Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
せいせき (成績) kết quả, thành tích
せいせき 成績   kết quả, thành tích 503
 
ところで () nhân tiện đây
ところで     nhân tiện đây 503
 
いらっしゃいます () đến (tôn kính ngữ của きます)
いらっしゃいます     đến (tôn kính ngữ của きます) 503
 
ようす (様子) vẻ, tình hình
ようす 様子   vẻ, tình hình 503
      Tình trạng, bộ dạng 1396
 
じけん (事件) vụ án,Sự kiện, vụ việc (tội phạm)
じけん 事件   vụ án 503
      Sự kiện, vụ việc (tội phạm) 1393
 
ばくだん (爆弾) bom
ばくだん 爆弾   bom 503
 
つみます (積みます) chuyển lên, xếp hàng lên
つみます 積みます   chuyển lên, xếp hàng lên 503
 
はなれた (離れた) xa cách, xa
はなれた 離れた   xa cách, xa 503
 
が () nhưng
    nhưng 503
 
きゅうに (急に) gấp, đột nhiên
きゅうに 急に   gấp, đột nhiên 503
 
うごかします (動かします) khởi động, chạy

 

うごかします 動かします   khởi động, chạy 503
 
はんにん (犯人) thủ phạm
はんにん 犯人   thủ phạm 503
      Phạm nhân 2343
 
てに いれます (手に入れます) có được, lấy được, đoạt được
てに いれます 手に入れます   có được, lấy được, đoạt được 503
 
いまでも (今でも) ngay cả bây giờ
いまでも 今でも   ngay cả bây giờ 503
 
うわさします () đồn đại
うわさします     đồn đại 503
 
いただきます () nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます)
いただきます     nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) 504
 
くださいます () Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます)
くださいます     Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます) 504
 
やります () cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai)
やります     cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai) 504
 
よびます (呼びます) mời
よびます 呼びます v mời 504
 
とりかえます (取り替えます) đổi, thay
とりかえます 取り替えます   đổi, thay 504
 
しんせつにします (親切にします) giúp đỡ, đối xử thân thiện
しんせつにします 親切にします   giúp đỡ, đối xử thân thiện 504
 
かわいい () xinh, đáng yêu
かわいい     xinh, đáng yêu 504
 
おいわい (お祝い) mừng, quà mừng (~をします:mừng)
おいわい お祝い   mừng, quà mừng (~をします:mừng) 504
      Lời chúc 1404
 
おとしだま (お年玉) tiền mừng tuổi
おとしだま お年玉   tiền mừng tuổi 504
 
[お]みまい ([お]見舞い) thăm người ốm
[お]みまい [お]見舞い   thăm người ốm 504
 
きょうみ (興味) sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính])
きょうみ 興味   sở thích, quan tâm([コンピューターに] ~が あります:quan tâm đến [máy tính]) 504
 
ぶんぽう (文法) ngữ pháp
ぶんぽう 文法   ngữ pháp 504
      VĂn phạm 1401
 
さる (猿) con khỉ
さる   con khỉ 504
 
えさ () đồ ăn cho động vật, mồi
えさ     đồ ăn cho động vật, mồi 504
 
えほん () quyển truyện tranh
えほん     quyển truyện tranh 504
 
えはがき (絵はがき) bưu ảnh
えはがき 絵はがき   bưu ảnh 504
 
ドライバー () cái tua-vít
ドライバー     cái tua-vít 504
 
ハンカチ () khăn mùi xoa, khăn tay
ハンカチ     khăn mùi xoa, khăn tay 504
 
くつした (靴下) cái tất
くつした 靴下   cái tất 504
 
てぶくろ (手袋) cái găng tay
てぶくろ 手袋   cái găng tay 504
 
バッグ () cái túi (bag)
バッグ     cái túi (bag) 504
    n Túi xách 483
 
そふ (祖父) ông (dùng với bản thân)
そふ 祖父   ông (dùng với bản thân) 504
 
そぼ (祖母) bà (dùng với bản thân)
そぼ 祖母   bà (dùng với bản thân) 504
 
まご (孫) cháu
まご   cháu 504
 
おじ () chú, cậu, bác (dùng với bản thân)
おじ     chú, cậu, bác (dùng với bản thân) 504
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
2135
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21655487