[みちを~]とおります ([道を~]通ります) đi qua (đường)
[みちを~]とおります |
[道を~]通ります |
|
đi qua (đường) |
502 |
☞ |
|
びっくりします () ngạc nhiên, giật mình
びっくりします |
|
|
ngạc nhiên, giật mình |
502 |
☞ |
|
あんしんします (安心します) yên tâm
あんしんします |
安心します |
|
yên tâm |
502 |
☞ |
|
ちこくします (遅刻します) đến chậm, đến muộn
ちこくします |
遅刻します |
|
đến chậm, đến muộn |
502 |
☞ |
|
そうたいします (早退します) về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
そうたいします |
早退します |
|
về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học) |
502 |
☞ |
|
りこんします (離婚しまします) ly dị, ly hôn
りこんします |
離婚しまします |
|
ly dị, ly hôn |
502 |
☞ |
|
ふくざつ[な] (複雑[な]) phức tạp
ふくざつ[な] |
複雑[な] |
|
phức tạp |
502 |
☞ |
|
じゃま[な] (邪魔[な]) cản trở, chiếm diện tích
じゃま[な] |
邪魔[な] |
|
cản trở, chiếm diện tích |
502 |
|
|
a-na |
Phiền hà, quấy rầy |
|
☞ |
|
[お]みあい ([お]見合い) Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
[お]みあい |
[お]見合い |
|
Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối |
502 |
☞ |
|
でんわだい (電話代) tiền điện thoại, phí điện thoại
でんわだい |
電話代 |
|
tiền điện thoại, phí điện thoại |
502 |
☞ |
|
フロント () bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
フロント |
|
|
bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực |
502 |
☞ |
|
―ごうしつ (―号室) phòng số -
―ごうしつ |
―号室 |
|
phòng số - |
502 |
☞ |
|
あせ (汗) mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
あせ |
汗 |
|
mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi) |
502 |
☞ |
|
タオル () khăn lau, khăn tắm
タオル |
|
|
khăn lau, khăn tắm |
502 |
☞ |
|
おおぜい (大勢) nhiều người
おおぜい |
大勢 |
|
nhiều người |
502 |
☞ |
|
おつかれさまでした。 () Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)
おつかれさまでした。 |
|
|
Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó) |
502 |
☞ |
|
うかがいます (伺います) Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)
うかがいます |
伺います |
|
Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます) |
502 |
☞ |
|
とちゅうで (途中で) giữa đường, dọc đường, giữa chừng
とちゅうで |
途中で |
|
giữa đường, dọc đường, giữa chừng |
502 |
☞ |
|
ぶつかります () đâm, va chạm
ぶつかります |
|
|
đâm, va chạm |
502 |
☞ |
|
ならびます (並びます) xếp hàng
ならびます |
並びます |
|
xếp hàng |
502 |
☞ |
|
ようふく (洋服) quần áo kiểu Tây Âu
ようふく |
洋服 |
|
quần áo kiểu Tây Âu |
502 |
☞ |
|
せいようかします (西洋化します) Tây Âu hóa
せいようかします |
西洋化します |
|
Tây Âu hóa |
502 |
☞ |
|
いまでは (今では) bây giờ (thì)
いまでは |
今では |
|
bây giờ (thì) |
502 |
☞ |
|
せいじんしき (成人式) Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân
せいじんしき |
成人式 |
|
Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân |
502 |
☞ |
|
はかります (測ります、量ります) đo, cân
はかります |
測ります、量ります |
v |
đo, cân |
503 |
☞ |
|
たしかめます (確かめます) xác nhậnxác nhận
たしかめます |
確かめます |
v |
xác nhận |
503 |
☞ |
|
[サイズが~]あいます ([サイズが~]合います) vừa, hợp [kích thước ~]
[サイズが~]あいます |
[サイズが~]合います |
|
vừa, hợp [kích thước ~] |
503 |
☞ |
|
しゅっぱつします (出発します) xuất phát, khởi hành, đi
しゅっぱつします |
出発します |
v |
xuất phát, khởi hành, đi |
503 |
☞ |
|
とうちゃくします (到着します) đến, đến nơi
とうちゃくします |
到着します |
|
đến, đến nơi |
503 |
☞ |
|
きけん[な] (危険[な]) nguy hiểm
きけん[な] |
危険[な] |
|
nguy hiểm |
503 |
☞ |
|
ひつよう[な] (必要[な]) cần thiết
ひつよう[な] |
必要[な] |
|
cần thiết |
503 |
☞ |
|