Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ネールエナメル() móng tay giả; móng chân giả
ネールエナメル n móng tay giả; móng chân giả
ノイジネス() Tính ồn
ノイジネス   Tính ồn
ノイズィ() Ồn ào
ノイズィ   Ồn ào
ノイズレス() Yên lặng
ノイズレス   Yên lặng
ノイマン() Neumann
ノイマン    Neumann
ノイマンがた() kiểu Neumann (máy tính)
ノイマンがた n  kiểu Neumann (máy tính)
ノイマンがた(ノイマン型) kiểu Neumann (máy tính)
ノイマンがた n kiểu Neumann (máy tính)
ノイローゼ() bệnh loạn thần kinh , chứng trầm cảm; chứng loạn thần kinh; sự cảm thấy bế tắc
ノイローゼ n  bệnh loạn thần kinh ,  chứng trầm cảm; chứng  loạn thần kinh; sự cảm thấy bế tắc
ノウテイション() sự ký phát
ノウテイション   sự ký phát
ノウハウ() bí quyết
ノウハウ n bí quyết
ノエル() nô-en
ノエル n  nô-en
ノクトベジョン() Truyền hình hồng ngoại
ノクトベジョン   Truyền hình hồng ngoại
ノスタルジア() nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá khứ
ノスタルジア n nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá  khứ
ノスタルジック() nhớ nhung; luyến tiếc; U hoài
ノスタルジック   nhớ nhung; luyến tiếc; U hoài
ノスタルジー() nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá khứ
ノスタルジー n nỗi nhớ nhà; sự  luyến tiếc quá khứ
ノズル() vòi; ống
ノズル n vòi; ống
ノッカー() vòng sắt để gõ cửa
ノッカー n vòng sắt để gõ cửa
ノック() sự gõ cửa; sự đấm ngã
ノック n sự gõ cửa; sự đấm ngã
ノックする() gõ
ノックする  
ノックダウン() đánh ngã (đấm bốc)
ノックダウン n đánh ngã (đấm bốc)
ノット() đơn vị chỉ tốc độ , gút; nút; nơ , hải lý , quyển sổ , quyển vở
ノット n đơn vị chỉ tốc độ , gút; nút; nơ ,  hải lý , quyển sổ , quyển vở
tính bằng hải lý trên giờ
ノブ() cái nắm đấm cửa
ノブ n cái nắm đấm cửa
ノベル() Tiểu thuyết
ノベル   Tiểu thuyết
ノミネート() sự đề cử
ノミネート n  sự đề cử
ノルディック() Bắc Âu
ノルディック n Bắc Âu
ノンキャリア() không nghề nghiệp
ノンキャリア    không nghề nghiệp
ノンストップ() không dừng lại; chạy suốt; một mạch
ノンストップ n  không dừng lại; chạy suốt; một mạch
ノンフィクション() chuyện thật
ノンフィクション n chuyện thật
ノンポリ() phi chính trị
ノンポリ   phi chính trị
ノンポリティカル() phi chính trị
ノンポリティカル   phi chính trị
ノヴァ() Nova
ノヴァ    Nova
ノーカーボン() giấy không các bon
ノーカーボン   giấy không các bon
ノーコメント() sự không có ý kiến; sự không bình luận; sự không có chú thích
ノーコメント n sự không có ý kiến; sự không bình luận; sự không có chú thích
ノーサイド() sự kết thúc trận đấu môn bóng bầu dục
ノーサイド n sự kết thúc trận đấu môn bóng bầu dục
ノーサンキュー() Không, xin cám ơn!
ノーサンキュー   Không, xin cám ơn!
ノース() phía bắc; bắc
ノース n phía bắc; bắc
ノースウェスタン() Tây bắc
ノースウェスタン   Tây bắc
ノースウエスト() Phía tây bắc (đường bay)
ノースウエスト   Phía tây bắc (đường bay)
ノータッチ() không được chạm vào; không được sờ vào
ノータッチ n không được chạm vào; không được sờ vào
ノートブック() vở viết
ノートブック    vở viết
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
945
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653572