レリーフ() sự làm giảm bớt; sự làm khuây khỏa
|
レリーフ |
n |
sự làm giảm bớt; sự làm khuây khỏa |
|
☞ |
レルバス() xe buýt điện; xe buýt chạy trên đường ray
|
レルバス |
n |
xe buýt điện; xe buýt chạy trên đường ray |
|
☞ |
レングス() chiều dài; độ dài
|
レングス |
n |
chiều dài; độ dài |
|
☞ |
レンタカー() xe thuê; xe cho thuê
|
レンタカー |
n |
xe thuê; xe cho thuê |
|
☞ |
レンタルビデオ() băng vidêô cho thuê
|
レンタルビデオ |
n |
băng vidêô cho thuê |
|
☞ |
れんたるびでおや(レンタルビデオ屋) cửa hàng cho thuê băng hình
|
れんたるびでおや |
n |
cửa hàng cho thuê băng hình |
|
☞ |
れんとげんきかい(レントゲン機械) máy quang tuyến
|
れんとげんきかい |
|
máy quang tuyến |
|
☞ |
れんとげんか(レントゲン科) khoa x quang
れんとでんしゃしんをとる (レントデン写真をとる) chiếu điện
|
れんとでんしゃしんをとる |
|
chiếu điện |
|
☞ |
レーキ() chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
|
レーキ |
n |
chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in... |
|
☞ |
レーク() chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in...
|
レーク |
n |
chất sơn đỏ tía dùng để làm mực in... |
|
☞ |
レーサー() vận động viên đua mô tô...
|
レーサー |
n |
vận động viên đua mô tô... |
|
☞ |
レーシングカー() xe đua; xe ô tô đua
|
レーシングカー |
n |
xe đua; xe ô tô đua |
|
☞ |
レーダー() hệ thống ra đa; máy ra đa
|
レーダー |
n |
hệ thống ra đa; máy ra đa |
|
☞ |
レーニン() Lênin
|
レーニン |
|
Lênin |
|
☞nhà cách mạng cộng sản người Nga |
レーニン主義() chủ nghĩa lê-nin
|
レーニン主義 |
|
chủ nghĩa lê-nin |
|
☞ |
レーヨン() tơ nhân tạo; re-yôn
|
レーヨン |
n |
tơ nhân tạo; re-yôn |
|
☞ |
レール() đường ray (tàu điện...) , trục xoay; trục chạy
|
レール |
n |
đường ray (tàu điện...) , trục xoay; trục chạy |
|
☞ |
レーン() làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...
|
レーン |
|
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling... |
|
☞ |
ロイヤル() hoàng gia; vương giả, sự trung thành; sự trung nghĩa
|
ロイヤル |
n |
hoàng gia; vương giả, sự trung thành; sự trung nghĩa |
|
☞ |
ロカビリー() nhạc rốc chịu ảnh hưởng âm nhạc của miền Tây nước Mỹ
|
ロカビリー |
n |
nhạc rốc chịu ảnh hưởng âm nhạc của miền Tây nước Mỹ |
|
☞ |
ロケ() vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
|
ロケ |
n |
vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...) |
|
☞ |
ロケット() hỏa tiễn , khung ảnh , rốc két
|
ロケット |
n |
hỏa tiễn , khung ảnh , rốc két |
|
☞ |
ロケットだん (ロケット弾) đạn rốc két
ロケハン() sự tìm kiếm địa điểm để quay phim
|
ロケハン |
|
sự tìm kiếm địa điểm để quay phim |
|
☞ |
ロケーション() vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...)
|
ロケーション |
n |
vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...) |
|
☞ |