Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ハードコア() lõi cứng
ハードコア   lõi cứng
ハードディスク() đĩa cứng (máy vi tính); ổ cứng
ハードディスク n đĩa cứng (máy vi tính); ổ cứng
ハードトップ() một loại xe mui cứng
ハードトップ n một loại xe mui cứng
ハードボイルド() sự sôi kỹ; sự luộc kỹ
ハードボイルド n sự sôi kỹ; sự luộc kỹ
ハードリング() Chạy vượt rào
ハードリング   Chạy vượt rào
ハードル() rào; hàng rào trong môn thi chạy vượt rào , môn chạy vượt rào
ハードル n   rào; hàng rào trong môn thi chạy vượt rào , môn chạy vượt rào
ハードルレース() cuộc chạy vượt rào
ハードルレース n cuộc chạy vượt rào
ハードロック() nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần túy
ハードロック n nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần  túy
ハーバー() bến tàu; cảng; bến cảng
ハーバー n bến tàu; cảng; bến cảng
ハーバードだいがく() Trường đại học Harvard
ハーバードだいがく n  Trường đại học Harvard
ハーバードだいがく (ハーバード大学) Trường đại học Harvard
ハーバードだいがく n Trường đại học Harvard
ハーピー() Nữ yêu quái
ハーピー   Nữ yêu quái
ハーフ() người Nhật lai; người lai Nhật
ハーフ n người Nhật lai; người lai Nhật
ハーフウェイライン() vạch trung tuyến
ハーフウェイライン n vạch trung tuyến
ハーフタイム() giải lao; nghỉ giữa giờ; thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp đấu (thể thao)
ハーフタイム n  giải lao; nghỉ giữa giờ; thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp đấu (thể thao)
ハーフバック() tiền vệ
ハーフバック   tiền vệ
ハーブ() cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc
ハーブ n  cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ  thuốc
ハーブティー() chè thảo mộc; trà thảo mộc
ハーブティー   chè thảo mộc; trà thảo mộc
ハープ() đàn hạc
ハープ n đàn hạc
ハーモニカ() kèn acmônica
ハーモニカ n kèn acmônica
ハーモニー() sự hòa âm , sự hòa hợp; sự hòa thuận
ハーモニー n  sự hòa âm , sự hòa hợp; sự hòa thuận
ハーレム() hậu cung
ハーレム n hậu cung
ハ.ロン() hạ long
ハ.ロン   hạ long
バイアスバイアス() Thiên lệch
バイアス    Thiên lệch
バイアスロン() cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn
バイアスロン n cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn
バイオ() công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオ n  công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオインダストリ() công nghệ sinh học
バイオインダストリ    công nghệ sinh học
バイオガス() khí sinh học
バイオガス    khí sinh học
ばいおじーぜるねんりょう(バイオジーゼル燃料) Năng lượng diesel sinh học
ばいおじーぜるねんりょう    Năng lượng diesel sinh học
バイオテクノロジー() Công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオテクノロジー   Công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオトロン() Nhà kính nghiên cứu sinh học
バイオトロン    Nhà kính nghiên cứu sinh học
バイオニクス() Kỹ thuật sinh học
バイオニクス   Kỹ thuật sinh học
バイオプシー() Sinh thiết
バイオプシー   Sinh thiết
バイオマス() Sinh khối
バイオマス   Sinh khối
バイオリズム() Chu kỳ sinh học
バイオリズム   Chu kỳ sinh học
バイオリニスト() người chơi đàn viôlông
バイオリニスト n người chơi đàn viôlông
バイオリン() đàn viôlông; vĩ cầm
バイオリン n đàn viôlông; vĩ cầm 
ばいおりんをひく(バイオリンを弾く) kéo vi ô lông
ばいおりんをひく   kéo vi ô lông
バイオレット() Màu tím
バイオレット   Màu tím
バイオロジー() Sinh vật học
バイオロジー   Sinh vật học
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
1594
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22654221