Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ワンタッチ() sự chạm vào; sự động vào một lần (chỉ sự nhanh gọn)
ワンタッチ n   sự chạm vào; sự động vào một lần (chỉ sự nhanh gọn)
ワンダー() sự đi lang thang; sự đi tha thẩn , vật kỳ diệu; kỳ quan; vật kỳ lạ; vật kỳ công
ワンダー n  sự đi lang thang; sự đi tha thẩn ,  vật kỳ diệu; kỳ quan; vật kỳ lạ; vật kỳ công
ワンピース() váy dài liền thân; áo đầm
ワンピース n váy dài liền thân; áo đầm
ワンボックスカー() xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy
ワンボックスカー n xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy
ワンマン() sự chỉ có một người điều khiển; chỉ cần một người điều khiển
ワンマン n  sự chỉ có một người điều khiển; chỉ cần một người điều khiển
ワンルームマンション() căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét
ワンルームマンション n  căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét
ワーカー() công nhân
ワーカー n công nhân
ワーキング() sự làm việc
ワーキング n sự làm việc
ワークシェリング() sự chia sẻ công việc
ワークシェリング n sự chia sẻ công việc
ワークショップ() hội thảo
ワークショップ n  hội thảo
ワークステーション() xưởng; phân xưởng
ワークステーション n  xưởng; phân xưởng
ワースト() cái xấu nhất
ワースト n cái xấu nhất
ワードプロセッサー() máy đánh chữ
ワードプロセッサー n máy đánh chữ
ワープする() làm cong; làm oằn
ワープする   làm cong; làm oằn
ワールド() thế giới
ワールド n  thế giới
ワールドカップ() cúp thế giới (bóng đá)
ワールドカップ n cúp thế giới (bóng đá)
ンフトツエルクラブ() cua lột
ンフトツエルクラブ   cua lột
ナイジェリア() nước Ni-giê-ria
ナイジェリア n nước Ni-giê-ria
ナイス() sự xinh xắn
ナイス n sự xinh xắn
ナイター() môn thể thao trong nhà (như bóng rổ)
ナイター n môn thể thao trong nhà (như bóng rổ)
ナイチンゲール() chim sơn ca
ナイチンゲール n chim sơn ca
ナイト() đêm; buổi tối; buổi đêm , hiệp sĩ
ナイト n đêm; buổi tối; buổi đêm , hiệp sĩ
ナイトクラブ() câu lạc bộ đêm; hộp đêm
ナイトクラブ n câu lạc bộ đêm; hộp đêm
ないふのえ(ナイフの柄) cán dao , chuôi dao
ないふのえ    cán dao , chuôi dao
ないふをとぐ(ナイフを研ぐ) mài dao
ないふをとぐ   mài dao
ナイル() sông Nil
ナイル n sông Nil
ナイル() sông Nil
ナイル n sông Nil
ナイロン() ni lông; nilon
ナイロン n ni lông; nilon
ないろんぬの (ナイロン布) vải ni lông
ないろんぬの   vải ni lông
ナイン() chín; số chín
ナイン n chín; số chín
ナイーブ() sự ngây thơ; sự chất phác
ナイーブ n sự ngây thơ; sự chất phác
ナショナリズム() chủ nghĩa quốc gia
ナショナリズム n chủ nghĩa quốc gia
ナショナル() quốc gia; đất nước; dân tộc
ナショナル n quốc gia; đất nước; dân tộc
ナショナルチーム() đội tuyển quốc gia
ナショナルチーム n đội tuyển quốc gia
ナショナルリーグ() Liên đoàn bóng chày Mỹ
ナショナルリーグ n Liên đoàn bóng chày Mỹ
ナタデココ() thạch dừa
ナタデココ n thạch dừa
ナチ() đảng viên quốc xã (Đức); thuộc về đảng quốc xã
ナチ    đảng viên quốc xã (Đức); thuộc về đảng quốc xã
ナチズム() chủ nghĩa phát xít Đức; chủ nghĩa quốc xã
ナチズム n  chủ nghĩa phát xít Đức; chủ nghĩa quốc xã
ナチュラリスト() người theo chủ nghĩa tự nhiên; nhà tự nhiên học
ナチュラリスト n  người theo chủ nghĩa tự nhiên; nhà tự nhiên học
ナチュラル() tự nhiên; thiên nhiên
ナチュラル n tự nhiên; thiên nhiên
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
6
Hôm nay:
849
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653476