Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
バイキング() kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng
バイキング n kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng
バイク() xe đạp; xe máy , xe gắn máy
バイク n xe đạp; xe máy , xe gắn máy
ばいくにのる (バイクに乗る) lái xe
ばいくにのる   lái xe
バイセクシュアル() Lưỡng tính
バイセクシュアル   Lưỡng tính
バイタリティー() sức sống; sinh khí; khí lực; sức mạnh bền bỉ
バイタリティー n sức sống; sinh khí; khí lực; sức mạnh bền bỉ
バイナリ() Nhị phân
バイナリ   Nhị phân
バイパス() đường vòng
バイパス n đường vòng
để tránh vị trí nào đó trên đường chính hay tắc đường
バイパー() Rắn vi-pe
バイパー   Rắn vi-pe
バイブル() kinh thánh; phúc âm
バイブル n kinh thánh; phúc âm
バイブレーション() Sự rung động
バイブレーション   Sự rung động
バイメタル() Lưỡng kim
バイメタル    Lưỡng kim
バイヤー() người mua
バイヤー n người mua
バイリンガル() song ngữ; Hai thứ tiếng
バイリンガル n song ngữ; Hai thứ tiếng
バインアップル() thơm
バインアップル    thơm
バウムクーヘン() kẹo phủ mật; đường kiểu Đức
バウムクーヘン n kẹo phủ mật; đường kiểu Đức
バウンドする() nảy bật lên; nhảy dựng ngược lên
バウンドする    nảy bật lên; nhảy dựng ngược lên
バカガイ() kẻ ngốc nghếch; tên khờ khạo
バカガイ n kẻ ngốc nghếch; tên khờ khạo
từ thường dùng để chỉ nam giới
バカンス() kỳ nghỉ
バカンス n kỳ nghỉ
バガボンド() ma cà bông; kẻ lang thang lêu lổng
バガボンド n ma cà bông; kẻ lang thang lêu lổng
バギー() xe độc mã; xe một ngựa
バギー n xe độc mã; xe một ngựa
ばくかん(きたべとなむのしょうし(バクカン(北ベトナムの省市) Bắc Cạn
ばくかん(きたべとなむのしょうし   Bắc Cạn
バクチリオファージ() sinh vật ăn vi khuẩn
バクチリオファージ n sinh vật ăn vi khuẩn
バクテリア() vi khuẩn
バクテリア n vi khuẩn
バグダッド() Bát đa
バグダッド n Bát đa
tên thủ đô nước Irắc
バグリスト() danh sách lỗi (vi tính)
バグリスト    danh sách lỗi (vi tính)
バグレポート() báo cáo lỗi (vi tính)
バグレポート   báo cáo lỗi (vi tính)
バケツ() thùng; xô
バケツ n  thùng; xô
バケーション() Kỳ nghỉ
バケーション    Kỳ nghỉ
バザー() chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền
バザー n  chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền
バジェット() Ngân quỹ
バジェット   Ngân quỹ
バスク() sự phơi nắng; tắm nắng
バスク n sự phơi nắng; tắm nắng
バスケット() rổ; giỏ; thúng
バスケット n rổ; giỏ; thúng
バスケットバール() bóng rổ
バスケットバール   bóng rổ
バスケットボール() bóng rổ
バスケットボール n  bóng rổ
バスタオル() khăn tắm
バスタオル   khăn tắm
バスタブ() bồn tắm
バスタブ n bồn tắm
バスト() vòng ngực (thông số đo)
バスト n vòng ngực (thông số đo)
バスルーム() nhà tắm; phòng tắm bồn
バスルーム n nhà tắm; phòng tắm bồn
バタバタ() lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタバタ n lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタバタする() kêu lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタバタする    kêu lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1562
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22654189