Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ロシアご() tiếng Nga
ロシアご   tiếng Nga
ろしあじゅうがつかくめい(ロシア十月革命) cách mạng tháng mười Nga
ろしあじゅうがつかくめい   cách mạng tháng mười Nga
ろしあご(ロシア語) nga văn , tiếng Nga
ろしあご    nga văn , tiếng Nga
ろじあごのぶん(ロジア語の文) bản nga văn
ろじあごのぶん   bản nga văn
ロジック() logic; tính lô gíc
ロジック n logic; tính lô gíc
ロス() sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí
ロス n  sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí
ロゼ() hoa khôi
ロゼ n hoa khôi
ロッカー() cái tủ có khóa
ロッカー n cái tủ có khóa
ロッカールーム() phòng chứa tủ cá nhân có khóa
ロッカールーム n phòng chứa tủ cá nhân có khóa
ロッキングモーション() động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày củacầu thủ
ロッキングモーション n  động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ 
ロック() hòn đá; viên đá , nhạc rốc; nhạc rock , sự khóa tay (môn vật)
ロック n  hòn đá; viên đá , nhạc rốc; nhạc rock , sự khóa tay (môn vật)
ロックする() khóa tay
ロックする    khóa tay
ロックバンド() ban nhạc rock
ロックバンド n ban nhạc rock
ロックミシン() máy vắt sổ
ロックミシン n máy vắt sổ
ロックンロール() nhạc rock and roll
ロックンロール n nhạc rock and roll
ロッジ() túp lều
ロッジ n túp lều
ロッド() trục; cần; thanh; tay đòn (kỹ thuật)
ロッド n  trục; cần; thanh; tay đòn (kỹ thuật)
ロデオ() hội thi đấu; đua tài của những người chăn bò
ロデオ n  hội thi đấu; đua tài của những người chăn bò
ロビイスト() người vận động hành lang (để đưa ra đạo luật nào đó...)
ロビイスト n  người vận động hành lang (để đưa ra đạo luật nào đó...)
ロビング() sự đánh bóng bổng (bóng đá)
ロビング n  sự đánh bóng bổng (bóng đá)
ロフト() cú đánh võng lên (gôn)
ロフト n cú đánh võng lên (gôn)
ロブ() quả lốp (quần vợt...)
ロブ n  quả lốp (quần vợt...)
ロマン() sự lãng mạn , tiểu thuyết nhiều tập
ロマン n   sự lãng mạn ,  tiểu thuyết nhiều tập
ロマンス() tiểu thuyết lãng mạn; văn học lãng mạn , tình ca
ロマンス n  tiểu thuyết lãng mạn; văn học  lãng mạn , tình ca
ロマンチック() sự lãng mạn; mơ mộng
ロマンチック n sự lãng mạn; mơ mộng
ロマンチックな() lãng mạn
ロマンチックな    lãng mạn
ロム() bộ nhớ chỉ đọc ra (máy tính)
ロム n bộ nhớ chỉ đọc ra (máy tính)
ロング() dài , sự dài
ロング n  dài , sự dài
ロングセラー() đồ bán được trong thời gian dài
ロングセラー n đồ bán được trong thời gian dài
ロングラン() sự biểu diễn lưu động trong một thời gian dài
ロングラン n  sự biểu diễn lưu động  trong một thời gian dài
ろんどんほけんきょうかい(ロンドン保険協会) hội bảo hiểm luân đôn
ろんどんほけんきょうかい   hội bảo hiểm luân đôn
ローカル() địa phương; bộ phận; cục bộ
ローカル n địa phương; bộ phận; cục bộ
ローション() nước thơm; dầu xức
ローション n  nước thơm; dầu xức
ロース() thịt quay; thịt nướng
ロース n  thịt quay; thịt nướng
ロースト() thịt quay; thịt nướng
ロースト n thịt quay; thịt nướng
ローズ() hoa hồng
ローズ n  hoa hồng
ローゼ() hoa hồng
ローゼ n  hoa hồng
ロータス() hoa sen; sen
ロータス n hoa sen; sen
ロータリー() bùng binh , xổ số
ロータリー n bùng binh , xổ số
ローター() rô to; khối quay trong máy phát điện
ローター n  rô to; khối quay trong máy phát điện
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
741
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653368