Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ナックル() khuỷu tay; khớp ngón tay
ナックル n khuỷu tay; khớp ngón tay
ナッシング() sự không có gì; sự không có chuyện gì; sự không có việc gì; sự trống rỗng
ナッシング n  sự không có gì; sự không có chuyện gì; sự không có việc gì; sự trống rỗng
ナット() ccc
ナット n tán; đai ốc
ナップザック() ba lô
ナップザック n ba lô
ナトリウム() nguyên tố Natri
ナトリウム n nguyên tố Natri
ナノ() nanô; 10 mũ 9
ナノ n  nanô; 10 mũ 9
なばーるばくだん (ナバール爆弾) bom na pan
なばーるばくだん   bom na pan
ナパーム() na pan
ナパーム   na pan
ナビゲーター() nhà thám hiểm hàng hải
ナビゲーター n  nhà thám hiểm hàng hải
ナフサ() dầu thô; dầu mỏ
ナフサ n dầu thô; dầu mỏ
ナプキン() giấy (để lau dọn, vệ sinh); băng vệ sinh khăn ăn
ナプキン n giấy (để lau dọn, vệ sinh); băng vệ sinh khăn ăn
ナミビア() nước Namibia
ナミビア n nước Namibia
ナレーション() sự đọc trên băng, đài
ナレーション n sự đọc trên băng, đài
ナレーター() phát thanh viên; người đọc trên đài phát thanh, băng
ナレーター n  phát thanh viên; người đọc  trên đài phát thanh, băng
ナローキャスティング() khuôn đúc hẹp
ナローキャスティング n  khuôn đúc hẹp
ナンセンス() không thực tế; ngốc nghếch , vô lý; vô nghĩa; vô vị
ナンセンス    không thực tế; ngốc nghếch , vô lý; vô nghĩa; vô vị
ナンバー() số; con số
ナンバー n  số; con số
ナンバープレート() bảng số; đĩa số; biển số xe
ナンバープレート n bảng số; đĩa số; biển số xe
ナンバーワン() số một; nhất
ナンバーワン n số một; nhất
ナーサリー() nhà trẻ; sự chăm sóc trẻ em; mẫu giáo
ナーサリー n nhà trẻ; sự chăm sóc trẻ em; mẫu giáo
ナース() y tá; điều dưỡng
ナース n y tá; điều dưỡng
ナーバス() nhát gan; sợ hãi
ナーバス   nhát gan; sợ hãi
ニアミス() sự suýt va vào nhau của hai máy bay , viên đạn gần trúng đích
ニアミス n sự suýt va vào nhau của hai máy bay , viên đạn gần trúng đích
ニカラグア() nước Ni-ca-ra-goa
ニカラグア n nước Ni-ca-ra-goa
ニコチン() nicôtin; chất nicôtin
ニコチン n nicôtin; chất nicôtin
ニコニコ() tủm tỉm (cười); mỉm (cười)
ニコニコ n  tủm tỉm (cười); mỉm (cười)
ニコニコする() cười tủm tỉm; cười mỉm
ニコニコする    cười tủm tỉm; cười mỉm
ニッカーズ() quần lửng bó gấu
ニッカーズ n quần lửng bó gấu
ニッケル() nguyên tố Niken
ニッケル n nguyên tố Niken
ニット() đồ dệt kim; vải dệt kim
ニット n đồ dệt kim; vải dệt kim
ニヒル() hư vô , sự hư vô; vô danh
ニヒル n hư vô , sự hư vô; vô danh
にゃんじゃかみ(ニャンジャ紙) báo nhân dân
にゃんじゃかみ   báo nhân dân
ニューアンス() sắc thái
ニューアンス    sắc thái
ニューウェーブ() làn sóng mới
ニューウェーブ n  làn sóng mới
にゅーすのつうほう (ニュースの通報) báo tin tức
にゅーすのつうほう   báo tin tức
ニュースをとる() bắt tin
ニュースをとる   bắt tin
にゅーすをきく(ニュースを聞く) nghe tin
にゅーすをきく    nghe tin
ニュースキャスター() người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình
ニュースキャスター n người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình
ニュースソース() nguồn tin tức
ニュースソース n  nguồn tin tức
ニュースレター() lá thư tin tức
ニュースレター n  lá thư tin tức
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
889
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653516