Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ピンポンラケット() vợt bóng bàn
ピンポンラケット   vợt bóng bàn
ピーアール() sự giao tế xã hội; sự giao tiếp với quần chúng
ピーアール n sự giao tế xã hội; sự giao tiếp với quần chúng
ピーク() đỉnh; chỏm; chóp , sự nhìn trộm
ピーク n đỉnh; chỏm; chóp , sự nhìn trộm
ピーチサンダル() dép đi biển
ピーチサンダル   dép đi biển
ピーナッツ() lạc; đậu phụng
ピーナッツ n  lạc; đậu phụng
ぴーなっつあぶら (ピーナッツ油) dầu phộng
ぴーなっつあぶら   dầu phộng
ピーナツ() lạc; đậu phụng
ピーナツ n  lạc; đậu phụng
ピーナツバター() Bơ đậu phộng
ピーナツバター   Bơ đậu phộng
ピープル() nhân dân; quần chúng
ピープル n nhân dân; quần chúng
ピープルズキャピタリズム() chủ nghĩa tư bản nhân dân
ピープルズキャピタリズム n chủ nghĩa tư bản nhân dân
ピーヘン() Con công mái
ピーヘン   Con công mái
ピーマン() ớt ngọt; ớt đà lạt , ớt tây
ピーマン n ớt ngọt; ớt đà lạt , ớt tây
ファイア() lửa
ファイア n lửa
ファイアアラーム() chuông báo cháy
ファイアアラーム   chuông báo cháy
ファイアインシュアランス() bảo hiểm hỏa hoạn
ファイアインシュアランス   bảo hiểm hỏa hoạn
ファイアプルーフ() Chống lửa; chống cháy
ファイアプルーフ    Chống lửa; chống cháy
ファイアマン() Lính cứu hoả
ファイアマン   Lính cứu hoả
ファイター() đấu sĩ; chiến sĩ
ファイター n  đấu sĩ; chiến sĩ
ファイティングスピリット() tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh
ファイティングスピリット n  tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh
ファイナルセット() séc đấu cuối cùng
ファイナルセット n séc đấu cuối cùng
ファイナンス() tài chính
ファイナンス n tài chính
ファイバ() Sợi; sợi phíp
ファイバ   Sợi; sợi phíp
ファイバー() sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp
ファイバー n  sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp
ファイバーガラス() Sợi thủy tinh
ファイバーガラス   Sợi thủy tinh
ファイブスター() năm sao (hạng khách sạn)
ファイブスター n năm sao (hạng khách sạn)
ファイリングシステム() hệ thống mài giũa
ファイリングシステム n hệ thống mài giũa
ファイルネーム() Tên file
ファイルネーム    Tên file
ファインダー() mắt nhìn của máy ảnh
ファインダー n mắt nhìn của máy ảnh
ファインプレー() sự chơi đẹp
ファインプレー n sự chơi đẹp
ファウル() bóng đánh ra ngoài (bóng chày) , sự chơi sai luật; phạm luật (thể thao)
ファウル n bóng đánh ra ngoài (bóng chày) , sự chơi sai luật; phạm luật (thể thao)
ファウンデーション() Nền tảng
ファウンデーション   Nền tảng
ファクシミリ() sao chép; fax
ファクシミリ n  sao chép; fax
ファクスする() sao chép; fax
ファクスする   sao chép; fax
ファクター() nhân tố , số nhân; thừa số
ファクター n  nhân tố , số nhân; thừa số
ファクトリー() nhà máy
ファクトリー n nhà máy
ファクトリーオートメーション() Tự động hóa nhà máy
ファクトリーオートメーション   Tự động hóa nhà máy
ファコム() Facom
ファコム    Facom
ファゴット() Kèn fa-gôt
ファゴット   Kèn fa-gôt
ファサード() Mã ngoài
ファサード   Mã ngoài
ファシスト() người ủng hộ chủ nghĩa phát xít
ファシスト n người ủng hộ chủ nghĩa phát xít
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
483
Hôm qua:
1285
Toàn bộ:
21675714