Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ゆしゅつします (輸出します) xuất khẩu
ゆしゅつします 輸出します v xuất khẩu 500
 
ゆにゅうします (輸入します)nhập khẩu
ゆにゅうします 輸入します v nhập khẩu 500
 
ほんやくします (翻訳します) dịch (sách, tài liệu)
ほんやくします 翻訳します v dịch (sách, tài liệu) 500
 
はつめいします (発明します) phát minh
はつめいします 発明します v phát minh 500
 
はっけんします (発見します) phát kiến, tìm ra, tìm thấy
はっけんします 発見します v phát kiến, tìm ra, tìm thấy 500
 
せっけいします (設計します) thiết kế
せっけいします 設計します v thiết kế 500
    n sự lên kế hoạch  
 
こめ (米) gạo
こめ   gạo 500
 
むぎ (麦) lúa mạch
むぎ   lúa mạch 500
 
げんりょう (原料) nguyên liệu
げんりょう 原料   nguyên liệu 500
 
デート () cuộc hẹn hò (của nam nữ)
デート     cuộc hẹn hò (của nam nữ) 500
 
けいかん (警官) cảnh sát
けいかん 警官   cảnh sát 500
 
けんちくか (建築家) kiến trúc sư
けんちくか 建築家   kiến trúc sư 500
 
~じゅう (~中) khắp ~, toàn ~
~じゅう ~中   khắp ~, toàn ~ 499
 
~によって () do
~によって     do  500
 
よかったですね。 () May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
よかったですね。     May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ. 500
 
ドミニカ () Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ
ドミニカ     Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ 500
 
げんじものがたり (源氏物語) “chuyện Genji”
げんじものがたり 源氏物語   “chuyện Genji” 500
 
むらさきしきぶ (紫式部) Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian
むらさきしきぶ 紫式部   Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian 500
 
グラハム・ベル () Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ
グラハム・ベル     Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ 500
 
とうしょうぐう (東照宮) tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi
とうしょうぐう 東照宮   tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi 500
 
えどじだい (江戸時代) thời Edo (1603-1868)
えどじだい 江戸時代   thời Edo (1603-1868) 500
 
サウジアラビア () Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia)
サウジアラビア     Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 500
 
うめたてます (埋め立てます) lấp (biển)
うめたてます 埋め立てます   lấp (biển) 500
 
ぎじゅつ (技術) kỹ thuật
ぎじゅつ 技術   kỹ thuật 500
 
そうおん (騒音) tiếng ồn
そうおん 騒音   tiếng ồn 500
 
アクセス () nối, giao thông đi đến
アクセス     nối, giao thông đi đến 500
 
ごうか「な」 (豪華[な]) hào hoa, sang trọng
ごうか「な」 豪華[な]   hào hoa, sang trọng 500
 
ちょうこく (彫刻) điêu khắc
ちょうこく 彫刻   điêu khắc 500
 
ねむります (眠ります) ngủ
ねむります 眠ります   ngủ 500
 
ほります (彫ります) khắc
ほります 彫ります   khắc 500
 
なかま (仲間) bạn bè, đồng nghiệp
なかま 仲間   bạn bè, đồng nghiệp 500
 
そのあと () sau đó
そのあと     sau đó 500
 
いっしょうけんめい (一生懸命) (cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài
いっしょうけんめい 一生懸命    (cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài 500
 
ねずみ () con chuột
ねずみ     con chuột 500
 
いっぴきもいません (一匹もいません。) Không có con nào cả.
いっぴきもいません 一匹もいません。   Không có con nào cả. 500
 
ねむりねこ (眠り猫) “con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu
ねむりねこ 眠り猫   “con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu 500
 
ひだりじんごろう (左甚五郎) tên một nhà điêu khắc nỗi tiếng thời Edo (1594-1651)
ひだりじんごろう 左甚五郎   tên một nhà điêu khắc nỗi tiếng thời Edo (1594-1651) 500
 
そだてます (育てます) nuôi, trồng
そだてます 育てます   nuôi, trồng 501
 
なくなります (亡くなります) mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39))

 

なくなります 亡くなります v mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39)) 501
 
にゅういんします (入院します) nhập viện
にゅういんします 入院します   nhập viện 501
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
564
Hôm qua:
916
Toàn bộ:
22657773