たいいんします (退院します) xuất viện
|
たいいんします |
退院します |
v |
xuất viện |
501 |
|
☞ |
|
[でんげんを~] いれます ([電源を~]入れます) bật [công tác điện, nguồn điện]
|
[でんげんを~] いれます |
[電源を~]入れます |
|
bật [công tác điện, nguồn điện] |
501 |
|
☞ |
|
[でんげんを~]きります ([電源を~]切ります) tắt [công tác điện, nguồn điện]
|
[でんげんを~]きります |
[電源を~]切ります |
|
tắt [công tác điện, nguồn điện] |
501 |
|
☞ |
|
[かぎを~]かけます ([かぎを~]掛けます) khóa [chìa khóa]
|
[かぎを~]かけます |
[かぎを~]掛けます |
|
khóa [chìa khóa] |
501 |
|
☞ |
|
きもちがいい (気持ちがいい) dễ chịu, thư giãn
|
きもちがいい |
気持ちがいい |
|
dễchịu, thưgiãn |
501 |
|
☞ |
|
きもちがわるい (気持ちが悪い) khó chịu
|
きもちがわるい |
気持ちが悪い |
|
khó chịu |
501 |
|
☞ |
|
おおきな~ (大きな~) ~ to, ~ lớn
|
おおきな~ |
大きな~ |
|
~ to, ~ lớn |
501 |
|
☞ |
|
ちいさな~ (小さな~) nhỏ, ~ bé
|
ちいさな~ |
小さな~ |
|
nhỏ, ~ bé |
501 |
|
☞ |
|
しょうがっこう (小学校) trường tiểu học
|
しょうがっこう |
小学校 |
|
trường tiểu học |
501 |
|
☞ |
|
ちゅうがっこう (中学校) trường trung học cơ sở
|
ちゅうがっこう |
中学校 |
|
trường trung học cơsở |
501 |
|
☞ |
|
~せい (~製) sản xuất tại ~
|
~せい |
~製 |
|
sản xuất tại ~ |
501 |
|
☞ |
|
[あ、]いけない。 () Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi.
|
[あ、]いけない。 |
|
|
Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi. |
501 |
|
☞ |
|
おさきに [しつれいします] (お先に[失礼します]。) tôi xin phép về trước
|
おさきに[しつれいします] |
お先に[失礼します]。 |
|
tôi xin phép vềtrước |
501 |
|
☞ |
|
げんばくドーム (原爆ドーム) nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích
|
げんばくドーム |
原爆ドーム |
|
nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích |
501 |
|
☞ |
|
かいらん (回覧) tập thông báo
|
かいらん |
回覧 |
|
tập thông báo |
501 |
|
|
|
n |
chuyền cho nhau xem |
|
|
☞ |
|
けんきゅうしつ (研究室) phòng nghiên cứu
|
けんきゅうしつ |
研究室 |
|
phòng nghiên cứu |
501 |
|
☞ |
|
きちんと () nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
|
きちんと |
|
|
nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn |
501 |
|
|
|
adv |
Chắc chắn, chỉn chu, cẩn thận |
471 |
|
☞ |
|
~という本 () quyển sách có tên là ~
|
~という本 |
|
|
quyển sách có tên là ~ |
501 |
|
☞ |
|
―さつ (-冊) (đơn vị đếm sách, v.v.)
|
―さつ |
-冊 |
|
(đơn vịđếm sách, v.v.) |
501 |
|
☞ |
|
[はんこを~]おします ([はんこを~] 押します) đóng [dấu]
|
[はんこを~]おします |
[はんこを~] 押します |
|
đóng [dấu] |
501 |
|
☞ |
|
5ねんせい (5年生) học sinh năm thứ 5
|
5ねんせい |
5年生 |
|
học sinh năm thứ5 |
501 |
|
☞ |
|
せいかく (性格) tính cách, tính tình
|
せいかく |
性格 |
|
tính cách, tính tình |
501 |
|
☞ |
|
おとなしい () hiền lành, trầm
|
おとなしい |
|
|
hiền lành, trầm |
501 |
|
|
|
adv |
dịu dàng, trầm lặng, hiền lành |
519 |
|
☞ |
|
せわをします (世話をします) chăm sóc, giúp đỡ
|
せわをします |
世話をします |
|
chăm sóc, giúp đỡ |
501 |
|
☞ |
|
じかんがたちます (時間がたちます) thời gian trôi đi
|
じかんがたちます |
時間がたちます |
|
thời gian trôi đi |
501 |
|
☞ |
|
[しつもんに~]こたえます ([質問に~]答えます) trả lời [câu hỏi]
|
[しつもんに~]こたえます |
[質問に~]答えます |
|
trả lời [câu hỏi] |
502 |
|
☞ |
|
[ビルが~]たおれます ([ビルが~]倒れます) đổ [nhà cao tầng ~]
|
[ビルが~]たおれます |
[ビルが~]倒れます |
|
đổ [nhà cao tầng ~] |
502 |
|
☞ |
|
[うちが~]やけます ([うちが~]焼けます) cháy [nhà ~]
|
[うちが~]やけます |
[うちが~]焼けます |
|
cháy [nhà ~] |
502 |
|
☞ |
|
[パンが~]やけます ([パンが~]焼けます) được nướng [bánh mì ~]
|
[パンが~]やけます |
[パンが~]焼けます |
|
được nướng [bánh mì ~] |
502 |
|
☞ |
|
[にくが~]やけます ([肉が~]焼けます) được nướng [thịt ~]
|
[にくが~]やけます |
[肉が~]焼けます |
|
được nướng [thịt ~] |
502 |
|
☞ |
|