ハードディスク() đĩa cứng (máy vi tính); ổ cứng
ハードディスク |
n |
đĩa cứng (máy vi tính); ổ cứng |
☞ |
ハードトップ() một loại xe mui cứng
ハードトップ |
n |
một loại xe mui cứng |
☞ |
ハードボイルド() sự sôi kỹ; sự luộc kỹ
ハードボイルド |
n |
sự sôi kỹ; sự luộc kỹ |
☞ |
ハードル() rào; hàng rào trong môn thi chạy vượt rào , môn chạy vượt rào
ハードル |
n |
rào; hàng rào trong môn thi chạy vượt rào , môn chạy vượt rào |
☞ |
ハードルレース() cuộc chạy vượt rào
ハードルレース |
n |
cuộc chạy vượt rào |
☞ |
ハードロック() nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần túy
ハードロック |
n |
nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần túy |
☞ |
ハーバー() bến tàu; cảng; bến cảng
ハーバー |
n |
bến tàu; cảng; bến cảng |
☞ |
ハーバードだいがく() Trường đại học Harvard
ハーバードだいがく |
n |
Trường đại học Harvard |
☞ |
ハーバードだいがく (ハーバード大学) Trường đại học Harvard
ハーバードだいがく |
n |
Trường đại học Harvard |
☞ |
ハーフ() người Nhật lai; người lai Nhật
ハーフ |
n |
người Nhật lai; người lai Nhật |
☞ |
ハーフウェイライン() vạch trung tuyến
ハーフウェイライン |
n |
vạch trung tuyến |
☞ |
ハーフタイム() giải lao; nghỉ giữa giờ; thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp đấu (thể thao)
ハーフタイム |
n |
giải lao; nghỉ giữa giờ; thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp đấu (thể thao) |
☞ |
ハーブ() cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc
ハーブ |
n |
cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc |
☞ |
ハーブティー() chè thảo mộc; trà thảo mộc
ハーブティー |
|
chè thảo mộc; trà thảo mộc |
☞ |
ハーモニー() sự hòa âm , sự hòa hợp; sự hòa thuận
ハーモニー |
n |
sự hòa âm , sự hòa hợp; sự hòa thuận |
☞ |
バイアスロン() cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn
バイアスロン |
n |
cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn |
☞ |
バイオ() công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオ |
n |
công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học |
☞ |
バイオインダストリ() công nghệ sinh học
バイオインダストリ |
|
công nghệ sinh học |
☞ |
ばいおじーぜるねんりょう(バイオジーゼル燃料) Năng lượng diesel sinh học
ばいおじーぜるねんりょう |
|
Năng lượng diesel sinh học |
☞ |
バイオテクノロジー() Công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオテクノロジー |
|
Công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học |
☞ |
バイオトロン() Nhà kính nghiên cứu sinh học
バイオトロン |
|
Nhà kính nghiên cứu sinh học |
☞ |
バイオニクス() Kỹ thuật sinh học
バイオニクス |
|
Kỹ thuật sinh học |
☞ |
バイオリニスト() người chơi đàn viôlông
バイオリニスト |
n |
người chơi đàn viôlông |
☞ |
バイオリン() đàn viôlông; vĩ cầm
バイオリン |
n |
đàn viôlông; vĩ cầm |
☞ |
ばいおりんをひく(バイオリンを弾く) kéo vi ô lông