Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ローテーション() sự quay; sự xoay vòng; sự luân phiên
ローテーション n  sự quay; sự xoay vòng; sự luân phiên
ロードショー() sự biểu diễn lưu động
ロードショー n sự biểu diễn lưu động
ロードレース() làn đường ô tô
ロードレース n  làn đường ô tô
ロードローラー() xe lu
ロードローラー n xe lu
ロープウエー() đường dây cáp
ロープウエー n đường dây cáp
ろーますうじ(ローマ数字) số la mã
ろーますうじ   số la mã
ろーまていこく (ローマ帝国) đế quốc La Mã
ろーまていこく n đế quốc La Mã
ローラースケート() bàn trượt; giày trượt
ローラースケート n  bàn trượt; giày trượt
ローリング() sự lăn , sự tròng trành do sóng nước
ローリング n sự lăn , sự tròng trành do sóng nước
ローレル() cây nguyệt quế
ローレル n cây nguyệt quế
ローレンシウム() nguyên tố Loren
ローレンシウム n nguyên tố Loren
ワイア() dây kim loại
ワイア n dây kim loại
ワイシャツ() áo sơ mi dài tay
ワイシャツ n áo sơ mi dài tay
ワイズ() sự khôn ngoan; sự uyên thâm
ワイズ n  sự khôn ngoan; sự uyên thâm
ワイダーバンド() biên độ lớn hơn
ワイダーバンド   biên độ lớn hơn
ワイド() sự rộng; sự rộng lớn; sự rộng mở
ワイド n  sự rộng; sự rộng lớn; sự rộng mở
ワイドショー() chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục
ワイドショー n chương trình ti vi, đài gồm nhiều tiết mục
ワイパー() cần gạt nước (kính xe ô tô)
ワイパー n cần gạt nước (kính xe ô tô)
ワイヤ() dây kim loại; dây điện , gọng kim loại (ở áo nịt ngực)
ワイヤ n dây kim loại; dây điện , gọng kim loại (ở áo nịt ngực)
ワイヤレス() không gọng (áo nịt ngực)
ワイヤレス n  không gọng (áo nịt ngực)
ワイヤー() thừng
ワイヤー   thừng
ワイルびょう(ワイル病) bệnh đậu mùa
ワイルびょう n  bệnh đậu mùa
ワイルド() sự hoang dã; sự hoang dại; sự thiên nhiên
ワイルド n  sự hoang dã; sự hoang dại; sự thiên nhiên
ワイル病() bệnh đậu mùa
ワイル病 n  bệnh đậu mùa
ワウ() ôi
ワウ n ôi
từ cảm thán
ワカサギ() cá ốt me
ワカサギ n cá ốt me
là một loại cá nhỏ ăn được
ワカメ() rong biển
ワカメ n rong biển
ワクショップ() hội thảo
ワクショップ n  hội thảo
ワクチン() vắc xin
ワクチン n vắc xin
ワゴン() xe goòng
ワゴン n xe goòng
ワシントン() Oa-sin-tơn
ワシントン n Oa-sin-tơn
ワセリン() va-dơ-lin
ワセリン n va-dơ-lin
ワックス() sáp , xi đánh bóng (xi đánh giày...)
ワックス n sáp , xi đánh bóng (xi đánh giày...)
ワッシャー() giẻ rửa bát
ワッシャー n  giẻ rửa bát
ワット() oát; W ,
ワット n oát; W
đơn bị đo điện năng
ワッペン() sự thêu viền trang trí trên vải
ワッペン n sự thêu viền trang trí trên vải
ワニ() cá sấu
ワニ n cá sấu
ワニス() véc ni; sơn dầu
ワニス n véc ni; sơn dầu
ワラビー() căngcuru nhỏ; chuột túi nhỏ
ワラビー n căngcuru nhỏ; chuột túi nhỏ
ワラント() sự bảo đảm
ワラント n sự bảo đảm
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
1
Khách:
6
Hôm nay:
849
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653476