バベルのとう (バベルの塔) tháp Babel
バラエティー() sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
バラエティー |
n |
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ |
☞ |
バラック() nhà kho gỗ , trại lính; doanh trại
バラック |
n |
nhà kho gỗ , trại lính; doanh trại |
☞ |
バラバラ() lung tung; tản mát; rời rạc
バラバラ |
n |
lung tung; tản mát; rời rạc |
☞ |
バラバラする() lung tung; tản mát; rời rạc
バラバラする |
|
lung tung; tản mát; rời rạc |
☞ |
バランスシート() sự cân đối vay nợ , kết sổ
バランスシート |
n |
sự cân đối vay nợ , kết sổ |
☞ |
バラード() bản ba lad; bài hát ba lad
バラード |
n |
bản ba lad; bài hát ba lad |
☞ |
ばらつみしょうひん (バラ積商品) hàng xếp rời
ばらにつみつけ(バラ荷積み付け) rót hàng
ばらにふなつみ(バラ荷船積) bốc hàng rời
ばらゆそう (バラ輸送) chuyên chở rời
バリエーション() biến dạng; biến thể; biến dị
バリエーション |
n |
biến dạng; biến thể; biến dị |
☞ |
バリカン() tông đơ; kéo xén cắt tóc
バリカン |
n |
tông đơ; kéo xén cắt tóc |
☞ |
バリケード() vật chướng ngại (để phòng thủ)
バリケード |
n |
vật chướng ngại (để phòng thủ) |
☞ |