バンコク高架鉄道・道路事業() Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc
バンコク高架鉄道・道路事業 |
|
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc |
☞ |
バンタムきゅう(バンタム級) hạng gà (quyền anh)
バンタムきゅう |
n |
hạng gà (quyền anh) |
☞ |
バンタム級() hạng gà (quyền anh)
バンタム級 |
n |
hạng gà (quyền anh) |
☞ |
バント() sự chặn bóng bằng gậy bóng (bóng chày)
バント |
n |
sự chặn bóng bằng gậy bóng (bóng chày) |
☞ |
バンパー() cái chắn va chạm (của ô tô...)
バンパー |
n |
cái chắn va chạm (của ô tô...) |
☞ |
バークリウム() nguyên tố Bec-ke-li
バークリウム |
n |
nguyên tố Bec-ke-li |
☞ |
バーゲン() hàng hóa trong buổi mua bán , sự mua bán; sự mặc cả mua bán
バーゲン |
n |
hàng hóa trong buổi mua bán , sự mua bán; sự mặc cả mua bán |
☞ |
バーゲンセール() sự bán hàng giảm giá
バーゲンセール |
n |
sự bán hàng giảm giá |
☞ |
バーコード() thanh mã vạch; mã vạch
バーコード |
n |
thanh mã vạch; mã vạch |
☞ |
バージョン() kiểu; bản dịch; phiên bản
バージョン |
n |
kiểu; bản dịch; phiên bản |
☞ |
バージョンアップ() sự cập nhật một phiên bản phần mềm
バージョンアップ |
|
sự cập nhật một phiên bản phần mềm |
☞ |
バージン() Gái trinh; trinh nữ; đồng trinh
バージン |
|
Gái trinh; trinh nữ; đồng trinh |
☞ |
バース() chỗ neo tàu; chỗ tàu đỗ ở bến , đoạn thơ; câu thơ , giường tầng , sự sinh đẻ; sự ra đời
バース |
n |
chỗ neo tàu; chỗ tàu đỗ ở bến , đoạn thơ; câu thơ , giường tầng , sự sinh đẻ; sự ra đời |
☞ |
ばーすのはっちゃくじょう(バースの発着場) bến xe
バースタームズ() điều khoản tàu chợ
バースタームズ |
|
điều khoản tàu chợ |
☞ |
バースデー() sinh nhật; ngày sinh
バースデー |
n |
sinh nhật; ngày sinh |
☞ |
ばーたーきょうてい (バーター協定) hiệp định hàng đổi hàng
ばーたーきょうてい |
|
hiệp định hàng đổi hàng |
☞ |
ばーたーとりひき (バーター取引) đổi chác , giao dịch hàng đổi hàng
ばーたーとりひき |
|
đổi chác , giao dịch hàng đổi hàng |
☞ |
ばーたーせいゆにゅう(バーター製輸入) hàng nhập đổi hàng
ばーたーせいゆにゅう |
|
hàng nhập đổi hàng |
☞ |
ばーたーぼうえき (バーター貿易) buôn bán hàng đổi hàng
ばーたーぼうえき |
|
buôn bán hàng đổi hàng |
☞ |
ばーたーゆしゅつひん(バーター輸出品) hàng xuất đổi hàng
ばーたーゆしゅつひん |
|
hàng xuất đổi hàng |
☞ |
バーチャル() ảo (vật lý) , Thực tế , thực; một cách chính thức
バーチャル |
|
ảo (vật lý) , Thực tế , thực; một cách chính thức |
☞ |
バーテン() người phục vụ ở quầy rượu
バーテン |
n |
người phục vụ ở quầy rượu |
☞ |
バーテンダー() Nam chiêu đãi viên
バーテンダー |
|
Nam chiêu đãi viên |
☞ |
バートウォッチング() sự quan sát nhận dạng chim
バートウォッチング |
n |
sự quan sát nhận dạng chim |
☞ |
バーナー() mỏ đèn xì , sự nung; sự đốt lò
バーナー |
n |
mỏ đèn xì , sự nung; sự đốt lò |
☞ |
バーバー() thợ cạo; thợ cắt tóc
バーバー |
n |
thợ cạo; thợ cắt tóc |
☞ |