Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
パルスジェットエンジン() Động cơ xung - tia
パルスジェットエンジン   Động cơ xung - tia
パルスはばへんちょう() Sự điều biến chiều rộng xung
パルスはばへんちょう n Sự điều biến chiều rộng xung
パルチザン() phe ủng hộ; phe đồng minh; quân đồng minh
パルチザン n phe ủng hộ; phe đồng minh; quân đồng minh
パルプ() bột giấy
パルプ n bột giấy
パルプする() nghiền bột giấy
パルプする n nghiền bột giấy
パルメザンチーズ() Phó mát pắc-ma
パルメザンチーズ   Phó mát pắc-ma
パレス() lâu đài; cung điện
パレス n lâu đài; cung điện
パレスチナ() nước Palestin
パレスチナ n nước Palestin
ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん(パレスチナ開放民主戦線) Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん    Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
パレット() bảng màu palet , tấm nâng hàng; palet
パレット n bảng màu palet , tấm nâng hàng; palet
ぱれっとつみおろし(パレット積み下ろし) bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét
 ぱれっとつみおろし    bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét
ぱれっとゆそう(パレット輸送) bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét
ぱれっとゆそう   bốc hàng bằng pa lét , chuyên chở hàng bằng pa lét
パレード() cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
パレード n  cuộc diễu hành; cuộc diễn binh; cuộc duyệt binh; đoàn diễu hành
パロディー() văn nhại; thơ nhại
パロディー n văn nhại; thơ nhại
パワフル() sự khỏe mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh
パワフル n sự khỏe mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh
パワーアップ() sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng
パワーアップ n  sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng
パワーショベル() máy xúc
パワーショベル   máy xúc
パワーステアリング() bánh lái năng lượng
パワーステアリング n  bánh lái năng lượng
パンこ() ruột bánh mì; bành mì vụn
パンこ n ruột bánh mì; bành mì vụn
パンや() cửa hàng bánh mỳ
パンや n cửa hàng bánh mỳ
パンク() bánh xe bị bể , sự xịt lốp xe
パンク n bánh xe bị bể ,  sự xịt lốp xe
パンクチュアル() Đúng giờ
パンクチュアル   Đúng giờ
パンクチュエーション() Sự chấm câu
パンクチュエーション   Sự chấm câu
パンケーキ() Bánh đa; bánh kếp
パンケーキ   Bánh đa; bánh kếp
パンスケ() Gái điếm
パンスケ   Gái điếm
パンタグラフ() máy truyền tải điện , máy vẽ truyền
パンタグラフ n máy truyền tải điện , máy vẽ truyền
loại máy vẽ lại theo đúng mẫu ở bất cứ thể loại nào
パンダ() gấu panđa; gấu trúc
パンダ n gấu panđa; gấu trúc
パンツ() quần âu nữ , quần đùi lót của phụ nữ; quần sooc
パンツ n quần âu nữ , quần đùi lót của phụ nữ; quần sooc
パンティー() quần lót nữ; quần xi líp
パンティー n  quần lót nữ; quần xi líp
パンテオン() đền bách thần
パンテオン   đền bách thần
đền thờ tất cả các vị thần cổ Hy lạp và La mã
パント() cú đá bổng (môn bóng bầu dục)
パント   cú đá bổng (môn bóng bầu dục)
パントマイム() kịch câm
パントマイム n kịch câm
パンネーム() bỉểu tự
パンネーム   bỉểu tự
パンパス() đồng hoang (ở Nam Mỹ)
パンパス n đồng hoang (ở Nam Mỹ)
パンプキン() Quả bí ngô
パンプキン   Quả bí ngô
パンプス() giày mềm thấp gót
パンプス n giày mềm thấp gót
loại giầy không có dây hay khóa cài (của phụ nữ)
パンや (パン屋) cửa hàng bánh mỳ
 パンや n  cửa hàng bánh mỳ
パンこ(パン粉) ruột bánh mì; bành mì vụn
パンこ n  ruột bánh mì; bành mì vụn
パーカッション() bộ gõ; nhạc cụ gõ
パーカッション n bộ gõ; nhạc cụ gõ
パーキング() sự đỗ xe
パーキング n sự đỗ xe
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
10
Hôm nay:
1193
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21675139