☞ |
パルプする() nghiền bột giấy
パルプする |
n |
nghiền bột giấy |
☞ |
パルメザンチーズ() Phó mát pắc-ma
パルメザンチーズ |
|
Phó mát pắc-ma |
☞ |
パレス() lâu đài; cung điện
パレス |
n |
lâu đài; cung điện |
☞ |
ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん(パレスチナ開放民主戦線) Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん |
|
Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine |
☞ |
パレット() bảng màu palet , tấm nâng hàng; palet
パレット |
n |
bảng màu palet , tấm nâng hàng; palet |
☞ |
ぱれっとつみおろし(パレット積み下ろし) bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét
ぱれっとつみおろし |
|
bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét |
☞ |
ぱれっとゆそう(パレット輸送) bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét
ぱれっとゆそう |
|
bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét |
☞ |
パレード() cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
パレード |
n |
cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành |
☞ |
パロディー() văn nhại; thơ nhại
パロディー |
n |
văn nhại; thơ nhại |
☞ |
パワフル() sự khỏe mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh
パワフル |
n |
sự khỏe mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh |
☞ |
パワーアップ() sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng
パワーアップ |
n |
sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng |
☞ |
パワーステアリング() bánh lái năng lượng
パワーステアリング |
n |
bánh lái năng lượng |
☞ |
パンこ() ruột bánh mì; bành mì vụn
パンこ |
n |
ruột bánh mì; bành mì vụn |
☞ |
パンク() bánh xe bị bể , sự xịt lốp xe
パンク |
n |
bánh xe bị bể , sự xịt lốp xe |
☞ |
パンケーキ() Bánh đa; bánh kếp
パンケーキ |
|
Bánh đa; bánh kếp |
☞ |
パンタグラフ() máy truyền tải điện , máy vẽ truyền
パンタグラフ |
n |
máy truyền tải điện , máy vẽ truyền |
☞loại máy vẽ lại theo đúng mẫu ở bất cứ thể loại nào |
パンダ() gấu panđa; gấu trúc
パンダ |
n |
gấu panđa; gấu trúc |
☞ |
パンツ() quần âu nữ , quần đùi lót của phụ nữ; quần sooc
パンツ |
n |
quần âu nữ , quần đùi lót của phụ nữ; quần sooc |
☞ |
パンティー() quần lót nữ; quần xi líp
パンティー |
n |
quần lót nữ; quần xi líp |
☞ |