バイキング() kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng
バイキング |
n |
kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng |
☞ |
バイク() xe đạp; xe máy , xe gắn máy
バイク |
n |
xe đạp; xe máy , xe gắn máy |
☞ |
バイタリティー() sức sống; sinh khí; khí lực; sức mạnh bền bỉ
バイタリティー |
n |
sức sống; sinh khí; khí lực; sức mạnh bền bỉ |
☞ |
バイパス() đường vòng
バイパス |
n |
đường vòng |
☞để tránh vị trí nào đó trên đường chính hay tắc đường |
バイブル() kinh thánh; phúc âm
バイブル |
n |
kinh thánh; phúc âm |
☞ |
バイリンガル() song ngữ; Hai thứ tiếng
バイリンガル |
n |
song ngữ; Hai thứ tiếng |
☞ |
バウムクーヘン() kẹo phủ mật; đường kiểu Đức
バウムクーヘン |
n |
kẹo phủ mật; đường kiểu Đức |
☞ |
バウンドする() nảy bật lên; nhảy dựng ngược lên
バウンドする |
|
nảy bật lên; nhảy dựng ngược lên |
☞ |
バカガイ() kẻ ngốc nghếch; tên khờ khạo
バカガイ |
n |
kẻ ngốc nghếch; tên khờ khạo |
☞từ thường dùng để chỉ nam giới |
バガボンド() ma cà bông; kẻ lang thang lêu lổng
バガボンド |
n |
ma cà bông; kẻ lang thang lêu lổng |
☞ |
バギー() xe độc mã; xe một ngựa
バギー |
n |
xe độc mã; xe một ngựa |
☞ |
ばくかん(きたべとなむのしょうし(バクカン(北ベトナムの省市) Bắc Cạn
ばくかん(きたべとなむのしょうし |
|
Bắc Cạn |
☞ |
バクチリオファージ() sinh vật ăn vi khuẩn
バクチリオファージ |
n |
sinh vật ăn vi khuẩn |
☞ |
バグダッド() Bát đa
バグダッド |
n |
Bát đa |
☞tên thủ đô nước Irắc |
バグリスト() danh sách lỗi (vi tính)
バグリスト |
|
danh sách lỗi (vi tính) |
☞ |
バグレポート() báo cáo lỗi (vi tính)
バグレポート |
|
báo cáo lỗi (vi tính) |
☞ |
バザー() chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền
バザー |
n |
chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền |
☞ |
バスク() sự phơi nắng; tắm nắng
バスク |
n |
sự phơi nắng; tắm nắng |
☞ |
バスト() vòng ngực (thông số đo)
バスト |
n |
vòng ngực (thông số đo) |
☞ |
バスルーム() nhà tắm; phòng tắm bồn
バスルーム |
n |
nhà tắm; phòng tắm bồn |
☞ |
バタバタ() lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタバタ |
n |
lóc cóc; lách cách; loảng xoảng |
☞ |
バタバタする() kêu lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタバタする |
|
kêu lóc cóc; lách cách; loảng xoảng |
☞ |