Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
パテント() bằng sáng chế
パテント   bằng sáng chế
パトリオティズム() lòng yêu nước; chủ nghĩa yêu nước
パトリオティズム n  lòng yêu nước; chủ nghĩa yêu nước
パトロン() người bảo trợ
パトロン n người bảo trợ
パトロール() đội tuần tra; sự tuần tra
パトロール n đội tuần tra; sự tuần tra
パドック() bãi giữ ngựa
パドック n bãi giữ ngựa
パドル() mái chèo
パドル n mái chèo
パナマ() nước Panama
パナマ n nước Panama
パニック() sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi
パニック n  sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi
パネリスト() người trong nhóm tham gia hội thảo; người trong nhóm thi trả lời câu đố trên đài phát thanh, truyền hình...
パネリスト n người trong nhóm tham gia hội thảo; người trong nhóm thi trả lời câu đố trên đài  phát thanh, truyền hình...
パネル() bảng; tấm bảng; panô; panel
パネル n  bảng; tấm bảng; panô; panel
パノラマ() bức tranh toàn cảnh; cảnh quay lia
パノラマ n  bức tranh toàn cảnh; cảnh quay lia
パパ() bố
パパ n bố
パパイア() đu đủ; quả đu đủ
パパイア n đu đủ; quả đu đủ
パパイヤ() đu đủ
パパイヤ   đu đủ
パビリオン() nhà rạp; lều dựng tạm
パビリオン n nhà rạp; lều dựng tạm
パフォーマンス() sự biểu diễn; sự trình bày
パフォーマンス n sự biểu diễn; sự trình bày
パフューム() nước hoa
パフューム    nước hoa
パブリシティー() sự quảng cáo rộng rãi
パブリシティー n sự quảng cáo rộng rãi
パブリック() sự của chung; công cộng; công khai
パブリック n sự của chung; công cộng; công khai
パブリックオピニオン() Quan điểm quần chúng
パブリックオピニオン   Quan điểm quần chúng
パブリックスクール() Trường công
パブリックスクール   Trường công
パラシュート() dù; cái dù
パラシュート n dù; cái dù
パラソル() ô; dù
パラソル n ô; dù
パラダイス() thiên đường
パラダイス n  thiên đường
パラダイム() hệ thống biến đổi (ngôn ngữ học)
パラダイム n hệ thống biến đổi (ngôn ngữ học)
パラドックス() nghịch lý; nghịch biện; sự ngược đời
パラドックス n  nghịch lý; nghịch biện; sự  ngược đời
パラノイア() Chứng hoang tưởng
パラノイア   Chứng hoang tưởng
パラパラ() lung tung; tản mát; rải rác
パラパラ   lung tung; tản mát; rải rác
パラパラする() lung tung; tản mát; rải rác
パラパラする    lung tung; tản mát; rải rác
パラフィン() Parafin
パラフィン   Parafin
パラボラ() Parabôn; đường Parabôn (toán học)
パラボラ n Parabôn; đường Parabôn (toán  học)
パラボラアンテナ() ăng ten parabôn
パラボラアンテナ n ăng ten parabôn
パララックス() Thị sai
パララックス   Thị sai
パラリンピック() Ôlympic cho người tàn tật
パラリンピック n Ôlympic cho người tàn tật
ぱりこくりつぎんこう(パリ国立銀行) Ngân hàng Quốc gia Paris
ぱりこくりつぎんこう   Ngân hàng Quốc gia Paris
パルコ() công viên
パルコ n công viên
パルサー() ẩn tinh; punxa
パルサー   ẩn tinh; punxa
ngôi sao không thể nhìn thấy bằng mắt thường mà chỉ có thể phát hiện bằng sóng radio
パルス() mạch (y học) , xung điện; Xung
パルス n mạch (y học) , xung điện; Xung
パルスはばへんちょう() Sự điều biến chiều rộng xung
パルスはばへんちょう n Sự điều biến chiều rộng xung
パルスジェット() Động cơ xung - tia
パルスジェット   Động cơ xung - tia
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
14
Hôm nay:
1197
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21675143