パーキンソン() Parkinson; bệnh Parkinson
パーキンソン |
|
Parkinson; bệnh Parkinson |
☞ |
パーコレーター() Bình pha (cà phê)
パーコレーター |
|
Bình pha (cà phê) |
☞ |
パーゴラ() Giàn hoa leo; đường đi dưới giàn hoa leo
パーゴラ |
|
Giàn hoa leo; đường đi dưới giàn hoa leo |
☞ |
パース() sự cho qua; sự đi qua , sự chuyền bóng , ví tiền; hầu bao
パース |
n |
sự cho qua; sự đi qua , sự chuyền bóng , ví tiền; hầu bao |
☞ |
パーセプトロン() tri giác (triết học)
パーセプトロン |
n |
tri giác (triết học) |
☞ |
パーセント() phần trăm; tỉ lệ phần trăm
パーセント |
n |
phần trăm; tỉ lệ phần trăm |
☞ |
パーソナリティー() nhân cách; tính cách
パーソナリティー |
n |
nhân cách; tính cách |
☞ |
パーソナル() cá nhân; sự riêng tư; đời tư
パーソナル |
n |
cá nhân; sự riêng tư; đời tư |
☞ |
パーソナルか() Sự nhân cách hóa
パーソナルか |
n |
Sự nhân cách hóa |
☞ |
パーソナルオピニオン() Quan điểm cá nhân
パーソナルオピニオン |
|
Quan điểm cá nhân |
☞ |
パーソナルコミュニケーション() Truyền thông cá nhân
パーソナルコミュニケーション |
|
Truyền thông cá nhân |
☞ |
パーソナルコンピュータ() Pc; máy tính cá nhân
パーソナルコンピュータ |
|
Pc; máy tính cá nhân |
☞ |
パーソナルコンピューター() Máy tính cá nhân
パーソナルコンピューター |
|
Máy tính cá nhân |
☞ |
パーソナルコール() cuộc gọi cá nhân; cuộc gọi riêng tư
パーソナルコール |
|
cuộc gọi cá nhân; cuộc gọi riêng tư |
☞ |
パーソナルセリング() Sự tiêu thụ cá nhân
パーソナルセリング |
|
Sự tiêu thụ cá nhân |
☞ |
パーソナル化() Sự nhân cách hóa
パーソナル化 |
n |
Sự nhân cách hóa |
☞ |
パーツ() chi tiết; phụ tùng
パーツ |
n |
chi tiết; phụ tùng |
☞ |
パートタイマー() người làm bán thời gian; người làm thêm
パートタイマー |
n |
người làm bán thời gian; người làm thêm |
☞ |
パートタイム() công việc làm không chính thức; việc làm bán thời gian
パートタイム |
n |
công việc làm không chính thức; việc làm bán thời gian |
☞ |
パートタイムじゅうぎょういん(パートタイム従業員) người làm thêm
パートタイムじゅうぎょういん |
n |
người làm thêm |
☞ |
パートナー() bạn đời; vợ; chồng , bạn nhảy , đối tác; người cộng sự
パートナー |
n |
bạn đời; vợ; chồng , bạn nhảy , đối tác; người cộng sự |
☞ |
パートナーシップ() Quan hệ đối tác
パートナーシップ |
|
Quan hệ đối tác |
☞ |
パーフェクト() sự hoàn hảo; hoàn toàn
パーフェクト |
n |
sự hoàn hảo; hoàn toàn |
☞ |
パープル() màu tía; màu tím đỏ
パープル |
n |
màu tía; màu tím đỏ |
☞ |
パーマ() sự uốn tóc; làm đầu
パーマ |
n |
sự uốn tóc; làm đầu |
☞ |
ぱーまねんときかい (パーマネント機械) máy sấy tóc
パーラー() cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...)
パーラー |
n |
cửa hiệu dịch vụ; cửa hàng dịch vụ (cắt tóc, chụp ảnh...) |
☞ |
パールグレー() Màu xám ngọc trai
パールグレー |
|
Màu xám ngọc trai |
☞ |