Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ヒエラグリフ() ký hiệu bí mật; mã số
ヒエラグリフ n ký hiệu bí mật; mã số
ヒス() Loạn thần kinh; chứng ictêri
ヒス   Loạn thần kinh; chứng ictêri
ヒスタミン() Hi-xta-min
ヒスタミン   Hi-xta-min
ヒステリック() sự cuồng loạn; sự kích động
ヒステリック n sự cuồng loạn; sự kích động
ヒステリー() chứng cuồng loạn; bị kích động; Loạn thần kinh
ヒステリー n chứng cuồng loạn; bị kích động; Loạn thần kinh
ヒストグラム() Biểu đồ
ヒストグラム   Biểu đồ
ヒストリ() Lịch sử
ヒストリ   Lịch sử
ヒッチハイク() sự bắt xe; sự đi nhờ xe; sự vẫy xe đi nhờ
ヒッチハイク n sự bắt xe; sự đi nhờ xe; sự vẫy xe đi nhờ
ヒット() đỉnh cao; sự được công chúng nhiệt liệt đón nhận
ヒット n đỉnh cao; sự được công chúng nhiệt liệt đón nhận
ヒットする() đánh bóng; đấm bóng (thể thao)
ヒットする   đánh bóng; đấm bóng (thể thao)
ヒットラー() Hít le
ヒットラー   Hít le
ヒッピー() hip-pi
ヒッピー n hip-pi
ヒッピースタイル() Kiểu hip pi
ヒッピースタイル    Kiểu hip pi
ヒップ() vòng mông
ヒップ n vòng mông
ヒップホップ() hip-hop
ヒップホップ    hip-hop
ヒッレと() hít-le
ヒッレと    hít-le
ヒトラー() Hit-le
ヒトラー n Hit-le
ヒドラ() Con rắn chín đầu
ヒドラ   Con rắn chín đầu
ヒバリ() chiền chiện
ヒバリ n  chiền chiện
ヒマラヤ() Himalaya
ヒマラヤ n Himalaya
ヒヤシンス() dạ lan hương
ヒヤシンス n dạ lan hương
ヒヤリング() sự nghe; sự lắng nghe; sự nghe hiểu
ヒヤリング n sự nghe; sự lắng nghe; sự nghe hiểu
ヒュマズム() nhân bản chủ nghĩa
ヒュマズム   nhân bản chủ nghĩa
ヒューストン() Houston
ヒューストン   Houston
ヒューズ() cầu chì
ヒューズ n cầu chì
ヒューマニズム() chủ nghĩa nhân đạo; chủ nghĩa nhân văn
ヒューマニズム n chủ nghĩa nhân đạo; chủ nghĩa nhân văn
ヒューマニゼーション() Sự nhân tính hóa
ヒューマニゼーション   Sự nhân tính hóa
ヒューマニティー() Loài người
ヒューマニティー   Loài người
ヒューマン() con người
ヒューマン n con người
ヒョウ() báo
ヒョウ n báo
ヒラメ() loại cá bẹt
ヒラメ n loại cá bẹt
ヒレ() phi lê; miếng (cá, thịt...) , thịt bò cuốn
ヒレ n  phi lê; miếng (cá, thịt...) , thịt bò cuốn
ヒレ肉() thịt phi lê
ヒレ肉    thịt phi lê
ヒロイズム() chủ nghĩa anh hùng
ヒロイズム n chủ nghĩa anh hùng
ヒロイン() hê-rô-in , Nữ anh hùng
ヒロイン n hê-rô-in , Nữ anh hùng
ヒンジ() bản lề (cửa); khớp nối
ヒンジ n bản lề (cửa); khớp nối
ヒンズー() đạo Hinđu , Người hinđu
ヒンズー n đạo Hinđu , Người hinđu
ひんずーきょう (ヒンズー教) ấn độ giáo
ひんずーきょう n ấn độ giáo
ヒンターランド() Vùng xa thành thị
ヒンターランド   Vùng xa thành thị
ヒンヂ() Bản lề
ヒンヂ   Bản lề
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
9
Hôm nay:
294
Hôm qua:
1285
Toàn bộ:
21675525