にゅーすえいが (ニュース映画) phim thời sự
ニューズ() tin tức; thời sự
ニューズ |
n |
tin tức; thời sự |
☞ |
ニューフェース() khuôn mặt mới; gương mặt mới; nghệ sĩ mới; ngôi sao mới
ニューフェース |
n |
khuôn mặt mới; gương mặt mới; nghệ sĩ mới; ngôi sao mới |
☞ |
ニューメディア() phương tiện truyền thông mới
ニューメディア |
n |
phương tiện truyền thông mới |
☞ |
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ(ニューヨーク商品取引所) Sở Giao dịch Hàng hóa New York
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ |
|
Sở Giao dịch Hàng hóa New York |
☞ |
ニューリーダー() nhà lãnh đạo mới
ニューリーダー |
n |
nhà lãnh đạo mới |
☞ |
ニューロ() thuộc về thần kinh
ニューロ |
n |
thuộc về thần kinh |
☞ |
ニューロン() nơ ro thần kinh
ニューロン |
n |
nơ ro thần kinh |
☞ |
ヌード() sự khỏa thân; sự để trần
ヌード |
n |
sự khỏa thân; sự để trần |
☞ |
ヌーベル() sự mới mẻ; trường phái mới; làn sóng mới
ヌーベル |
n |
sự mới mẻ; trường phái mới; làn sóng mới |
☞ |
ヌーボー() sự không sâu sắc; sự không có gì nổi bật
ヌーボー |
n |
sự không sâu sắc; sự không có gì nổi bật |
☞ |
ネイキッド() sự trần trụi; sự trơ trụi
ネイキッド |
n |
sự trần trụi; sự trơ trụi |
☞ |
ネオ() mới
ネオ |
|
mới |
☞đi ghép với từ khác |
ネオナチ() người theo chủ nghĩa phát xít mới
ネオナチ |
n |
người theo chủ nghĩa phát xít mới |
☞ |
ねくたいのむすびめ(ネクタイの結び目) nút cà vạt
ネッカチーフ() khăn mỏng quấn cổ; băng vải mỏng quấn cổ để trang sức , khăn trùm đầu
ネッカチーフ |
n |
khăn mỏng quấn cổ; băng vải mỏng quấn cổ để trang sức , khăn trùm đầu |
☞ |
ネックレス() vòng cổ; dây đeo cổ
ネックレス |
n |
vòng cổ; dây đeo cổ |
☞ |
ネットワーク() mạng lưới; hệ thống
ネットワーク |
n |
mạng lưới; hệ thống |
☞ |
ネーチャー() tự nhiên; thiên nhiên
ネーチャー |
n |
tự nhiên; thiên nhiên |
☞ |
ネーチャートレール() đường mòn tự nhiên
ネーチャートレール |
n |
đường mòn tự nhiên |
☞ |