フリースケーティング() trượt băng tự do
フリースケーティング |
|
trượt băng tự do |
☞ |
フリースタイル() sự bơi tự do; đấu vật tự do
フリースタイル |
n |
sự bơi tự do; đấu vật tự do |
☞ |
フリーズ() sự đông lạnh; sự đóng băng vì lạnh; đông cứng , treo máy; chết máy
フリーズ |
n |
sự đông lạnh; sự đóng băng vì lạnh; đông cứng , treo máy; chết máy |
☞ |
フリーソフト() Phần mềm miễn phí
フリーソフト |
|
Phần mềm miễn phí |
☞ |
フリーソフトウェア() Phần mềm miễn phí
フリーソフトウェア |
|
Phần mềm miễn phí |
☞ |
フリーダム() tự do; sự tự do
フリーダム |
n |
tự do; sự tự do |
☞ |
フリーハンド() sự làm bằng tay; việc không dùng dụng cụ (hội họa)
フリーハンド |
n |
sự làm bằng tay; việc không dùng dụng cụ (hội họa) |
☞ |
フリーパス() sự vào cửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền
フリーパス |
n |
sự vào cửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền |
☞ |
フリーマーケット() thị trường tự do
フリーマーケット |
n |
thị trường tự do |
☞ |
フリーランサー() nhà báo tự do; nhà chính trị độc lập; người không làm cho đơn vị nào cả
フリーランサー |
n |
nhà báo tự do; nhà chính trị độc lập; người không làm cho đơn vị nào cả |
☞ |
フリーランス() nhà báo tự do; nhà chính trị độc lập; người không làm cho đơn vị nào cả
フリーランス |
n |
nhà báo tự do; nhà chính trị độc lập; người không làm cho đơn vị nào cả |
☞ |
フルーツ() hoa quả; quả; trái
フルーツ |
n |
hoa quả; quả; trái |
☞ |
フレアー() pháo sáng , vái xòe
フレアー |
n |
pháo sáng , vái xòe |
☞ |
フレキシブル() sự linh động; sự linh hoạt
フレキシブル |
n |
sự linh động; sự linh hoạt |
☞ |
フレッシュマン() nhân viên mới; người mới bắt đầu vào nghề , sinh viên đại học... năm thứ nhất
フレッシュマン |
n |
nhân viên mới; người mới bắt đầu vào nghề , sinh viên đại học... năm thứ nhất |
☞ |
フレンチ() kiểu Pháp; tiếng Pháp
フレンチ |
n |
kiểu Pháp; tiếng Pháp |
☞ |
フレンドリ() sự thân mật; sự thân thiện
フレンドリ |
n |
sự thân mật; sự thân thiện |
☞ |
aaフレーズa () nhóm từ; cụm từ
フレーバー() vị ngon; mùi vị
フレーバー |
n |
vị ngon; mùi vị |
☞ |
フレーム() cái khung; cái sườn nhà , gọng
フレーム |
n |
cái khung; cái sườn nhà , gọng |
☞ |
フロア() hầu cận; cận vệ; quản gia , sàn nhà; tầng nhà
フロア |
n |
hầu cận; cận vệ; quản gia , sàn nhà; tầng nhà |
☞ |
フロスト() sương giá; sương lạnh
フロスト |
n |
sương giá; sương lạnh |
☞ |
フローズンフード() thức ăn đông lạnh
フローズンフード |
n |
thức ăn đông lạnh |
☞ |
フローリング() sàn nhà; sàn nhà gỗ
フローリング |
n |
sàn nhà; sàn nhà gỗ |
☞ |
フーガ() nhạc fu ga
フーガ |
n |
nhạc fu ga |
☞một loại nhạc kết hợp nhiều loại thanh âm đa dạng |