Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
[みちを~]とおります ([道を~]通ります) đi qua (đường)
[みちを~]とおります [道を~]通ります   đi qua (đường) 502
 
しにます (死にます) chết
しにます 死にます   chết 502
 
びっくりします () ngạc nhiên, giật mình
びっくりします     ngạc nhiên, giật mình 502
 
がっかりします () thất vọng
がっかりします     thất vọng 502
 
あんしんします (安心します) yên tâm
あんしんします 安心します   yên tâm 502
 
ちこくします (遅刻します) đến chậm, đến muộn

 

ちこくします 遅刻します   đến chậm, đến muộn 502
 
そうたいします (早退します) về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
そうたいします 早退します   về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học) 502
 
りこんします (離婚しまします) ly dị, ly hôn
りこんします 離婚しまします   ly dị, ly hôn 502
 
ふくざつ[な] (複雑[な]) phức tạp
ふくざつ[な] 複雑[な]   phức tạp 502
 
じゃま[な] (邪魔[な]) cản trở, chiếm diện tích
じゃま[な] 邪魔[な]   cản trở, chiếm diện tích 502
    a-na Phiền hà, quấy rầy  
 
たいふう (台風) bão
たいふう 台風   bão 502
 
かじ (火事) hỏa hoạn
かじ 火事   hỏa hoạn 502
 
[お]みあい ([お]見合い) Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
[お]みあい [お]見合い   Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối 502
 
でんわだい (電話代) tiền điện thoại, phí điện thoại
でんわだい 電話代   tiền điện thoại, phí điện thoại 502
 
フロント () bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
フロント     bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực 502
 
―ごうしつ (―号室) phòng số -
―ごうしつ ―号室   phòng số - 502
 
あせ (汗) mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
あせ   mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi) 502
 
タオル () khăn lau, khăn tắm
タオル     khăn lau, khăn tắm 502
 
おおぜい (大勢) nhiều người
おおぜい 大勢   nhiều người 502
 
おつかれさまでした。 () Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)
おつかれさまでした。     Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó) 502
 
うかがいます (伺います) Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)
うかがいます 伺います   Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます) 502
 
とちゅうで (途中で) giữa đường, dọc đường, giữa chừng
とちゅうで 途中で   giữa đường, dọc đường, giữa chừng 502
 
トラック () xe tải
トラック     xe tải 502
 
ぶつかります () đâm, va chạm
ぶつかります     đâm, va chạm 502
 
ならびます (並びます) xếp hàng
ならびます 並びます   xếp hàng 502
 
ようふく (洋服) quần áo kiểu Tây Âu
ようふく 洋服   quần áo kiểu Tây Âu 502
 
せいようかします (西洋化します) Tây Âu hóa
せいようかします 西洋化します   Tây Âu hóa 502
 
あいます (合います) vừa, hợp
あいます 合います   vừa, hợp 502
 
いまでは (今では) bây giờ (thì)
いまでは 今では   bây giờ (thì) 502
 
せいじんしき (成人式) Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân
せいじんしき 成人式   Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân 502
 
かぞえます (数えます) đếm
かぞえます 数えます v đếm 503
 
はかります (測ります、量ります) đo, cân
 はかります 測ります、量ります v đo, cân 503
 
たしかめます (確かめます) xác nhậnxác nhận
たしかめます 確かめます v xác nhận 503
 
duong
SLQ      
       
       
       
       
       
[サイズが~]あいます ([サイズが~]合います) vừa, hợp [kích thước ~]
[サイズが~]あいます [サイズが~]合います   vừa, hợp [kích thước ~] 503
 
しゅっぱつします (出発します) xuất phát, khởi hành, đi
しゅっぱつします 出発します v xuất phát, khởi hành, đi 503
 
とうちゃくします (到着します) đến, đến nơi
とうちゃくします 到着します   đến, đến nơi 503
 
よいます (酔います) say
よいます 酔います   say 503
 
きけん[な] (危険[な]) nguy hiểm
きけん[な] 危険[な]   nguy hiểm 503
 
ひつよう[な] (必要[な]) cần thiết
ひつよう[な] 必要[な]   cần thiết 503
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
557
Hôm qua:
916
Toàn bộ:
22657766