[サイズが~]あいます ([サイズが~]合います) vừa, hợp [kích thước ~]
[サイズが~]あいます |
[サイズが~]合います |
|
vừa, hợp [kích thước ~] |
503 |
☞ |
|
しゅっぱつします (出発します) xuất phát, khởi hành, đi
しゅっぱつします |
出発します |
v |
xuất phát, khởi hành, đi |
503 |
☞ |
|
とうちゃくします (到着します) đến, đến nơi
とうちゃくします |
到着します |
|
đến, đến nơi |
503 |
☞ |
|
きけん[な] (危険[な]) nguy hiểm
きけん[な] |
危険[な] |
|
nguy hiểm |
503 |
☞ |
|
ひつよう[な] (必要[な]) cần thiết
ひつよう[な] |
必要[な] |
|
cần thiết |
503 |
☞ |
|
ぼうねんかい (忘年会) tiệc tất niên
ぼうねんかい |
忘年会 |
|
tiệc tất niên |
503 |
☞ |
|
しんねんかい (新年会) tiệc tân niên
しんねんかい |
新年会 |
|
tiệc tân niên |
503 |
☞ |
|
にじかい (二次会) bữa tiệc thứ hai, “tăng hai”
にじかい |
二次会 |
|
bữa tiệc thứ hai, “tăng hai” |
503 |
☞ |
|
おもて (表) phía trước, mặt trước
おもて |
表 |
|
phía trước, mặt trước |
503 |
☞ |
|
うら (裏) phía sau, mặt sau
うら |
裏 |
|
phía sau, mặt sau |
503 |
☞ |
|
もうしこみ (申し込み) đăng ký
もうしこみ |
申し込み |
|
đăng ký |
503 |
|
|
|
đơn xin |
|
☞ |
|
ほんとう () thật
ほんとう |
|
|
thật |
503 |
|
本当 |
n |
Thật sự thì |
469 |
☞ |
|
おもさ (重さ) cân nặng, trọng lượng
おもさ |
重さ |
|
cân nặng, trọng lượng |
503 |
☞ |
|
おおきさ (大きさ) cỡ, kích thước
おおきさ |
大きさ |
|
cỡ, kích thước |
503 |
☞ |
|
[-]びん ([-]便) chuyến bay [―]
[-]びん |
[-]便 |
|
chuyến bay [―] |
503 |
☞ |
|
―ごう (―号) số [―] (số hiệu đoàn tàu, cơn bão v.v.)
―ごう |
―号 |
|
số [―] (số hiệu đoàn tàu, cơn bão v.v.) |
503 |
☞ |
|
―こ (-個) cái, cục, viên (đơn vị đếm vật nhỏ)
―こ |
-個 |
|
cái, cục, viên (đơn vị đếm vật nhỏ) |
503 |
☞ |
|
―ほん(―ぽん、―ぼん) (―本) ― cái (đơn vị đếm vật dài)
―ほん(―ぽん、―ぼん) |
―本 |
|
― cái (đơn vị đếm vật dài) |
503 |
☞ |
|
―はい(―ぱい、―ばい) (―杯) ―chén, ―cốc
―はい(―ぱい、―ばい) |
―杯 |
|
―chén, ―cốc |
503 |
☞ |
|
~いじょう (~以上) ~ trở lên, trên
~いじょう |
~以上 |
|
~ trở lên, trên |
503 |
☞ |
|
~いか (~以下) trở xuống, dưới
~いか |
~以下 |
|
trở xuống, dưới |
503 |
☞ |
|
さあ () À…,Ồ… (dùng khi không rõ về điều gì đó)
さあ |
|
|
À…,Ồ… (dùng khi không rõ về điều gì đó) |
503 |
☞ |
|
ゴッホ () Van-gốc (1853-1890), danh họa người Hà Lan
ゴッホ |
|
|
Van-gốc (1853-1890), danh họa người Hà Lan |
503 |
☞ |
|
ゆきまつり (雪祭り) Lễ hội tuyết (ở Sapporo)
ゆきまつり |
雪祭り |
|
Lễ hội tuyết (ở Sapporo) |
503 |
☞ |
|
のぞみ () tên một loại tàu Shinkansen
のぞみ |
|
|
tên một loại tàu Shinkansen |
503 |
☞ |
|
JL () hãng hàng không Nhật Bản (Japan Airlines)
JL |
|
|
hãng hàng không Nhật Bản (Japan Airlines) |
503 |
☞ |
|
どうでしょうか。 () Thế nào? (cách nói lịch sự của どうですか)
どうでしょうか。 |
|
|
Thế nào? (cách nói lịch sự của どうですか) |
503 |
☞ |
|
テスト () Bài kiểm tra, bài thi
テスト |
|
|
Bài kiểm tra, bài thi |
503 |
☞ |
|