Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
フリーキック() đá tự do
フリーキック n  đá tự do
フリーザー() tủ lạnh
フリーザー    tủ lạnh
フリージア() Cây lan nam phi
フリージア   Cây lan nam phi
フリースケーティング() trượt băng tự do
フリースケーティング   trượt băng tự do
フリースタイル() sự bơi tự do; đấu vật tự do
フリースタイル n sự bơi tự do; đấu vật tự do
フリースロー() ném tự do
フリースロー   ném tự do
フリーズ() sự đông lạnh; sự đóng băng vì lạnh; đông cứng , treo máy; chết máy
フリーズ n sự đông lạnh; sự đóng băng vì lạnh; đông cứng , treo máy; chết máy
フリーソフト() Phần mềm miễn phí
フリーソフト   Phần mềm miễn phí
フリーソフトウェア() Phần mềm miễn phí
フリーソフトウェア   Phần mềm miễn phí
フリータイム() thời gian rỗi
フリータイム    thời gian rỗi
フリータックス() miễn thuế
フリータックス   miễn thuế
フリーダム() tự do; sự tự do
フリーダム n tự do; sự tự do
フリートレード() Tự do buôn bán
フリートレード   Tự do buôn bán
フリートーキング() mạn đàm
フリートーキング   mạn đàm
フリーハンド() sự làm bằng tay; việc không dùng dụng cụ (hội họa)
フリーハンド n sự làm bằng tay; việc không dùng dụng cụ (hội họa)
フリーパス() sự vào cửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền
フリーパス n sự vào cửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền
フリーマーケット() thị trường tự do
フリーマーケット n thị trường tự do
フリーランサー() nhà báo tự do; nhà chính trị độc lập; người không làm cho đơn vị nào cả
フリーランサー n nhà báo tự do; nhà chính trị độc lập; người không làm cho đơn vị nào cả
フリーランス() nhà báo tự do; nhà chính trị độc lập; người không làm cho đơn vị nào cả
フリーランス n nhà báo tự do; nhà chính trị độc lập; người không làm cho đơn vị nào cả
フルーツ() hoa quả; quả; trái
フルーツ n hoa quả; quả; trái
フルート() sáo fluýt
フルート n sáo fluýt
フレアー() pháo sáng , vái xòe
フレアー n  pháo sáng , vái xòe
フレキシブル() sự linh động; sự linh hoạt
フレキシブル n sự linh động; sự linh hoạt
フレッシュマン() nhân viên mới; người mới bắt đầu vào nghề , sinh viên đại học... năm thứ nhất
フレッシュマン n nhân viên mới; người mới bắt đầu vào nghề , sinh viên đại học... năm thứ nhất
フレンズ() bạn bè
フレンズ n  bạn bè
フレンチ() kiểu Pháp; tiếng Pháp
フレンチ n kiểu Pháp; tiếng Pháp
フレンドリ() sự thân mật; sự thân thiện
フレンドリ n sự thân mật; sự thân thiện
aaフレーズa () nhóm từ; cụm từ
フレーズ n nhóm từ; cụm từ
フレーバー() vị ngon; mùi vị
フレーバー n vị ngon; mùi vị
フレーム() cái khung; cái sườn nhà , gọng
フレーム n cái khung; cái sườn nhà , gọng
フロア() hầu cận; cận vệ; quản gia , sàn nhà; tầng nhà
フロア n  hầu cận; cận vệ; quản gia , sàn nhà; tầng nhà
フロスト() sương giá; sương lạnh
フロスト n sương giá; sương lạnh
フロッピーディスク() đĩa mềm
フロッピーディスク n đĩa mềm
フロリダ() Florida
フロリダ n Florida
フロンティア() biên giới
フロンティア n biên giới
フローズンフード() thức ăn đông lạnh
フローズンフード n thức ăn đông lạnh
フローリング() sàn nhà; sàn nhà gỗ
フローリング n sàn nhà; sàn nhà gỗ
フーガ() nhạc fu ga
フーガ n nhạc fu ga
một loại nhạc kết hợp nhiều loại thanh âm đa dạng
フーズヒー() anh ta là ai
フーズヒー n anh ta là ai
ブラジャ() áo ngực
ブラジャ n  áo ngực
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
697
Hôm qua:
1285
Toàn bộ:
21675928