フェイス() khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá)
フェイス |
n |
khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá) |
☞ |
フェイント() đòn nhử; ngón nhử (thể thao)
フェイント |
n |
đòn nhử; ngón nhử (thể thao) |
☞ |
フェスティバル() lễ hội; hội diễn; liên hoan lớn
フェスティバル |
n |
lễ hội; hội diễn; liên hoan lớn |
☞ |
フェデレーション() liên đoàn; liên bang
フェデレーション |
n |
liên đoàn; liên bang |
☞ |
フェニックス() chim phượng hoàng
フェニックス |
n |
chim phượng hoàng |
☞ |
フェビアニズム() Chủ nghĩa khoan hòa
フェビアニズム |
|
Chủ nghĩa khoan hòa |
☞ |
フェミニスト() người theo thuyết nam nữ bình quyền; người đàn ông chiều phụ nữ , người thổi sáo
フェミニスト |
n |
người theo thuyết nam nữ bình quyền; người đàn ông chiều phụ nữ , người thổi sáo |
☞ |
フェルウル() sắt bịt đầu; sắt bịt đầu ống; vòng sắt đệm nối
フェルウル |
n |
sắt bịt đầu; sắt bịt đầu ống; vòng sắt đệm nối |
☞ |
フェレット() dây lụa; dây vải
フェレット |
n |
dây lụa; dây vải |
☞ |
フェローシップ() Tình đoàn kết , học bổng nghiên cứu sinh
フェローシップ |
n |
Tình đoàn kết , học bổng nghiên cứu sinh |
☞ |
フェンス() rào; hàng rào; rào chắn
フェンス |
n |
rào; hàng rào; rào chắn |
☞ |
フォアボール() bốn bóng (bóng chày)
フォアボール |
n |
bốn bóng (bóng chày) |
☞ |
フォアマン() quản đốc; đốc công
フォアマン |
n |
quản đốc; đốc công |
☞ |
フォックストロット() điệu nhảy fôctrốt
フォックストロット |
n |
điệu nhảy fôctrốt |
☞ |
フォットボール() đá banh , đá bóng
フォットボール |
|
đá banh , đá bóng |
☞ |
フォトグラビア() Thuật khắc hình trên bản kẽm
フォトグラビア |
|
Thuật khắc hình trên bản kẽm |
☞ |