Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
フライト() sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay , sự hoảng sợ
フライト n  sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay , sự hoảng sợ
フライトコントロール() sự điều khiển bay
フライトコントロール   sự điều khiển bay
フライトテスト() bay thử
フライトテスト   bay thử
フライトデータレコーダー() máy ghi dữ liệu bay
フライトデータレコーダー   máy ghi dữ liệu bay
フライトナンバー() số chuyến bay
フライトナンバー   số chuyến bay
フライトバッグ() túi bay
フライトバッグ   túi bay
フライドチキン() thịt gà rán
フライドチキン n thịt gà rán
フライドポテト() khoai tây rán
フライドポテト    khoai tây rán
フライパン() chảo rán; chảo chuyên dùng để rán , nồi rang
フライパン n chảo rán; chảo chuyên dùng để rán , nồi rang
フライホイイル() Bánh đà
フライホイイル   Bánh đà
フライホイール() bánh đà (kỹ thuật)
フライホイール n bánh đà (kỹ thuật)
フライング() sự rán; chiên , sự xuất phát bằng cách nhảy lên trong môn đua xe đạp , sự xuất phát mà không đợi lệnh , sự xuất phát sai (thể thao)
フライング n   sự rán; chiên , sự xuất phát bằng cách nhảy lên trong môn đua xe đạp , sự xuất phát mà không đợi lệnh , sự xuất phát sai (thể thao)
フライきゅう (フライ級) hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc)
フライきゅう n  hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc)
フラグメンテーション() Sự phân đoạn
フラグメンテーション   Sự phân đoạn
フラスコ() chai bẹt; lọ bẹt , tranh vẽ trên tường; bích họa
フラスコ n chai bẹt; lọ bẹt , tranh vẽ trên tường; bích họa
loại lọ, chai cổ dài bằng thủy tinh màu dùng để đựng rượu
フラストレーション() sự thất vọng; sự vỡ mộng
フラストレーション n sự thất vọng; sự vỡ mộng
フラッグ() cờ; cái cờ
フラッグ n cờ; cái cờ
フラッシュ() đèn nháy; đèn flash của máy ảnh
フラッシュ n đèn nháy; đèn flash của máy ảnh
フラット() Căn hộ
フラット   Căn hộ
フラップ() nắp để gấp xuống (túi, phong bì)
フラップ n nắp để gấp xuống (túi, phong bì)
フラノ() Nỉ mỏng; vải flanen
フラノ   Nỉ mỏng; vải flanen
フラメンコ() điệu nhảy flamencô
フラメンコ n điệu nhảy flamencô
フラワーアレンジメント() sự cắm hoa
フラワーアレンジメント n sự cắm hoa
フランク() sự ngay thật; sự thẳng thắn; sự trung thực
フランク n sự ngay thật; sự thẳng thắn; sự trung thực
フランスご() tiếng Pháp
フランスご n tiếng Pháp
フランスパン() bánh mì kiểu Pháp
フランスパン n bánh mì kiểu Pháp
ふらんすにん(フランス人) người Pháp
ふらんすにん   người Pháp
ふらんすしちょうそんちょうきょうかい(フランス市長村長協会) Hiệp hội các Thị trưởng Pháp
ふらんすしちょうそんちょうきょうかい   Hiệp hội các Thị trưởng Pháp
フランスご(フランス語) tiếng Pháp
フランスご n tiếng Pháp
ふらんすつうしんしゃ(フランス通信社) Cơ quan Báo chí Pháp
ふらんすつうしんしゃ   Cơ quan Báo chí Pháp
フランチャイズ() đặc quyền
フランチャイズ n đặc quyền
フランネル() vải flanen; Nỉ mỏng
フランネル n vải flanen; Nỉ mỏng
フリクション() Ma sát
フリクション   Ma sát
フリゲート() chim chiến; chim frê-gat , Tàu khu trục
フリゲート n chim chiến; chim frê-gat , Tàu khu trục
フリッカー() cảm giác thoáng qua
フリッカー n cảm giác thoáng qua
フリップフロップ() dép tông thái; dép xỏ ngón
フリップフロップ n dép tông thái; dép xỏ ngón
フリンジ() tóc mái; phần tóc cắt ngang trán
フリンジ n tóc mái; phần tóc cắt ngang trán
フリーウェア() Phần mềm miễn phí
フリーウェア   Phần mềm miễn phí
フリーエージェント() người không bị ràng buộc khi hành động
フリーエージェント n người không bị ràng buộc khi hành động
フリーオファー() chào giá tự do
フリーオファー   chào giá tự do
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
717
Hôm qua:
1285
Toàn bộ:
21675948