ピーアール() sự giao tế xã hội; sự giao tiếp với quần chúng
ピーアール |
n |
sự giao tế xã hội; sự giao tiếp với quần chúng |
☞ |
ピーク() đỉnh; chỏm; chóp , sự nhìn trộm
ピーク |
n |
đỉnh; chỏm; chóp , sự nhìn trộm |
☞ |
ぴーなっつあぶら (ピーナッツ油) dầu phộng
ピープル() nhân dân; quần chúng
ピープル |
n |
nhân dân; quần chúng |
☞ |
ピープルズキャピタリズム() chủ nghĩa tư bản nhân dân
ピープルズキャピタリズム |
n |
chủ nghĩa tư bản nhân dân |
☞ |
ピーマン() ớt ngọt; ớt đà lạt , ớt tây
ピーマン |
n |
ớt ngọt; ớt đà lạt , ớt tây |
☞ |
ファイアアラーム() chuông báo cháy
ファイアアラーム |
|
chuông báo cháy |
☞ |
ファイアインシュアランス() bảo hiểm hỏa hoạn
ファイアインシュアランス |
|
bảo hiểm hỏa hoạn |
☞ |
ファイアプルーフ() Chống lửa; chống cháy
ファイアプルーフ |
|
Chống lửa; chống cháy |
☞ |
ファイター() đấu sĩ; chiến sĩ
ファイター |
n |
đấu sĩ; chiến sĩ |
☞ |
ファイティングスピリット() tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh
ファイティングスピリット |
n |
tinh thần chiến đấu; tinh thần đấu tranh |
☞ |
ファイナルセット() séc đấu cuối cùng
ファイナルセット |
n |
séc đấu cuối cùng |
☞ |
ファイバー() sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp
ファイバー |
n |
sợi; thớ; cấu tạo có thớ; sợi phíp |
☞ |
ファイブスター() năm sao (hạng khách sạn)
ファイブスター |
n |
năm sao (hạng khách sạn) |
☞ |
ファイリングシステム() hệ thống mài giũa
ファイリングシステム |
n |
hệ thống mài giũa |
☞ |
ファインダー() mắt nhìn của máy ảnh
ファインダー |
n |
mắt nhìn của máy ảnh |
☞ |
ファウル() bóng đánh ra ngoài (bóng chày) , sự chơi sai luật; phạm luật (thể thao)
ファウル |
n |
bóng đánh ra ngoài (bóng chày) , sự chơi sai luật; phạm luật (thể thao) |
☞ |
ファクター() nhân tố , số nhân; thừa số
ファクター |
n |
nhân tố , số nhân; thừa số |
☞ |
ファクトリーオートメーション() Tự động hóa nhà máy
ファクトリーオートメーション |
|
Tự động hóa nhà máy |
☞ |
ファシスト() người ủng hộ chủ nghĩa phát xít
ファシスト |
n |
người ủng hộ chủ nghĩa phát xít |
☞ |