せいせき (成績) kết quả, thành tích
せいせき |
成績 |
|
kết quả, thành tích |
503 |
☞ |
|
いらっしゃいます () đến (tôn kính ngữ của きます)
いらっしゃいます |
|
|
đến (tôn kính ngữ của きます) |
503 |
☞ |
|
ようす (様子) vẻ, tình hình
ようす |
様子 |
|
vẻ, tình hình |
503 |
|
|
|
Tình trạng, bộ dạng |
1396 |
☞ |
|
じけん (事件) vụ án,Sự kiện, vụ việc (tội phạm)
じけん |
事件 |
|
vụ án |
503 |
|
|
|
Sự kiện, vụ việc (tội phạm) |
1393 |
☞ |
|
つみます (積みます) chuyển lên, xếp hàng lên
つみます |
積みます |
|
chuyển lên, xếp hàng lên |
503 |
☞ |
|
はなれた (離れた) xa cách, xa
はなれた |
離れた |
|
xa cách, xa |
503 |
☞ |
|
きゅうに (急に) gấp, đột nhiên
きゅうに |
急に |
|
gấp, đột nhiên |
503 |
☞ |
|
うごかします (動かします) khởi động, chạy
うごかします |
動かします |
|
khởi động, chạy |
503 |
☞ |
|
はんにん (犯人) thủ phạm
はんにん |
犯人 |
|
thủ phạm |
503 |
|
|
|
Phạm nhân |
2343 |
☞ |
|
てに いれます (手に入れます) có được, lấy được, đoạt được
てに いれます |
手に入れます |
|
có được, lấy được, đoạt được |
503 |
☞ |
|
いまでも (今でも) ngay cả bây giờ
いまでも |
今でも |
|
ngay cả bây giờ |
503 |
☞ |
|
いただきます () nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます)
いただきます |
|
|
nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) |
504 |
☞ |
|
くださいます () Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます)
くださいます |
|
|
Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます) |
504 |
☞ |
|
やります () cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai)
やります |
|
|
cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai) |
504 |
☞ |
|
とりかえます (取り替えます) đổi, thay
とりかえます |
取り替えます |
|
đổi, thay |
504 |
☞ |
|
しんせつにします (親切にします) giúp đỡ, đối xử thân thiện
しんせつにします |
親切にします |
|
giúp đỡ, đối xử thân thiện |
504 |
☞ |
|
かわいい () xinh, đáng yêu
かわいい |
|
|
xinh, đáng yêu |
504 |
☞ |
|
おいわい (お祝い) mừng, quà mừng (~をします:mừng)
おいわい |
お祝い |
|
mừng, quà mừng (~をします:mừng) |
504 |
|
|
|
Lời chúc |
1404 |
☞ |
|
おとしだま (お年玉) tiền mừng tuổi
おとしだま |
お年玉 |
|
tiền mừng tuổi |
504 |
☞ |
|
[お]みまい ([お]見舞い) thăm người ốm
[お]みまい |
[お]見舞い |
|
thăm người ốm |
504 |
☞ |
|
きょうみ (興味) sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính])
きょうみ |
興味 |
|
sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính]) |
504 |
☞ |
|
ぶんぽう (文法) ngữ pháp
ぶんぽう |
文法 |
|
ngữ pháp |
504 |
|
|
|
VĂn phạm |
1401 |
☞ |
|
えさ () đồ ăn cho động vật, mồi
えさ |
|
|
đồ ăn cho động vật, mồi |
504 |
☞ |
|
えほん () quyển truyện tranh
えほん |
|
|
quyển truyện tranh |
504 |
☞ |
|
ハンカチ () khăn mùi xoa, khăn tay
ハンカチ |
|
|
khăn mùi xoa, khăn tay |
504 |
☞ |
|
てぶくろ (手袋) cái găng tay
てぶくろ |
手袋 |
|
cái găng tay |
504 |
☞ |
|
バッグ () cái túi (bag)
バッグ |
|
|
cái túi (bag) |
504 |
|
|
n |
Túi xách |
483 |
☞ |
|
そふ (祖父) ông (dùng với bản thân)
そふ |
祖父 |
|
ông (dùng với bản thân) |
504 |
☞ |
|
そぼ (祖母) bà (dùng với bản thân)
そぼ |
祖母 |
|
bà (dùng với bản thân) |
504 |
☞ |
|
おじ () chú, cậu, bác (dùng với bản thân)
おじ |
|
|
chú, cậu, bác (dùng với bản thân) |
504 |
☞ |
|