[しつもんに~]こたえます ([質問に~]答えます) trả lời [câu hỏi]
[しつもんに~]こたえます |
[質問に~]答えます |
|
trả lời [câu hỏi] |
502 |
☞ |
|
[ビルが~]たおれます ([ビルが~]倒れます) đổ [nhà cao tầng ~]
[ビルが~]たおれます |
[ビルが~]倒れます |
|
đổ [nhà cao tầng ~] |
502 |
☞ |
|
[うちが~]やけます ([うちが~]焼けます) cháy [nhà ~]
[うちが~]やけます |
[うちが~]焼けます |
|
cháy [nhà ~] |
502 |
☞ |
|
[パンが~]やけます ([パンが~]焼けます) được nướng [bánh mì ~]
[パンが~]やけます |
[パンが~]焼けます |
|
được nướng [bánh mì ~] |
502 |
☞ |
|
[にくが~]やけます ([肉が~]焼けます) được nướng [thịt ~]
[にくが~]やけます |
[肉が~]焼けます |
|
được nướng [thịt ~] |
502 |
☞ |
|
[みちを~]とおります ([道を~]通ります) đi qua (đường)
[みちを~]とおります |
[道を~]通ります |
|
đi qua (đường) |
502 |
☞ |
|
びっくりします () ngạc nhiên, giật mình
びっくりします |
|
|
ngạc nhiên, giật mình |
502 |
☞ |
|
あんしんします (安心します) yên tâm
あんしんします |
安心します |
|
yên tâm |
502 |
☞ |
|
ちこくします (遅刻します) đến chậm, đến muộn
ちこくします |
遅刻します |
|
đến chậm, đến muộn |
502 |
☞ |
|
そうたいします (早退します) về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
そうたいします |
早退します |
|
về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học) |
502 |
☞ |
|
りこんします (離婚しまします) ly dị, ly hôn
りこんします |
離婚しまします |
|
ly dị, ly hôn |
502 |
☞ |
|
ふくざつ[な] (複雑[な]) phức tạp
ふくざつ[な] |
複雑[な] |
|
phức tạp |
502 |
☞ |
|
じゃま[な] (邪魔[な]) cản trở, chiếm diện tích
じゃま[な] |
邪魔[な] |
|
cản trở, chiếm diện tích |
502 |
|
|
a-na |
Phiền hà, quấy rầy |
|
☞ |
|
[お]みあい ([お]見合い) Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
[お]みあい |
[お]見合い |
|
Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối |
502 |
☞ |
|
でんわだい (電話代) tiền điện thoại, phí điện thoại
でんわだい |
電話代 |
|
tiền điện thoại, phí điện thoại |
502 |
☞ |
|
フロント () bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
フロント |
|
|
bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực |
502 |
☞ |
|
―ごうしつ (―号室) phòng số -
―ごうしつ |
―号室 |
|
phòng số - |
502 |
☞ |
|
あせ (汗) mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
あせ |
汗 |
|
mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi) |
502 |
☞ |
|
タオル () khăn lau, khăn tắm
タオル |
|
|
khăn lau, khăn tắm |
502 |
☞ |
|
おおぜい (大勢) nhiều người
おおぜい |
大勢 |
|
nhiều người |
502 |
☞ |
|
おつかれさまでした。 () Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)
おつかれさまでした。 |
|
|
Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó) |
502 |
☞ |
|
うかがいます (伺います) Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)
うかがいます |
伺います |
|
Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます) |
502 |
☞ |
|
とちゅうで (途中で) giữa đường, dọc đường, giữa chừng
とちゅうで |
途中で |
|
giữa đường, dọc đường, giữa chừng |
502 |
☞ |
|
ぶつかります () đâm, va chạm
ぶつかります |
|
|
đâm, va chạm |
502 |
☞ |
|
ならびます (並びます) xếp hàng
ならびます |
並びます |
|
xếp hàng |
502 |
☞ |
|
ようふく (洋服) quần áo kiểu Tây Âu
ようふく |
洋服 |
|
quần áo kiểu Tây Âu |
502 |
☞ |
|
せいようかします (西洋化します) Tây Âu hóa
せいようかします |
西洋化します |
|
Tây Âu hóa |
502 |
☞ |
|
いまでは (今では) bây giờ (thì)
いまでは |
今では |
|
bây giờ (thì) |
502 |
☞ |
|
せいじんしき (成人式) Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân
せいじんしき |
成人式 |
|
Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân |
502 |
☞ |
|
はかります (測ります、量ります) đo, cân
はかります |
測ります、量ります |
v |
đo, cân |
503 |
☞ |
|
たしかめます (確かめます) xác nhậnxác nhận
たしかめます |
確かめます |
v |
xác nhận |
503 |
☞ |
|