ナックル() khuỷu tay; khớp ngón tay
|
ナックル |
n |
khuỷu tay; khớp ngón tay |
|
☞ |
ナッシング() sự không có gì; sự không có chuyện gì; sự không có việc gì; sự trống rỗng
|
ナッシング |
n |
sự không có gì; sự không có chuyện gì; sự không có việc gì; sự trống rỗng |
|
☞ |
ナトリウム() nguyên tố Natri
|
ナトリウム |
n |
nguyên tố Natri |
|
☞ |
なばーるばくだん (ナバール爆弾) bom na pan
ナビゲーター() nhà thám hiểm hàng hải
|
ナビゲーター |
n |
nhà thám hiểm hàng hải |
|
☞ |
ナプキン() giấy (để lau dọn, vệ sinh); băng vệ sinh khăn ăn
|
ナプキン |
n |
giấy (để lau dọn, vệ sinh); băng vệ sinh khăn ăn |
|
☞ |
ナレーション() sự đọc trên băng, đài
|
ナレーション |
n |
sự đọc trên băng, đài |
|
☞ |
ナレーター() phát thanh viên; người đọc trên đài phát thanh, băng
|
ナレーター |
n |
phát thanh viên; người đọc trên đài phát thanh, băng |
|
☞ |
ナローキャスティング() khuôn đúc hẹp
|
ナローキャスティング |
n |
khuôn đúc hẹp |
|
☞ |
ナンセンス() không thực tế; ngốc nghếch , vô lý; vô nghĩa; vô vị
|
ナンセンス |
|
không thực tế; ngốc nghếch , vô lý; vô nghĩa; vô vị |
|
☞ |
ナンバープレート() bảng số; đĩa số; biển số xe
|
ナンバープレート |
n |
bảng số; đĩa số; biển số xe |
|
☞ |
ナーサリー() nhà trẻ; sự chăm sóc trẻ em; mẫu giáo
|
ナーサリー |
n |
nhà trẻ; sự chăm sóc trẻ em; mẫu giáo |
|
☞ |
ニアミス() sự suýt va vào nhau của hai máy bay , viên đạn gần trúng đích
|
ニアミス |
n |
sự suýt va vào nhau của hai máy bay , viên đạn gần trúng đích |
|
☞ |
ニカラグア() nước Ni-ca-ra-goa
|
ニカラグア |
n |
nước Ni-ca-ra-goa |
|
☞ |
ニコチン() nicôtin; chất nicôtin
|
ニコチン |
n |
nicôtin; chất nicôtin |
|
☞ |
ニコニコ() tủm tỉm (cười); mỉm (cười)
|
ニコニコ |
n |
tủm tỉm (cười); mỉm (cười) |
|
☞ |
ニコニコする() cười tủm tỉm; cười mỉm
|
ニコニコする |
|
cười tủm tỉm; cười mỉm |
|
☞ |
ニッカーズ() quần lửng bó gấu
|
ニッカーズ |
n |
quần lửng bó gấu |
|
☞ |
ニット() đồ dệt kim; vải dệt kim
|
ニット |
n |
đồ dệt kim; vải dệt kim |
|
☞ |
ニヒル() hư vô , sự hư vô; vô danh
|
ニヒル |
n |
hư vô , sự hư vô; vô danh |
|
☞ |
にゃんじゃかみ(ニャンジャ紙) báo nhân dân
にゅーすのつうほう (ニュースの通報) báo tin tức
にゅーすをきく(ニュースを聞く) nghe tin
ニュースキャスター() người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình
|
ニュースキャスター |
n |
người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình |
|
☞ |
ニュースソース() nguồn tin tức
|
ニュースソース |
n |
nguồn tin tức |
|
☞ |
ニュースレター() lá thư tin tức
|
ニュースレター |
n |
lá thư tin tức |
|
☞ |