Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
レプリカ() mô hình thu nhỏ
レプリカ n  mô hình thu nhỏ
レモナード() nước chanh
レモナード    nước chanh
レモン() ccc
レモン n quả chanh
レモングラス() xả
レモングラス n  xả
レリーフ() sự làm giảm bớt; sự làm khuây khỏa
レリーフ n sự làm giảm bớt; sự làm khuây khỏa
レルバス() xe buýt điện; xe buýt chạy trên đường ray
レルバス n  xe buýt điện; xe buýt chạy trên đường ray
れんがづくり (レンガ作り) Làm gạch
れんがづくり   Làm gạch
レングス() chiều dài; độ dài
レングス n chiều dài; độ dài
レンタカー() xe thuê; xe cho thuê
レンタカー n xe thuê; xe cho thuê
レンタル() sự cho thuê
レンタル n sự cho thuê
レンタルビデオ() băng vidêô cho thuê
レンタルビデオ n  băng vidêô cho thuê
れんたるびでおや(レンタルビデオ屋) cửa hàng cho thuê băng hình
れんたるびでおや n cửa hàng cho thuê băng hình
れんとげんきかい(レントゲン機械) máy quang tuyến
れんとげんきかい   máy quang tuyến
れんとげんか(レントゲン科) khoa x quang
れんとげんか    khoa x quang
れんとでんしゃしんをとる (レントデン写真をとる) chiếu điện
れんとでんしゃしんをとる    chiếu điện
レーキ() chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
レーキ n  chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
レーク() chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
レーク n chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
レーサー() vận động viên đua mô tô...
レーサー n vận động viên đua mô tô...
レーザー() lade
レーザー n lade
レーザーディスク() đĩa lade
レーザーディスク n đĩa lade
レーシングカー() xe đua; xe ô tô đua
レーシングカー n xe đua; xe ô tô đua
れーすきじ (レース生地) vải lót
れーすきじ   vải lót
レーズン() nho khô
レーズン n nho khô
レーダー() hệ thống ra đa; máy ra đa
レーダー n  hệ thống ra đa; máy ra đa
レーニン() Lênin
レーニン    Lênin
nhà cách mạng cộng sản người Nga
レーニン主義() chủ nghĩa lê-nin
レーニン主義   chủ nghĩa lê-nin
レーベル() nhãn dán
レーベル n nhãn dán
レーヨン() tơ nhân tạo; re-yôn
レーヨン n  tơ nhân tạo; re-yôn
レール() đường ray (tàu điện...) , trục xoay; trục chạy
レール n đường ray (tàu điện...) ,  trục xoay; trục chạy
レール渡し() giao trên toa
レール渡し    giao trên toa
レーン() làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...
レーン    làn đường (cho xe ôtô,  lăn bóng trong môn bô-ling...
ロイヤル() hoàng gia; vương giả, sự trung thành; sự trung nghĩa
ロイヤル n  hoàng gia; vương giả, sự trung thành; sự trung nghĩa
ロカビリー() nhạc rốc chịu ảnh hưởng âm nhạc của miền Tây nước Mỹ
ロカビリー n  nhạc rốc chịu ảnh hưởng âm  nhạc của miền Tây nước Mỹ
ロケ() vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
ロケ n  vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
ロケット() hỏa tiễn , khung ảnh , rốc két
ロケット n hỏa tiễn , khung ảnh , rốc két
ロケットだん() đạn rốc két
ロケットだん n đạn rốc két
ロケットだん (ロケット弾) đạn rốc két
ロケットだん n đạn rốc két
ロケハン() sự tìm kiếm địa điểm để quay phim
ロケハン    sự tìm kiếm địa điểm để quay phim
ロケーション() vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
ロケーション n   vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
ロゴ() lô gô; biểu trưng
ロゴ n  lô gô; biểu trưng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
751
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653378