Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ハロー() xin chào; a lô
ハロー n xin chào; a lô
ハワイ() Ha-oai; Hawaii
ハワイ n Ha-oai; Hawaii
ハワイアンギター() ghi ta Ha-oai; Ghi-ta hawaiian
ハワイアンギター n ghi ta Ha-oai; Ghi-ta hawaiian
ハンカチー() khăn mùi xoa
ハンカチー    khăn mùi xoa
ハンガリー() nước Hung ga ri
ハンガリー n nước Hung ga ri
はんがりーかぶかしす(ハンガリー株価指数) Chỉ số Chứng khoán Budapest
はんがりーかぶかしす   Chỉ số Chứng khoán Budapest
はんがりーご(ハンガリー語) tiếng Hung ga ri
はんがりーご   tiếng Hung ga ri
ハンガー() cái mắc áo
ハンガー n cái mắc áo
ハングリー() đói; đói meo , sự đói
ハングリー n đói; đói meo ,  sự đói
ハングル() tiếng Triều tiên
ハングル n  tiếng Triều tiên
ハンケチ() mùi xoa
ハンケチ   mùi xoa
ハンサムな() đẹp trai , điển trai
ハンサムな   đẹp trai , điển trai
ハンスト() đình công tuyệt thực
ハンスト n đình công tuyệt thực
ハンセンびょう() bệnh hủi; bệnh phong
ハンセンびょう n bệnh hủi; bệnh phong
ハンセンびょう (ハンセン病) bệnh cùi , bệnh hủi; bệnh phong
ハンセンびょう n  bệnh cùi , bệnh hủi; bệnh phong
ハンター() người đi săn
ハンター n người đi săn
ハンチング() mũ kiểu mũ thợ săn , sự săn bắn
ハンチング n  mũ kiểu mũ thợ săn , sự săn bắn
ハンティング() sự săn bắn
ハンティング n sự săn bắn
ハンディ() sự tàn tật; người tàn tật
ハンディ n sự tàn tật; người tàn tật
ハンディキャップ() sự tàn tật; người tàn tật
ハンディキャップ n sự tàn tật; người tàn tật
ハンディクラフト() Nghề thủ công
ハンディクラフト   Nghề thủ công
ハンドクリーム() kem chống nẻ
ハンドクリーム n  kem chống nẻ
ハンドニット() đồ đan tay
ハンドニット    đồ đan tay
ハンドバック() túi xách tay
ハンドバック n túi xách tay
ハンドブック() sổ tay
ハンドブック n sổ tay
ハンドボール() môn bóng ném
ハンドボール n môn bóng ném
ハンドメード() làm bằng tay
ハンドメード   làm bằng tay
ハンドリング() chơi bằng tay
ハンドリング n chơi bằng tay
ハンバーガー() món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt
ハンバーガー n món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt
ハンバーグ() món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt băm viên
ハンバーグ n  món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt băm viên
ハンブルク() Hamburg
ハンブルク   Hamburg
ハンマー() cái búa
ハンマー n cái búa
ハンモック() võng
ハンモック n võng
ハンモンク() võng
ハンモンク   võng
ハーキュリーズ() Héc-quyn
ハーキュリーズ n  Héc-quyn
một vị thần sức mạnh trong sử thi Hylạp
ハート() trái tim; hình trái tim
ハート n trái tim; hình trái tim
ハートブレーク() Nỗi đau xé lòng
ハートブレーク   Nỗi đau xé lòng
ハード() cứng; cứng rắn
ハード n cứng; cứng rắn
ハードウェア() phần cứng (máy vi tính)
ハードウェア n phần cứng (máy vi tính)
ハードカバー() bìa cứng (sách) , vỏ cứng
ハードカバー n   bìa cứng (sách) , vỏ cứng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
1212
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653839