ローテーション() sự quay; sự xoay vòng; sự luân phiên
ローテーション |
n |
sự quay; sự xoay vòng; sự luân phiên |
☞ |
ロードショー() sự biểu diễn lưu động
ロードショー |
n |
sự biểu diễn lưu động |
☞ |
ロードレース() làn đường ô tô
ロードレース |
n |
làn đường ô tô |
☞ |
ろーまていこく (ローマ帝国) đế quốc La Mã
ろーまていこく |
n |
đế quốc La Mã |
☞ |
ローラースケート() bàn trượt; giày trượt
ローラースケート |
n |
bàn trượt; giày trượt |
☞ |
ローリング() sự lăn , sự tròng trành do sóng nước
ローリング |
n |
sự lăn , sự tròng trành do sóng nước |
☞ |
ローレンシウム() nguyên tố Loren
ローレンシウム |
n |
nguyên tố Loren |
☞ |
ワイシャツ() áo sơ mi dài tay
ワイシャツ |
n |
áo sơ mi dài tay |
☞ |
ワイズ() sự khôn ngoan; sự uyên thâm
ワイズ |
n |
sự khôn ngoan; sự uyên thâm |
☞ |
ワイダーバンド() biên độ lớn hơn
ワイダーバンド |
|
biên độ lớn hơn |
☞ |
ワイド() sự rộng; sự rộng lớn; sự rộng mở
ワイド |
n |
sự rộng; sự rộng lớn; sự rộng mở |
☞ |
ワイドショー() chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục
ワイドショー |
n |
chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục |
☞ |
ワイパー() cần gạt nước (kính xe ô tô)
ワイパー |
n |
cần gạt nước (kính xe ô tô) |
☞ |
ワイヤ() dây kim loại; dây điện , gọng kim loại (ở áo nịt ngực)
ワイヤ |
n |
dây kim loại; dây điện , gọng kim loại (ở áo nịt ngực) |
☞ |
ワイヤレス() không gọng (áo nịt ngực)
ワイヤレス |
n |
không gọng (áo nịt ngực) |
☞ |
ワイルびょう(ワイル病) bệnh đậu mùa
ワイルド() sự hoang dã; sự hoang dại; sự thiên nhiên
ワイルド |
n |
sự hoang dã; sự hoang dại; sự thiên nhiên |
☞ |
ワカサギ() cá ốt me
ワカサギ |
n |
cá ốt me |
☞là một loại cá nhỏ ăn được |
ワックス() sáp , xi đánh bóng (xi đánh giày...)
ワックス |
n |
sáp , xi đánh bóng (xi đánh giày...) |
☞ |
ワット() oát; W ,
ワット |
n |
oát; W |
☞đơn bị đo điện năng |
ワッペン() sự thêu viền trang trí trên vải
ワッペン |
n |
sự thêu viền trang trí trên vải |
☞ |
ワラビー() căngcuru nhỏ; chuột túi nhỏ
ワラビー |
n |
căngcuru nhỏ; chuột túi nhỏ |
☞ |