Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ビルトイン() sự gắn liền vào (máy chính, tường...); Gắn sẵn
ビルトイン n sự gắn liền vào (máy chính, tường...); Gắn sẵn
ビルボード() bảng dán thông báo; yết thị; Bảng yết thị
ビルボード n  bảng dán thông báo; yết thị; Bảng yết thị
ビルマ() Miến Điện
ビルマ   Miến Điện
ビレッジ() làng; ngôi làng
ビレッジ n làng; ngôi làng
ビロード() nhung; vải nhung
ビロード n nhung; vải nhung
ビン。トウン() bình tương
ビン。トウン   bình tương
ビンゴ() bing gô; trò chơi bing gô; trò Bingo
ビンゴ n  bing gô; trò chơi bing gô; trò Bingo
ビンテージ() thời kỳ hái nho
ビンテージ   thời kỳ hái nho
ビンテージイヤー() năm thu hoạch nho
ビンテージイヤー    năm thu hoạch nho
ビーだま() hòn bi; hòn bi ve
ビーだま n hòn bi; hòn bi ve
ビーカ() cốc dùng trong phòng thí nghiệm
ビーカ n  cốc dùng trong phòng thí nghiệm
ビーグル() chó béc-giê; chó săn
ビーグル n chó béc-giê; chó săn
ビースト() quái vật
ビースト n quái vật
ビーズ() hạt; hột (của chuỗi hạt...)
ビーズ n hạt; hột (của chuỗi hạt...)
ビーチ() bờ biển; bãi biển
ビーチ n bờ biển; bãi biển
ビーナス() sao kim , Venus; thần vệ nữ
ビーナス n  sao kim , Venus; thần vệ nữ
ビーバ() Viva
ビーバ   Viva
ビーバー() hải ly; con hải ly
ビーバー n hải ly; con hải ly
ビーフ() thịt bò
ビーフ n thịt bò
ビーフン() bún
ビーフン   bún
ビープ() Tiếng còi
ビープ   Tiếng còi
ビーム() tia; chùm ánh sáng , xà; rầm (xây dựng)
ビーム n tia; chùm ánh sáng , xà; rầm (xây dựng)
ビールけん(ビール券 ) Phiếu bia
ビールけん n Phiếu bia
びーるのせんをぬく(ビールの栓を抜く) khui bia
びーるのせんをぬく   khui bia
ビールびん() chai bia
ビールびん n chai bia
ビールス() siêu vi trùng , Virut
ビールス    siêu vi trùng , Virut
びーるすがく(ビールス学) siêu vi trùng học
びーるすがく    siêu vi trùng học
ビール券() Phiếu bia
ビール券 n Phiếu bia
ビール瓶() chai bia
ビール瓶 n chai bia
ビーだま(ビー玉) hòn bi; hòn bi ve
ビーだま n hòn bi; hòn bi ve
ピアス() khuyên tai; hoa tai
ピアス n  khuyên tai; hoa tai
ぴあすのあなをひらける(ピアスの穴を開ける) bấm lỗ tai
ぴあすのあなをひらける   bấm lỗ tai
ピアニスト() người chơi đàn pianô
ピアニスト n  người chơi đàn pianô
ピエロ() anh hề; vai hề
ピエロ n anh hề; vai hề
ピカドン() Bom nguyên tử
ピカドン   Bom nguyên tử
ピカドール() người đấu bò
ピカドール   người đấu bò
ピクセル() Điểm (phân giải)
ピクセル   Điểm (phân giải)
ピクチャー() bức tranh; bức ảnh
ピクチャー   bức tranh; bức ảnh
ピクニック() píc níc; cuộc dã ngoại nhỏ
ピクニック n píc níc; cuộc dã ngoại nhỏ
ピクルス() các loại ngâm chua (rau dưa)
ピクルス   các loại ngâm chua (rau dưa)
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
304
Hôm qua:
1285
Toàn bộ:
21675535