Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ブおとこ() người xấu trai
ブおとこ n người xấu trai
ブイ() phao; phao cứu sinh
ブイ n phao; phao cứu sinh
ブイネック() cổ chữ V
ブイネック   cổ chữ V
ブイヨン() Nước canh thịt; canh thang
ブイヨン   Nước canh thịt; canh thang
ブギウギ() điệu nhảy bugi-ugi; điệu nhạc bugi-ugi
ブギウギ   điệu nhảy bugi-ugi; điệu nhạc bugi-ugi
ブザー() còi tầm; chuông điện; còi lệnh
ブザー n  còi tầm; chuông điện; còi lệnh
ブタジエン() Butadiene
ブタジエン   Butadiene
ブタペスト() Budapest
ブタペスト   Budapest
ブタン() chất butan
ブタン n chất butan
ブチころす() đánh chết
ブチころす   đánh chết
ブチこわす() phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす    phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす (ブチ壊す) phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす   phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチころす (ブチ殺す) đánh chết
ブチころす   đánh chết
ブックメーカー() người chuyên viết sách dễ dãi để kiếm tiền
ブックメーカー n  người chuyên viết sách dễ dãi để kiếm tiền
ブックレット() cuốn sách nhỏ
ブックレット n cuốn sách nhỏ
ブッシュ() bụi cây; cây bụi
ブッシュ n bụi cây; cây bụi
ブティック() cửa hàng tạp hóa
ブティック n cửa hàng tạp hóa
loại cửa hàng chuyên bán đồ như quần áo, trang sức... cho phụ nữ
ブライダル() hôn lễ; lễ cưới; đám cưới
ブライダル   hôn lễ; lễ cưới; đám cưới
ブライダルブーケ() Bó hoa đám cưới
ブライダルブーケ   Bó hoa đám cưới
ブライン() màn che
ブライン n màn che
ブラインド() rèm cửa sổ
ブラインド n rèm cửa sổ
ブラウス() áo cánh; áo sơ mi tay bồng; Áo bờ-lu
ブラウス n áo cánh; áo sơ mi tay bồng; Áo bờ-lu
ブラウン() màu nâu; nâu
ブラウン n màu nâu; nâu
ブラウンかん() ống katút
ブラウンかん n ống katút
ブラウンス() áo sơ mi tay bồng
ブラウンス n  áo sơ mi tay bồng
ブラウンかん (ブラウン管) ống katút
ブラウンかん n ống katút
ブラザーズ() anh em trai , tu đạo sinh; sinh viên học đạo (đạo thiên chúa)
ブラザーズ n anh em trai , tu đạo sinh; sinh viên học đạo (đạo thiên chúa)
ブラジャー() áo lót phụ nữ; áo nịt ngực phụ nữ; xú chiêng
ブラジャー n  áo lót phụ nữ; áo nịt ngực phụ nữ; xú chiêng
ぶらじるさっかーきょうかい(ブラジルサッカー協会) Liên đoàn Bóng đá Braxin
ぶらじるさっかーきょうかい    Liên đoàn Bóng đá Braxin
ぶらつく() đi lang thang; đi dạo; chuyển động nhịp nhàng
ぶらつく   đi lang thang; đi dạo; chuyển động nhịp nhàng
ぶらぶらさせる() đưa đẩy
ぶらぶらさせる   đưa đẩy
ぶらり() tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình
ぶらり   tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình
ぶらりと() tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình
ぶらりと    tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình
ぶらんこ() xích đu; cái xích đu
ぶらんこ n xích đu; cái xích đu
ぶらんこがゆれうごく(ブランコが揺れ動く) đánh đu
ぶらんこがゆれうごく   đánh đu
ぶらさがる(ぶら下がる) treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào
ぶらさがる    treo lòng thòng; rủ xuống; được treo vào
ぶりかえす() trở lại; quay lại
ぶりかえす   trở lại; quay lại
ぶりょくかんしょう() can thiệp vũ lực
ぶりょくかんしょう n can thiệp vũ lực
ぶりょくせいじ() chính trị vũ lực
ぶりょくせいじ n chính trị vũ lực
ぶりょくをこうしする() dụng võ
ぶりょくをこうしする   dụng võ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
718
Hôm qua:
1285
Toàn bộ:
21675949