Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
クラス () lớp học, lớp
クラス     lớp học, lớp 501
 
けんかします () cãi nhau
けんかします     cãi nhau 501
 
[しつもんに~]こたえます ([質問に~]答えます) trả lời [câu hỏi]
[しつもんに~]こたえます [質問に~]答えます   trả lời [câu hỏi] 502
 
[ビルが~]たおれます ([ビルが~]倒れます) đổ [nhà cao tầng ~]
[ビルが~]たおれます [ビルが~]倒れます   đổ [nhà cao tầng ~] 502
 
[うちが~]やけます ([うちが~]焼けます) cháy [nhà ~]
[うちが~]やけます [うちが~]焼けます   cháy [nhà ~] 502
 
[パンが~]やけます ([パンが~]焼けます) được nướng [bánh mì ~]
[パンが~]やけます [パンが~]焼けます   được nướng [bánh mì ~] 502
 
[にくが~]やけます ([肉が~]焼けます) được nướng [thịt ~]
[にくが~]やけます [肉が~]焼けます   được nướng [thịt ~] 502
 
[みちを~]とおります ([道を~]通ります) đi qua (đường)
[みちを~]とおります [道を~]通ります   đi qua (đường) 502
 
しにます (死にます) chết
しにます 死にます   chết 502
 
びっくりします () ngạc nhiên, giật mình
びっくりします     ngạc nhiên, giật mình 502
 
がっかりします () thất vọng
がっかりします     thất vọng 502
 
あんしんします (安心します) yên tâm
あんしんします 安心します   yên tâm 502
 
ちこくします (遅刻します) đến chậm, đến muộn

 

ちこくします 遅刻します   đến chậm, đến muộn 502
 
そうたいします (早退します) về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
そうたいします 早退します   về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học) 502
 
りこんします (離婚しまします) ly dị, ly hôn
りこんします 離婚しまします   ly dị, ly hôn 502
 
ふくざつ[な] (複雑[な]) phức tạp
ふくざつ[な] 複雑[な]   phức tạp 502
 
じゃま[な] (邪魔[な]) cản trở, chiếm diện tích
じゃま[な] 邪魔[な]   cản trở, chiếm diện tích 502
    a-na Phiền hà, quấy rầy  
 
たいふう (台風) bão
たいふう 台風   bão 502
 
かじ (火事) hỏa hoạn
かじ 火事   hỏa hoạn 502
 
[お]みあい ([お]見合い) Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
[お]みあい [お]見合い   Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối 502
 
でんわだい (電話代) tiền điện thoại, phí điện thoại
でんわだい 電話代   tiền điện thoại, phí điện thoại 502
 
フロント () bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
フロント     bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực 502
 
―ごうしつ (―号室) phòng số -
―ごうしつ ―号室   phòng số - 502
 
あせ (汗) mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
あせ   mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi) 502
 
タオル () khăn lau, khăn tắm
タオル     khăn lau, khăn tắm 502
 
おおぜい (大勢) nhiều người
おおぜい 大勢   nhiều người 502
 
おつかれさまでした。 () Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)
おつかれさまでした。     Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó) 502
 
うかがいます (伺います) Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)
うかがいます 伺います   Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます) 502
 
とちゅうで (途中で) giữa đường, dọc đường, giữa chừng
とちゅうで 途中で   giữa đường, dọc đường, giữa chừng 502
 
トラック () xe tải
トラック     xe tải 502
 
ぶつかります () đâm, va chạm
ぶつかります     đâm, va chạm 502
 
ならびます (並びます) xếp hàng
ならびます 並びます   xếp hàng 502
 
ようふく (洋服) quần áo kiểu Tây Âu
ようふく 洋服   quần áo kiểu Tây Âu 502
 
せいようかします (西洋化します) Tây Âu hóa
せいようかします 西洋化します   Tây Âu hóa 502
 
あいます (合います) vừa, hợp
あいます 合います   vừa, hợp 502
 
いまでは (今では) bây giờ (thì)
いまでは 今では   bây giờ (thì) 502
 
せいじんしき (成人式) Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân
せいじんしき 成人式   Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân 502
 
かぞえます (数えます) đếm
かぞえます 数えます v đếm 503
 
はかります (測ります、量ります) đo, cân
 はかります 測ります、量ります v đo, cân 503
 
たしかめます (確かめます) xác nhậnxác nhận
たしかめます 確かめます v xác nhận 503
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
65
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948204