Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ねずみ () con chuột
ねずみ     con chuột 500
 
いっぴきもいません (一匹もいません。) Không có con nào cả.
いっぴきもいません 一匹もいません。   Không có con nào cả. 500
 
ねむりねこ (眠り猫) “con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu
ねむりねこ 眠り猫   “con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu 500
 
ひだりじんごろう (左甚五郎) tên một nhà điêu khắc nỗi tiếng thời Edo (1594-1651)
ひだりじんごろう 左甚五郎   tên một nhà điêu khắc nỗi tiếng thời Edo (1594-1651) 500
 
そだてます (育てます) nuôi, trồng
そだてます 育てます   nuôi, trồng 501
 
なくなります (亡くなります) mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39))

 

なくなります 亡くなります v mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39)) 501
 
にゅういんします (入院します) nhập viện
にゅういんします 入院します   nhập viện 501
 
たいいんします (退院します) xuất viện
たいいんします 退院します v xuất viện 501
 
[でんげんを~] いれます ([電源を~]入れます) bật [công tác điện, nguồn điện]
[でんげんを~] いれます [電源を~]入れます   bật [công tác điện, nguồn điện] 501
 
[でんげんを~]きります ([電源を~]切ります) tắt [công tác điện, nguồn điện]
[でんげんを~]きります [電源を~]切ります   tắt [công tác điện, nguồn điện] 501
 
[かぎを~]かけます ([かぎを~]掛けます) khóa [chìa khóa]
[かぎを~]かけます [かぎを~]掛けます   khóa [chìa khóa] 501
 
きもちがいい (気持ちがいい) dễ chịu, thư giãn
きもちがいい 気持ちがいい   dễchịu, thưgiãn 501
 
きもちがわるい (気持ちが悪い) khó chịu
きもちがわるい 気持ちが悪い   khó chịu 501
 
おおきな~ (大きな~) ~ to, ~ lớn
おおきな~ 大きな~   ~ to, ~ lớn 501
 
ちいさな~ (小さな~) nhỏ, ~ bé
ちいさな~ 小さな~   nhỏ, ~ bé 501
 
あかちゃん (赤ちゃん) em bé
あかちゃん 赤ちゃん   em bé 501
 
しょうがっこう (小学校) trường tiểu học
しょうがっこう 小学校   trường tiểu học 501
 
ちゅうがっこう (中学校) trường trung học cơ sở
ちゅうがっこう 中学校   trường trung học cơsở 501
 
かいがん (海岸) bờ biển
かいがん 海岸   bờbiển 501
 
~せい (~製) sản xuất tại ~
~せい ~製   sản xuất tại ~ 501
 
[あ、]いけない。 () Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi.
[あ、]いけない。     Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi. 501
 
おさきに [しつれいします] (お先に[失礼します]。) tôi xin phép về trước
おさきに[しつれいします] お先に[失礼します]。   tôi xin phép vềtrước 501
 
げんばくドーム (原爆ドーム) nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích
げんばくドーム 原爆ドーム   nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích 501
 
かいらん (回覧) tập thông báo

 

かいらん 回覧   tập thông báo 501
    n chuyền cho nhau xem  
 
けんきゅうしつ (研究室) phòng nghiên cứu
けんきゅうしつ 研究室   phòng nghiên cứu 501
 
きちんと () nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
きちんと     nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn 501
    adv Chắc chắn, chỉn chu, cẩn thận 471
 
せいりします () sắp xếp
せいりします     sắp xếp 501
 
~という本 () quyển sách có tên là ~
~という本     quyển sách có tên là ~ 501
 
―さつ (-冊) (đơn vị đếm sách, v.v.)
―さつ -冊   (đơn vịđếm sách, v.v.) 501
 
はんこ () con dấu, dấu
はんこ     con dấu, dấu 501
 
[はんこを~]おします ([はんこを~] 押します) đóng [dấu]
[はんこを~]おします [はんこを~] 押します   đóng [dấu] 501
 
ふたご (双子) cặp sinh đôi
ふたご 双子   cặp sinh đôi  
 
しまい (姉妹) chị em
しまい 姉妹   chịem 501
 
5ねんせい (5年生) học sinh năm thứ 5
5ねんせい 5年生   học sinh năm thứ5 501
 
にています (似ています) giống
にています 似ています   giống 501
 
せいかく (性格) tính cách, tính tình
せいかく 性格   tính cách, tính tình 501
 
おとなしい () hiền lành, trầm
おとなしい     hiền lành, trầm 501
    adv dịu dàng, trầm lặng, hiền lành 519
 
せわをします (世話をします) chăm sóc, giúp đỡ
せわをします 世話をします   chăm sóc, giúp đỡ 501
 
じかんがたちます (時間がたちます) thời gian trôi đi
じかんがたちます 時間がたちます   thời gian trôi đi 501
 
てん (―点) - điểm
てん ―点   - điểm 501
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
3
Hôm qua:
992
Toàn bộ:
21948142