Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
フェアリー() Nàng tiên
フェアリー   Nàng tiên
フェアリーランド() Tiên giới
フェアリーランド   Tiên giới
フェイク() cuộn dây cáp
フェイク n cuộn dây cáp
フェイス() khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá)
フェイス n khuôn mặt; gương mặt;  bề mặt (vách đá)
フェイズ() pha; giai đoạn
フェイズ    pha; giai đoạn
フェイリュア() Sự thất bại
フェイリュア   Sự thất bại
フェイルセーフ() Tự phục hồi
フェイルセーフ   Tự phục hồi
フェイント() đòn nhử; ngón nhử (thể thao)
フェイント n đòn nhử; ngón nhử (thể thao)
フェイントする() lừa bóng
フェイントする    lừa bóng
フェスティバル() lễ hội; hội diễn; liên hoan lớn
フェスティバル n lễ hội; hội diễn; liên hoan lớn
フェスティヴァ() Liên hoan
フェスティヴァ    Liên hoan
フェデレーション() liên đoàn; liên bang
フェデレーション n liên đoàn; liên bang
フェニックス() chim phượng hoàng
フェニックス n chim phượng hoàng
フェノメノン() Hiện tượng
フェノメノン   Hiện tượng
フェビアニズム() Chủ nghĩa khoan hòa
フェビアニズム   Chủ nghĩa khoan hòa
フェミニスト() người theo thuyết nam nữ bình quyền; người đàn ông chiều phụ nữ , người thổi sáo
フェミニスト n người theo thuyết nam nữ bình quyền; người đàn ông chiều phụ nữ , người thổi sáo
フェミニン() Nữ tính
フェミニン   Nữ tính
フェリーボート() phà
フェリーボート   phà
フェルウル() sắt bịt đầu; sắt bịt đầu ống; vòng sắt đệm nối
フェルウル n sắt bịt đầu; sắt bịt đầu ống; vòng sắt đệm nối
フェルト() nỉ; phớt
フェルト n nỉ; phớt
フェルトぼう(フェルト帽 ) mũ phớt
フェルトぼう n mũ phớt
フェルト帽() mũ phớt
フェルト帽 n mũ phớt
フェレット() dây lụa; dây vải
フェレット n dây lụa; dây vải
フェローシップ() Tình đoàn kết , học bổng nghiên cứu sinh
フェローシップ n Tình đoàn kết , học bổng nghiên cứu sinh
フェンシング() môn đấu kiếm
フェンシング n  môn đấu kiếm
フェンス() rào; hàng rào; rào chắn
フェンス n  rào; hàng rào; rào chắn
フェータル() Chí tử
フェータル   Chí tử
フォア() phía trước
フォア n phía trước
フォアハンド() sự thuận tay
フォアハンド n sự thuận tay
フォアボール() bốn bóng (bóng chày)
フォアボール n bốn bóng (bóng chày)
フォアマン() quản đốc; đốc công
フォアマン n quản đốc; đốc công
フォク() dĩa
フォク n dĩa
フォグ() Sương mù
フォグ   Sương mù
フォスターチャイルド() con nuôi
フォスターチャイルド n  con nuôi
フォックストロット() điệu nhảy fôctrốt
フォックストロット n điệu nhảy fôctrốt
フォッグライト() đèn sương mù
フォッグライト   đèn sương mù
フォッグランプ() đèn sương mù
フォッグランプ   đèn sương mù
フォットボール() đá banh , đá bóng
フォットボール   đá banh , đá bóng
フォト() bức ảnh; tấm ảnh
フォト n bức ảnh; tấm ảnh
フォトグラビア() Thuật khắc hình trên bản kẽm
フォトグラビア   Thuật khắc hình trên bản kẽm
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
495
Hôm qua:
1285
Toàn bộ:
21675726