ワンタッチ() sự chạm vào; sự động vào một lần (chỉ sự nhanh gọn)
|
ワンタッチ |
n |
sự chạm vào; sự động vào một lần (chỉ sự nhanh gọn) |
|
☞ |
ワンダー() sự đi lang thang; sự đi tha thẩn , vật kỳ diệu; kỳ quan; vật kỳ lạ; vật kỳ công
|
ワンダー |
n |
sự đi lang thang; sự đi tha thẩn , vật kỳ diệu; kỳ quan; vật kỳ lạ; vật kỳ công |
|
☞ |
ワンピース() váy dài liền thân; áo đầm
|
ワンピース |
n |
váy dài liền thân; áo đầm |
|
☞ |
ワンボックスカー() xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy
|
ワンボックスカー |
n |
xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy |
|
☞ |
ワンマン() sự chỉ có một người điều khiển; chỉ cần một người điều khiển
|
ワンマン |
n |
sự chỉ có một người điều khiển; chỉ cần một người điều khiển |
|
☞ |
ワンルームマンション() căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét
|
ワンルームマンション |
n |
căn hộ nhỏ thường chỉ có một phòng nhỏ và một phòng toa lét |
|
☞ |
ワークシェリング() sự chia sẻ công việc
|
ワークシェリング |
n |
sự chia sẻ công việc |
|
☞ |
ワークステーション() xưởng; phân xưởng
|
ワークステーション |
n |
xưởng; phân xưởng |
|
☞ |
ワードプロセッサー() máy đánh chữ
|
ワードプロセッサー |
n |
máy đánh chữ |
|
☞ |
ワープする() làm cong; làm oằn
|
ワープする |
|
làm cong; làm oằn |
|
☞ |
ワールドカップ() cúp thế giới (bóng đá)
|
ワールドカップ |
n |
cúp thế giới (bóng đá) |
|
☞ |
ナイジェリア() nước Ni-giê-ria
|
ナイジェリア |
n |
nước Ni-giê-ria |
|
☞ |
ナイター() môn thể thao trong nhà (như bóng rổ)
|
ナイター |
n |
môn thể thao trong nhà (như bóng rổ) |
|
☞ |
ナイト() đêm; buổi tối; buổi đêm , hiệp sĩ
|
ナイト |
n |
đêm; buổi tối; buổi đêm , hiệp sĩ |
|
☞ |
ナイトクラブ() câu lạc bộ đêm; hộp đêm
|
ナイトクラブ |
n |
câu lạc bộ đêm; hộp đêm |
|
☞ |
ないふのえ(ナイフの柄) cán dao , chuôi dao
|
ないふのえ |
|
cán dao , chuôi dao |
|
☞ |
ないろんぬの (ナイロン布) vải ni lông
ナイーブ() sự ngây thơ; sự chất phác
|
ナイーブ |
n |
sự ngây thơ; sự chất phác |
|
☞ |
ナショナリズム() chủ nghĩa quốc gia
|
ナショナリズム |
n |
chủ nghĩa quốc gia |
|
☞ |
ナショナル() quốc gia; đất nước; dân tộc
|
ナショナル |
n |
quốc gia; đất nước; dân tộc |
|
☞ |
ナショナルチーム() đội tuyển quốc gia
|
ナショナルチーム |
n |
đội tuyển quốc gia |
|
☞ |
ナショナルリーグ() Liên đoàn bóng chày Mỹ
|
ナショナルリーグ |
n |
Liên đoàn bóng chày Mỹ |
|
☞ |
ナチ() đảng viên quốc xã (Đức); thuộc về đảng quốc xã
|
ナチ |
|
đảng viên quốc xã (Đức); thuộc về đảng quốc xã |
|
☞ |
ナチズム() chủ nghĩa phát xít Đức; chủ nghĩa quốc xã
|
ナチズム |
n |
chủ nghĩa phát xít Đức; chủ nghĩa quốc xã |
|
☞ |
ナチュラリスト() người theo chủ nghĩa tự nhiên; nhà tự nhiên học
|
ナチュラリスト |
n |
người theo chủ nghĩa tự nhiên; nhà tự nhiên học |
|
☞ |
ナチュラル() tự nhiên; thiên nhiên
|
ナチュラル |
n |
tự nhiên; thiên nhiên |
|
☞ |