Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ピグミー() Người lùn
ピグミー   Người lùn
ピケ() cuộc đứng biểu tình , vải bông sọc
ピケ n  cuộc đứng biểu tình ,  vải bông sọc
ピケット() cuộc đứng biểu tình
ピケット n cuộc đứng biểu tình
ピコ() pico; 10 mũ 12
ピコ n  pico; 10 mũ 12
ピザ() bánh pizza
ピザ n  bánh pizza
ピシャリ() đôm đốp
ピシャリ   đôm đốp
ピジンイングリッシュ() Tiếng anh bồi
ピジンイングリッシュ   Tiếng anh bồi
ピストル() súng lục
ピストル n súng lục
ピストン() pít tông; van đẩy; van trượt trong ống
ピストン n  pít tông; van đẩy; van trượt trong ống
ピッキング() sự chọn lọc; chọn lựa
ピッキング n sự chọn lọc; chọn lựa
ピックアップサービス() dịch vụ kéo xe
ピックアップサービス n  dịch vụ kéo xe
loại dịch vụ dùng một  xe lớn kéo xe khác
ピッケル() Rìu phá băng (của người leo núi)
ピッケル   Rìu phá băng (của người leo núi)
ピッチ() mức độ; cường độ
ピッチ n mức độ; cường độ
ピッチャー() cầu thủ ném bóng (bóng chày)
ピッチャー n cầu thủ ném bóng (bóng chày)
ピッチング() sự ném bóng; động tác ném bóng (bóng chày, bóng gậy...)
ピッチング n sự ném bóng; động tác ném bóng (bóng chày, bóng gậy...)
ピッツァ() bánh piza
ピッツァ n bánh piza
ピノンペン() nông pênh
ピノンペン   nông pênh
ピペット() Ống hút nhỏ
ピペット   Ống hút nhỏ
ピボット() Trục quay
ピボット   Trục quay
ピュア() sự thuần khiết; sự trong sáng; sự trong sạch
ピュア n  sự thuần khiết; sự trong sáng; sự trong sạch
ピュアリスト() Người theo chủ nghĩa thuần túy
ピュアリスト   Người theo chủ nghĩa thuần túy
ピューリタン() Người thanh giáo
ピューリタン   Người thanh giáo
ピラニア() cá piranha
ピラニア   cá piranha
một loại cá nhỏ sống ở các vùng nhiệt đới Mỹ, thường tấn công và ăn các động vật sống.
ピラフ() cơm thập cẩm
ピラフ n cơm thập cẩm
ピリオディック() Tuần hoàn
ピリオディック   Tuần hoàn
ピリオド() dấu chấm câu , Thời kỳ
ピリオド n dấu chấm câu , Thời kỳ
ピリオード() dấu chấm
ピリオード   dấu chấm
ピル() thuốc uống tránh thai , viên thuốc
ピル n  thuốc uống tránh thai ,  viên thuốc
ピンキー() Ngón tay út
ピンキー   Ngón tay út
ピンク() hồng; màu hồng
ピンク n hồng; màu hồng
ピンセット() nhíp; cái nhíp để nhổ lông
ピンセット n  nhíp; cái nhíp để nhổ lông
ピンチ() cái kẹp; cái cặp , khủng hoảng; tình hình kinh khủng
ピンチ n cái kẹp; cái cặp , khủng hoảng; tình hình kinh khủng
ピンチヒッター() sự thay thế; vai trò thay thế; sự chuyển đổi
ピンチヒッター n  sự thay thế; vai trò thay thế; sự chuyển đổi
ピンチランナー() người chạy (bóng chày)
ピンチランナー    người chạy (bóng chày)
ピント() tâm điểm; trọng điểm
ピント n tâm điểm; trọng điểm
ピンナップ() bức ảnh của những ngôi sao (điện ảnh)
ピンナップ   bức ảnh của những ngôi sao (điện ảnh)
ピンホール() lỗ châm kim
ピンホール   lỗ châm kim
ピンポイント() mục tiêu; tiêu điểm , mũi kim
ピンポイント n  mục tiêu; tiêu điểm ,  mũi kim
ピンポン() bóng bàn; môn bóng bàn
ピンポン n bóng bàn; môn bóng bàn
ピンポンのボール() bóng ping pong
ピンポンのボール   bóng ping pong
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
292
Hôm qua:
1285
Toàn bộ:
21675523