Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ノーブル() quý phái; cao quý
ノーブル   quý phái; cao quý
ノーベルしょう() giải Nô-ben
ノーベルしょう n giải Nô-ben
ノーベルへいわしょう(ノーベル平和賞) Giải thưởng hòa bình Nobel
ノーベルへいわしょう n Giải thưởng hòa bình Nobel
ノーベル平和賞() Giải thưởng hòa bình Nobel
ノーベル平和賞 n  Giải thưởng hòa bình Nobel
ノーベル賞() giải Nô-ben
ノーベル賞 n  giải Nô-ben
ノーマライズ() sự bình thường hóa
ノーマライズ n sự bình thường hóa
ノーマル() sự bình thường
ノーマル n sự bình thường
ノーマルテープ() Băng thường
ノーマルテープ   Băng thường
ノーマーク() sự không cảnh giới; sự không chú ý
ノーマーク n   sự không cảnh giới; sự không chú ý
ノーランストッキング() loại tất da chân khó tuột sợi
ノーランストッキング n loại tất da chân khó tuột sợi
ノールウェイ() na uy
ノールウェイ   na uy
ノーワークノーペイ() không làm không trả
ノーワークノーペイ   không làm không trả
ハイウェイ() đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ
ハイウェイ n  đường cao tốc; đường ô tô; Đại  lộ
ハイウェー() Đại lộ
ハイウェー   Đại lộ
ハイエナ() Linh cẩu
ハイエナ   Linh cẩu
ハイオク() Dầu xăng octan cao
ハイオク   Dầu xăng octan cao
ハイカー() người đi bộ đường dài
ハイカー n người đi bộ đường dài
ハイク() môn đi bộ đường dài
ハイク n môn đi bộ đường dài
ハイクオリティ() Chất lượng cao
ハイクオリティ   Chất lượng cao
ハイクラス() Cấp cao
ハイクラス   Cấp cao
ハイグレード() Cao cấp
ハイグレード   Cao cấp
ハイジャック() sự bắt cóc máy bay; sự cướp máy bay khi đang trên không; không tặc
ハイジャック n  sự bắt cóc máy bay; sự cướp máy bay khi đang trên không;  không tặc
ハイジャッンプ() sự nhảy cao
ハイジャッンプ   sự nhảy cao
ハイスクール() trường trung học; trường cấp ba
ハイスクール n   trường trung học; trường cấp ba
ハイスピード() Cao tốc
ハイスピード   Cao tốc
ハイツ() khu nhà ở nằm trên vị trí đất cao
ハイツ n  khu nhà ở nằm trên vị trí đất cao
ハイティーン() tuổi đôi mươi; tuổi mới lớn
ハイティーン n tuổi đôi mươi; tuổi mới lớn
đọ tuổi từ 17 đến 19 tuổi
ハイテク() công nghệ cao; công nghệ tiên tiến
ハイテク n công nghệ cao; công nghệ tiên tiến
ハイデルベルク() Heidelberg
ハイデルベルク   Heidelberg
ハイドロプレーン() Thủy phi cơ
ハイドロプレーン   Thủy phi cơ
ハイドロポニック() Trồng trong nước
ハイドロポニック   Trồng trong nước
ハイパー() sự siêu; sự quá mức bình thường
ハイパー n sự siêu; sự quá mức bình thường
ハイヒール() guốc cao gót; giày cao gót
ハイヒール n guốc cao gót; giày cao gót
ハイビジョン() hình ảnh chất lượng cao
ハイビジョン n  hình ảnh chất lượng cao
ハイビスカス() cây dâm bụt
ハイビスカス n  cây dâm bụt
ハイファイ() dàn máy hai-fai
ハイファイ n dàn máy hai-fai
ハイフォン() Hải Phòng
ハイフォン   Hải Phòng
ハイフネーション() sự gạch dấu nối
ハイフネーション    sự gạch dấu nối
ハイフン() dấu gạch ngang
ハイフン   dấu gạch ngang
ハイブリッド() cây lai; vật lai; người lai
ハイブリッド    cây lai; vật lai; người lai
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1124
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653751