Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
たのみます (頼みます) nhờ
たのみます 頼みます v nhờ 500
 
ちゅういします (注意します) chú ý, nhắc nhở
ちゅういします 注意します v chú ý, nhắc nhở 500
 
とります () ăn trộm, lấy cắp
とります     ăn trộm, lấy cắp 500
 
ふみます (踏みます) giẫm, giẫm lên, giẫm vào
ふみます 踏みます v giẫm, giẫm lên, giẫm vào 500
 
こわします (壊します) phá, làm hỏng
こわします 壊します v phá, làm hỏng 500
 
よごします (汚します) làm bẩn
よごします 汚します v làm bẩn 500
 
おこないます (行います) thực hiện, tiến hành
おこないます 行います v thực hiện, tiến hành 500
 
ゆしゅつします (輸出します) xuất khẩu
ゆしゅつします 輸出します v xuất khẩu 500
 
ゆにゅうします (輸入します)nhập khẩu
ゆにゅうします 輸入します v nhập khẩu 500
 
ほんやくします (翻訳します) dịch (sách, tài liệu)
ほんやくします 翻訳します v dịch (sách, tài liệu) 500
 
はつめいします (発明します) phát minh
はつめいします 発明します v phát minh 500
 
はっけんします (発見します) phát kiến, tìm ra, tìm thấy
はっけんします 発見します v phát kiến, tìm ra, tìm thấy 500
 
せっけいします (設計します) thiết kế
せっけいします 設計します v thiết kế 500
    n sự lên kế hoạch  
 
こめ (米) gạo
こめ   gạo 500
 
むぎ (麦) lúa mạch
むぎ   lúa mạch 500
 
げんりょう (原料) nguyên liệu
げんりょう 原料   nguyên liệu 500
 
デート () cuộc hẹn hò (của nam nữ)
デート     cuộc hẹn hò (của nam nữ) 500
 
けいかん (警官) cảnh sát
けいかん 警官   cảnh sát 500
 
けんちくか (建築家) kiến trúc sư
けんちくか 建築家   kiến trúc sư 500
 
~じゅう (~中) khắp ~, toàn ~
~じゅう ~中   khắp ~, toàn ~ 499
 
~によって () do
~によって     do  500
 
よかったですね。 () May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
よかったですね。     May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ. 500
 
ドミニカ () Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ
ドミニカ     Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ 500
 
げんじものがたり (源氏物語) “chuyện Genji”
げんじものがたり 源氏物語   “chuyện Genji” 500
 
むらさきしきぶ (紫式部) Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian
むらさきしきぶ 紫式部   Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian 500
 
グラハム・ベル () Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ
グラハム・ベル     Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ 500
 
とうしょうぐう (東照宮) tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi
とうしょうぐう 東照宮   tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi 500
 
えどじだい (江戸時代) thời Edo (1603-1868)
えどじだい 江戸時代   thời Edo (1603-1868) 500
 
サウジアラビア () Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia)
サウジアラビア     Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) 500
 
うめたてます (埋め立てます) lấp (biển)
うめたてます 埋め立てます   lấp (biển) 500
 
ぎじゅつ (技術) kỹ thuật
ぎじゅつ 技術   kỹ thuật 500
 
そうおん (騒音) tiếng ồn
そうおん 騒音   tiếng ồn 500
 
アクセス () nối, giao thông đi đến
アクセス     nối, giao thông đi đến 500
 
ごうか「な」 (豪華[な]) hào hoa, sang trọng
ごうか「な」 豪華[な]   hào hoa, sang trọng 500
 
ちょうこく (彫刻) điêu khắc
ちょうこく 彫刻   điêu khắc 500
 
ねむります (眠ります) ngủ
ねむります 眠ります   ngủ 500
 
ほります (彫ります) khắc
ほります 彫ります   khắc 500
 
なかま (仲間) bạn bè, đồng nghiệp
なかま 仲間   bạn bè, đồng nghiệp 500
 
そのあと () sau đó
そのあと     sau đó 500
 
いっしょうけんめい (一生懸命) (cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài
いっしょうけんめい 一生懸命    (cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài 500
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
891
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21948038