ブイ() phao; phao cứu sinh
ブイ |
n |
phao; phao cứu sinh |
☞ |
ブイヨン() Nước canh thịt; canh thang
ブイヨン |
|
Nước canh thịt; canh thang |
☞ |
ブギウギ() điệu nhảy bugi-ugi; điệu nhạc bugi-ugi
ブギウギ |
|
điệu nhảy bugi-ugi; điệu nhạc bugi-ugi |
☞ |
ブザー() còi tầm; chuông điện; còi lệnh
ブザー |
n |
còi tầm; chuông điện; còi lệnh |
☞ |
ブチこわす() phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす |
|
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng |
☞ |
ブチこわす (ブチ壊す) phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす |
|
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng |
☞ |
ブックメーカー() người chuyên viết sách dễ dãi để kiếm tiền
ブックメーカー |
n |
người chuyên viết sách dễ dãi để kiếm tiền |
☞ |
ブッシュ() bụi cây; cây bụi
ブッシュ |
n |
bụi cây; cây bụi |
☞ |
ブティック() cửa hàng tạp hóa
ブティック |
n |
cửa hàng tạp hóa |
☞loại cửa hàng chuyên bán đồ như quần áo, trang sức... cho phụ nữ |
ブライダル() hôn lễ; lễ cưới; đám cưới
ブライダル |
|
hôn lễ; lễ cưới; đám cưới |
☞ |
ブライダルブーケ() Bó hoa đám cưới
ブライダルブーケ |
|
Bó hoa đám cưới |
☞ |
ブラウス() áo cánh; áo sơ mi tay bồng; Áo bờ-lu
ブラウス |
n |
áo cánh; áo sơ mi tay bồng; Áo bờ-lu |
☞ |
ブラウンス() áo sơ mi tay bồng
ブラウンス |
n |
áo sơ mi tay bồng |
☞ |
ブラザーズ() anh em trai , tu đạo sinh; sinh viên học đạo (đạo thiên chúa)
ブラザーズ |
n |
anh em trai , tu đạo sinh; sinh viên học đạo (đạo thiên chúa) |
☞ |
ブラジャー() áo lót phụ nữ; áo nịt ngực phụ nữ; xú chiêng
ブラジャー |
n |
áo lót phụ nữ; áo nịt ngực phụ nữ; xú chiêng |
☞ |
ぶらじるさっかーきょうかい(ブラジルサッカー協会) Liên đoàn Bóng đá Braxin
ぶらじるさっかーきょうかい |
|
Liên đoàn Bóng đá Braxin |
☞ |
ぶらつく() đi lang thang; đi dạo; chuyển động nhịp nhàng
ぶらつく |
|
đi lang thang; đi dạo; chuyển động nhịp nhàng |
☞ |
ぶらり() tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình
ぶらり |
|
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình |
☞ |
ぶらりと() tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình
ぶらりと |
|
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình |
☞ |
ぶらんこ() xích đu; cái xích đu
ぶらんこ |
n |
xích đu; cái xích đu |
☞ |
ぶらんこがゆれうごく(ブランコが揺れ動く) đánh đu
ぶらさがる(ぶら下がる) treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào
ぶらさがる |
|
treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào |
☞ |
ぶりかえす() trở lại; quay lại
ぶりかえす |
|
trở lại; quay lại |
☞ |
ぶりょくかんしょう() can thiệp vũ lực
ぶりょくかんしょう |
n |
can thiệp vũ lực |
☞ |
ぶりょくせいじ() chính trị vũ lực
ぶりょくせいじ |
n |
chính trị vũ lực |
☞ |