ばらゆそう (バラ輸送) chuyên chở rời
バリエーション() biến dạng; biến thể; biến dị
バリエーション |
n |
biến dạng; biến thể; biến dị |
☞ |
バリカン() tông đơ; kéo xén cắt tóc
バリカン |
n |
tông đơ; kéo xén cắt tóc |
☞ |
バリケード() vật chướng ngại (để phòng thủ)
バリケード |
n |
vật chướng ngại (để phòng thủ) |
☞ |
バリトン() giọng nam trung , kèn bariton
バリトン |
n |
giọng nam trung , kèn bariton |
☞ |
バルカンラバー() cao su lưu hóa
バルカンラバー |
n |
cao su lưu hóa |
☞ |
バルコニー() bao lơn; ban công , lan can
バルコニー |
n |
bao lơn; ban công , lan can |
☞ |
バルブ() bóng đèn , van , van (thiết bị cơ khí)
バルブ |
n |
bóng đèn , van , van (thiết bị cơ khí) |
☞ |
バルーン() khí cầu; quả bóng hơi
バルーン |
n |
khí cầu; quả bóng hơi |
☞ |
バレティノガラバーニ() Valentino garavani
バレティノガラバーニ |
|
Valentino garavani |
☞ |
バレリーナ() nữ diễn viên múa ba lê; nữ diễn viên kịch múa; Vũ nữ balê
バレリーナ |
n |
nữ diễn viên múa ba lê; nữ diễn viên kịch múa; Vũ nữ balê |
☞ |
バレル() thùng tròn; bom bia rượu
バレル |
n |
thùng tròn; bom bia rượu |
☞ |
バレー() balê; múa balê , cú vô lê (thể thao) , kịch múa , môn bóng chuyền , thung lũng
バレー |
n |
balê; múa balê , cú vô lê (thể thao) , kịch múa , môn bóng chuyền , thung lũng |
☞ |
バレーボール() môn bóng chuyền
バレーボール |
n |
môn bóng chuyền |
☞ |
バロック() barốc; kiểu barốc (nghệ thuật)
バロック |
n |
barốc; kiểu barốc (nghệ thuật) |
☞ |
バロメーター() phong vũ biểu; dụng cụ đo khí áp; Khí áp kế
バロメーター |
n |
phong vũ biểu; dụng cụ đo khí áp; Khí áp kế |
☞ |
バンカー() chủ ngân hàng; giám đốc ngân hàng
バンカー |
n |
chủ ngân hàng; giám đốc ngân hàng |
☞ |
バンガロー() nhà gỗ một tầng
バンガロー |
n |
nhà gỗ một tầng |
☞ |
バンク() ngân hàng , thềm lục địa
バンク |
n |
ngân hàng , thềm lục địa |
☞ |
バンクーバー () Van cu vơ
バンクーバー |
n |
Van cu vơ |
☞tên thủ đô nước Canada |
バンコク高架鉄道・道路事業() Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc
バンコク高架鉄道・道路事業 |
|
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc |
☞ |
バンタムきゅう(バンタム級) hạng gà (quyền anh)
バンタムきゅう |
n |
hạng gà (quyền anh) |
☞ |
バンタム級() hạng gà (quyền anh)
バンタム級 |
n |
hạng gà (quyền anh) |
☞ |
バント() sự chặn bóng bằng gậy bóng (bóng chày)
バント |
n |
sự chặn bóng bằng gậy bóng (bóng chày) |
☞ |
バンパー() cái chắn va chạm (của ô tô...)
バンパー |
n |
cái chắn va chạm (của ô tô...) |
☞ |
バークリウム() nguyên tố Bec-ke-li
バークリウム |
n |
nguyên tố Bec-ke-li |
☞ |