ハワイアンギター() ghi ta Ha-oai; Ghi-ta hawaiian
ハワイアンギター |
n |
ghi ta Ha-oai; Ghi-ta hawaiian |
☞ |
ハンガリー() nước Hung ga ri
ハンガリー |
n |
nước Hung ga ri |
☞ |
はんがりーかぶかしす(ハンガリー株価指数) Chỉ số Chứng khoán Budapest
はんがりーかぶかしす |
|
Chỉ số Chứng khoán Budapest |
☞ |
はんがりーご(ハンガリー語) tiếng Hung ga ri
はんがりーご |
|
tiếng Hung ga ri |
☞ |
ハングリー() đói; đói meo , sự đói
ハングリー |
n |
đói; đói meo , sự đói |
☞ |
ハングル() tiếng Triều tiên
ハングル |
n |
tiếng Triều tiên |
☞ |
ハンサムな() đẹp trai , điển trai
ハンサムな |
|
đẹp trai , điển trai |
☞ |
ハンスト() đình công tuyệt thực
ハンスト |
n |
đình công tuyệt thực |
☞ |
ハンセンびょう() bệnh hủi; bệnh phong
ハンセンびょう |
n |
bệnh hủi; bệnh phong |
☞ |
ハンセンびょう (ハンセン病) bệnh cùi , bệnh hủi; bệnh phong
ハンセンびょう |
n |
bệnh cùi , bệnh hủi; bệnh phong |
☞ |
ハンチング() mũ kiểu mũ thợ săn , sự săn bắn
ハンチング |
n |
mũ kiểu mũ thợ săn , sự săn bắn |
☞ |
ハンディ() sự tàn tật; người tàn tật
ハンディ |
n |
sự tàn tật; người tàn tật |
☞ |
ハンディキャップ() sự tàn tật; người tàn tật
ハンディキャップ |
n |
sự tàn tật; người tàn tật |
☞ |
ハンバーガー() món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt
ハンバーガー |
n |
món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt |
☞ |
ハンバーグ() món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt băm viên
ハンバーグ |
n |
món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt băm viên |
☞ |
ハーキュリーズ() Héc-quyn
ハーキュリーズ |
n |
Héc-quyn |
☞một vị thần sức mạnh trong sử thi Hylạp |
ハート() trái tim; hình trái tim
ハート |
n |
trái tim; hình trái tim |
☞ |
ハートブレーク() Nỗi đau xé lòng
ハートブレーク |
|
Nỗi đau xé lòng |
☞ |
ハードウェア() phần cứng (máy vi tính)
ハードウェア |
n |
phần cứng (máy vi tính) |
☞ |
ハードカバー() bìa cứng (sách) , vỏ cứng
ハードカバー |
n |
bìa cứng (sách) , vỏ cứng |
☞ |