ビデオアート() Nghệ thuật viđêô
ビデオアート |
|
Nghệ thuật viđêô |
☞ |
びでおかめらによるにゅーすしゅざい (ビデオカメラによるニュース取材) Tập hợp Thông tin Điện tử
びでおかめらによるにゅーすしゅざい |
|
Tập hợp Thông tin Điện tử |
☞ |
ビデオクリップ() Trích đoạn phim
ビデオクリップ |
|
Trích đoạn phim |
☞ |
ビデオテープレコーダー() đầu ghi băng viđêo
ビデオテープレコーダー |
|
đầu ghi băng viđêo |
☞ |
ビニール() vi ni lông; nhựa vinyl; Vinyl
ビニール |
n |
vi ni lông; nhựa vinyl; Vinyl |
☞ |
ビバ() hải ly; con hải ly
ビバ |
n |
hải ly; con hải ly |
☞ |
ビバーク() trại quân đóng ngoài trời buổi tối
ビバーク |
n |
trại quân đóng ngoài trời buổi tối |
☞ |
ビビッド() sự chói lọi; sự sặc sỡ; sự sáng chói; sự sống động; sự sinh động
ビビッド |
n |
sự chói lọi; sự sặc sỡ; sự sáng chói; sự sống động; sự sinh động |
☞ |
ビフテキ() bít tết , bò bít tết
ビフテキ |
n |
bít tết , bò bít tết |
☞ |
ビヘイビアリズム() Chủ nghĩa hành vi
ビヘイビアリズム |
|
Chủ nghĩa hành vi |
☞ |
ビュッフェ() tiệc đứng; tiệc búp phê
ビュッフェ |
n |
tiệc đứng; tiệc búp phê |
☞ |
ビューティ−() người đẹp; mỹ nhân
ビューティ− |
n |
người đẹp; mỹ nhân |
☞ |
ビューティーアドバイザー() Cố vấn sắc đẹp
ビューティーアドバイザー |
|
Cố vấn sắc đẹp |
☞ |
ビューティーコンテスト() Cuộc thi sắc đẹp
ビューティーコンテスト |
|
Cuộc thi sắc đẹp |
☞ |
ビューティースポット() nốt ruồi duyên
ビューティースポット |
|
nốt ruồi duyên |
☞ |
ビューロクラシー() Chế độ quan liêu
ビューロクラシー |
|
Chế độ quan liêu |
☞ |
ビラ() biệt thự ở vùng ngoại thành, nông thôn; vila , truyền đơn; tờ quảng cáo phát tay
ビラ |
n |
biệt thự ở vùng ngoại thành, nông thôn; vila , truyền đơn; tờ quảng cáo phát tay |
☞ |
びらをまく(ビラを撒く) rải truyền đơn
ビリヤード() Billiards; trò bida; môn bi-a
ビリヤード |
|
Billiards; trò bida; môn bi-a |
☞ |
ビルディング() tòa nhà cao tầng; bin đinh
ビルディング |
n |
tòa nhà cao tầng; bin đinh |
☞ |