Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
バーゲン() hàng hóa trong buổi mua bán , sự mua bán; sự mặc cả mua bán
バーゲン n hàng hóa trong buổi mua bán , sự mua bán; sự mặc cả mua bán
バーゲンセール() sự bán hàng giảm giá
バーゲンセール n sự bán hàng giảm giá
バーコード() thanh mã vạch; mã vạch
バーコード n thanh mã vạch; mã vạch
バージニティー() Sự trinh bạch
バージニティー   Sự trinh bạch
バージョン() kiểu; bản dịch; phiên bản
バージョン n kiểu; bản dịch; phiên bản
バージョンアップ() sự cập nhật một phiên bản phần mềm
バージョンアップ    sự cập nhật một phiên bản phần mềm
バージン() Gái trinh; trinh nữ; đồng trinh
バージン   Gái trinh; trinh nữ; đồng trinh
バース() chỗ neo tàu; chỗ tàu đỗ ở bến , đoạn thơ; câu thơ , giường tầng , sự sinh đẻ; sự ra đời
バース n chỗ neo tàu; chỗ tàu đỗ ở bến , đoạn thơ; câu thơ , giường tầng , sự sinh đẻ; sự ra đời
ばーすのはっちゃくじょう(バースの発着場) bến xe
ばーすのはっちゃくじょう   bến xe
バースタームズ() điều khoản tàu chợ
バースタームズ   điều khoản tàu chợ
バースディ() Ngày sinh
バースディ   Ngày sinh
バースデー() sinh nhật; ngày sinh
バースデー n sinh nhật; ngày sinh
バースト() ngực; vòng ngực
バースト n  ngực; vòng ngực
バーター() sự đổi chác
バーター n  sự đổi chác
ばーたーきょうてい (バーター協定) hiệp định hàng đổi hàng
ばーたーきょうてい   hiệp định hàng đổi hàng
ばーたーとりひき (バーター取引) đổi chác , giao dịch hàng đổi hàng
ばーたーとりひき   đổi chác , giao dịch hàng đổi hàng
ばーたーせいゆにゅう(バーター製輸入) hàng nhập đổi hàng
ばーたーせいゆにゅう    hàng nhập đổi hàng
ばーたーぼうえき (バーター貿易) buôn bán hàng đổi hàng
ばーたーぼうえき    buôn bán hàng đổi hàng
ばーたーゆしゅつひん(バーター輸出品) hàng xuất đổi hàng
ばーたーゆしゅつひん   hàng xuất đổi hàng
バーチャル() ảo (vật lý) , Thực tế , thực; một cách chính thức
バーチャル   ảo (vật lý) , Thực tế , thực; một cách chính thức
バーテン() người phục vụ ở quầy rượu
バーテン n người phục vụ ở quầy rượu
バーテンダー() Nam chiêu đãi viên
バーテンダー    Nam chiêu đãi viên
バーディー() chim non
バーディー n chim non
バートウォッチング() sự quan sát nhận dạng chim
バートウォッチング n sự quan sát nhận dạng chim
バードコール() sự gọi chim
バードコール n sự gọi chim
バーナー() mỏ đèn xì , sự nung; sự đốt lò
バーナー n mỏ đèn xì , sự nung; sự đốt lò
バーバリズム() Sự man rợ
バーバリズム   Sự man rợ
バーバー() thợ cạo; thợ cắt tóc
バーバー n  thợ cạo; thợ cắt tóc
バーベル() vỉ nướng thịt
バーベル n vỉ nướng thịt
バーボン() rượu uytski ngô
バーボン n rượu uytski ngô
バーミューダトライアングル() tam giác Bermuda
バーミューダトライアングル    tam giác Bermuda
バーミンガム() Birmingham
バーミンガム   Birmingham
バーレスク() trò khôi hài; trò hài hước; vở kịch vui
バーレスク n  trò khôi hài; trò hài hước; vở kịch vui
バーレル() thùng tròn; bom bia rượu
バーレル n thùng tròn; bom bia rượu
パイオニア() người tiên phong; người mở đường
パイオニア n người tiên phong; người mở đường
パイソアップ() dứa
パイソアップ    dứa
パイナップ() dứa
パイナップ n dứa
パイナップル() dứa; thơm
パイナップル n dứa; thơm
パイプ() ống điếu , ống; đường ống
パイプ n ống điếu , ống; đường ống
パイプセット() đồng bộ
パイプセット    đồng bộ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1219
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21675165