Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
パラフィン() Parafin
パラフィン   Parafin
パラボラ() Parabôn; đường Parabôn (toán học)
パラボラ n Parabôn; đường Parabôn (toán  học)
パラボラアンテナ() ăng ten parabôn
パラボラアンテナ n ăng ten parabôn
パララックス() Thị sai
パララックス   Thị sai
パラリンピック() Ôlympic cho người tàn tật
パラリンピック n Ôlympic cho người tàn tật
ぱりこくりつぎんこう(パリ国立銀行) Ngân hàng Quốc gia Paris
ぱりこくりつぎんこう   Ngân hàng Quốc gia Paris
パルコ() công viên
パルコ n công viên
パルサー() ẩn tinh; punxa
パルサー   ẩn tinh; punxa
ngôi sao không thể nhìn thấy bằng mắt thường mà chỉ có thể phát hiện bằng sóng radio
パルス() mạch (y học) , xung điện; Xung
パルス n mạch (y học) , xung điện; Xung
パルスはばへんちょう() Sự điều biến chiều rộng xung
パルスはばへんちょう n Sự điều biến chiều rộng xung
パルスジェット() Động cơ xung - tia
パルスジェット   Động cơ xung - tia
パルスジェットエンジン() Động cơ xung - tia
パルスジェットエンジン   Động cơ xung - tia
パルスはばへんちょう() Sự điều biến chiều rộng xung
パルスはばへんちょう n Sự điều biến chiều rộng xung
パルチザン() phe ủng hộ; phe đồng minh; quân đồng minh
パルチザン n phe ủng hộ; phe đồng minh; quân đồng minh
パルプ() bột giấy
パルプ n bột giấy
パルプする() nghiền bột giấy
パルプする n nghiền bột giấy
パルメザンチーズ() Phó mát pắc-ma
パルメザンチーズ   Phó mát pắc-ma
パレス() lâu đài; cung điện
パレス n lâu đài; cung điện
パレスチナ() nước Palestin
パレスチナ n nước Palestin
ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん(パレスチナ開放民主戦線) Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん    Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
パレット() bảng màu palet , tấm nâng hàng; palet
パレット n bảng màu palet , tấm nâng hàng; palet
ぱれっとつみおろし(パレット積み下ろし) bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét
 ぱれっとつみおろし    bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét
ぱれっとゆそう(パレット輸送) bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét
ぱれっとゆそう   bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét
パレード() cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
パレード n  cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
パロディー() văn nhại; thơ nhại
パロディー n văn nhại; thơ nhại
パワフル() sự khỏe mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh
パワフル n sự khỏe mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh
パワーアップ() sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng
パワーアップ n  sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng
パワーショベル() máy xúc
パワーショベル   máy xúc
パワーステアリング() bánh lái năng lượng
パワーステアリング n  bánh lái năng lượng
パンこ() ruột bánh mì; bành mì vụn
パンこ n ruột bánh mì; bành mì vụn
パンや() cửa hàng bánh mỳ
パンや n cửa hàng bánh mỳ
パンク() bánh xe bị bể , sự xịt lốp xe
パンク n bánh xe bị bể ,  sự xịt lốp xe
パンクチュアル() Đúng giờ
パンクチュアル   Đúng giờ
パンクチュエーション() Sự chấm câu
パンクチュエーション   Sự chấm câu
パンケーキ() Bánh đa; bánh kếp
パンケーキ   Bánh đa; bánh kếp
パンスケ() Gái điếm
パンスケ   Gái điếm
パンタグラフ() máy truyền tải điện , máy vẽ truyền
パンタグラフ n máy truyền tải điện , máy vẽ truyền
loại máy vẽ lại theo đúng mẫu ở bất cứ thể loại nào
パンダ() gấu panđa; gấu trúc
パンダ n gấu panđa; gấu trúc
パンツ() quần âu nữ , quần đùi lót của phụ nữ; quần sooc
パンツ n quần âu nữ , quần đùi lót của phụ nữ; quần sooc
パンティー() quần lót nữ; quần xi líp
パンティー n  quần lót nữ; quần xi líp
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
950
Hôm qua:
757
Toàn bộ:
22658916