Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
にゅーすえいが (ニュース映画) phim thời sự
にゅーすえいが   phim thời sự
ニューズ() tin tức; thời sự
ニューズ n  tin tức; thời sự
ニューズウィーク() tuần báo
ニューズウィーク n tuần báo
ニュータウン() thành phố mới
ニュータウン n thành phố mới
ニュートラ() truyền thống mới
ニュートラ   truyền thống mới
ニューフェース() khuôn mặt mới; gương mặt mới; nghệ sĩ mới; ngôi sao mới
ニューフェース n khuôn mặt mới; gương mặt mới; nghệ sĩ mới; ngôi sao mới
ニューメディア() phương tiện truyền thông mới
ニューメディア n phương tiện truyền thông mới
ニューモアな() hài hước
ニューモアな   hài hước
ニューモア文学() hài văn
ニューモア文学   hài văn
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ(ニューヨーク商品取引所) Sở Giao dịch Hàng hóa New York
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ   Sở Giao dịch Hàng hóa New York
ニューリーダー() nhà lãnh đạo mới
ニューリーダー n nhà lãnh đạo mới
ニューロ() thuộc về thần kinh
ニューロ n  thuộc về thần kinh
ニューロン() nơ ro thần kinh
ニューロン n nơ ro thần kinh
ニース() đầu gối
ニース n đầu gối
ニーズ() nhu cầu
ニーズ n nhu cầu
ヌーディー() vũ nữ thoát y
ヌーディー n  vũ nữ thoát y
ヌード() sự khỏa thân; sự để trần
ヌード n sự khỏa thân; sự để trần
ヌーベル() sự mới mẻ; trường phái mới; làn sóng mới
ヌーベル n sự mới mẻ; trường phái mới; làn sóng mới
ヌーボー() sự không sâu sắc; sự không có gì nổi bật
ヌーボー n sự không sâu sắc; sự không có gì nổi bật
ネイキッド() sự trần trụi; sự trơ trụi
ネイキッド n  sự trần trụi; sự trơ trụi
ネオ() mới
ネオ    mới
đi ghép với từ khác
ネオナチ() người theo chủ nghĩa phát xít mới
ネオナチ n người theo chủ nghĩa phát xít mới
ネオン() neông; đèn nêông
ネオン n  neông; đèn nêông
ねおんとう (ネオン灯) đèn nê-ôn
ねおんとう   đèn nê-ôn
ネガ() âm bản (ảnh...)
ネガ n âm bản (ảnh...)
ネガティブ() sự phủ định
ネガティブ n  sự phủ định
ねくたいのむすびめ(ネクタイの結び目) nút cà vạt
ねくたいのむすびめ    nút cà vạt
ネクタイピン() kẹp cavát
ネクタイピン n kẹp cavát
ネスト() tổ; ổ; sào huyệt
ネスト n  tổ; ổ; sào huyệt
ネズミ() chuột
ネズミ n chuột
ネッカチーフ() khăn mỏng quấn cổ; băng vải mỏng quấn cổ để trang sức , khăn trùm đầu
ネッカチーフ n  khăn mỏng quấn cổ; băng vải mỏng quấn cổ để trang sức , khăn trùm đầu
ネック() cổ áo , cổ chai
ネック n cổ áo , cổ chai
ネックレス() vòng cổ; dây đeo cổ
ネックレス n  vòng cổ; dây đeo cổ
ネットワーク() mạng lưới; hệ thống
ネットワーク n  mạng lưới; hệ thống
ネット(ゴール)() lưới
ネット(ゴール) n lưới
ネパール() nê pan
ネパール   nê pan
ネーチャー() tự nhiên; thiên nhiên
ネーチャー n tự nhiên; thiên nhiên
ネーチャートレール() đường mòn tự nhiên
ネーチャートレール n đường mòn tự nhiên
ネーブル() cam na-ven
ネーブル n cam na-ven
ネーミング() ccc
ネーミング n sự đặt tên
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
986
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653613