パッション() nỗi khổ hình của chúa Giê su
パッション |
n |
nỗi khổ hình của chúa Giê su |
☞ |
パッシング() sự kết thúc; sự trôi qua
パッシング |
n |
sự kết thúc; sự trôi qua |
☞ |
パッチワーク() miếng vải chắp vá mảnh
パッチワーク |
n |
miếng vải chắp vá mảnh |
☞ |
パッティング() sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn)
パッティング |
n |
sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn) |
☞ |
パット() sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn)
パット |
n |
sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn) |
☞ |
パッド() miếng đệm lót; cái lót
パッド |
n |
miếng đệm lót; cái lót |
☞ |
パティオ() hiên; hè; sân; sân trong
パティオ |
n |
hiên; hè; sân; sân trong |
☞ |
パトリオティズム() lòng yêu nước; chủ nghĩa yêu nước
パトリオティズム |
n |
lòng yêu nước; chủ nghĩa yêu nước |
☞ |
パトロール() đội tuần tra; sự tuần tra
パトロール |
n |
đội tuần tra; sự tuần tra |
☞ |
パニック() sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi
パニック |
n |
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi |
☞ |
パネリスト() người trong nhóm tham gia hội thảo; người trong nhóm thi trả lời câu đố trên đài phát thanh, truyền hình...
パネリスト |
n |
người trong nhóm tham gia hội thảo; người trong nhóm thi trả lời câu đố trên đài phát thanh, truyền hình... |
☞ |
パネル() bảng; tấm bảng; panô; panel
パネル |
n |
bảng; tấm bảng; panô; panel |
☞ |
パノラマ() bức tranh toàn cảnh; cảnh quay lia
パノラマ |
n |
bức tranh toàn cảnh; cảnh quay lia |
☞ |
パパイア() đu đủ; quả đu đủ
パパイア |
n |
đu đủ; quả đu đủ |
☞ |
パビリオン() nhà rạp; lều dựng tạm
パビリオン |
n |
nhà rạp; lều dựng tạm |
☞ |
パフォーマンス() sự biểu diễn; sự trình bày
パフォーマンス |
n |
sự biểu diễn; sự trình bày |
☞ |
パブリシティー() sự quảng cáo rộng rãi
パブリシティー |
n |
sự quảng cáo rộng rãi |
☞ |
パブリック() sự của chung; công cộng; công khai
パブリック |
n |
sự của chung; công cộng; công khai |
☞ |
パブリックオピニオン() Quan điểm quần chúng
パブリックオピニオン |
|
Quan điểm quần chúng |
☞ |
パラダイム() hệ thống biến đổi (ngôn ngữ học)
パラダイム |
n |
hệ thống biến đổi (ngôn ngữ học) |
☞ |
パラドックス() nghịch lý; nghịch biện; sự ngược đời
パラドックス |
n |
nghịch lý; nghịch biện; sự ngược đời |
☞ |
パラノイア() Chứng hoang tưởng
パラノイア |
|
Chứng hoang tưởng |
☞ |
パラパラ() lung tung; tản mát; rải rác
パラパラ |
|
lung tung; tản mát; rải rác |
☞ |
パラパラする() lung tung; tản mát; rải rác
パラパラする |
|
lung tung; tản mát; rải rác |
☞ |