ちゅういします (注意します) chú ý, nhắc nhở
ちゅういします |
注意します |
v |
chú ý, nhắc nhở |
500 |
☞ |
|
とります () ăn trộm, lấy cắp
とります |
|
|
ăn trộm, lấy cắp |
500 |
☞ |
|
ふみます (踏みます) giẫm, giẫm lên, giẫm vào
ふみます |
踏みます |
v |
giẫm, giẫm lên, giẫm vào |
500 |
☞ |
|
こわします (壊します) phá, làm hỏng
こわします |
壊します |
v |
phá, làm hỏng |
500 |
☞ |
|
よごします (汚します) làm bẩn
よごします |
汚します |
v |
làm bẩn |
500 |
☞ |
|
おこないます (行います) thực hiện, tiến hành
おこないます |
行います |
v |
thực hiện, tiến hành |
500 |
☞ |
|
ゆしゅつします (輸出します) xuất khẩu
ゆしゅつします |
輸出します |
v |
xuất khẩu |
500 |
☞ |
|
ゆにゅうします (輸入します)nhập khẩu
ゆにゅうします |
輸入します |
v |
nhập khẩu |
500 |
☞ |
|
ほんやくします (翻訳します) dịch (sách, tài liệu)
ほんやくします |
翻訳します |
v |
dịch (sách, tài liệu) |
500 |
☞ |
|
はつめいします (発明します) phát minh
はつめいします |
発明します |
v |
phát minh |
500 |
☞ |
|
はっけんします (発見します) phát kiến, tìm ra, tìm thấy
はっけんします |
発見します |
v |
phát kiến, tìm ra, tìm thấy |
500 |
☞ |
|
せっけいします (設計します) thiết kế
せっけいします |
設計します |
v |
thiết kế |
500 |
|
|
n |
sự lên kế hoạch |
|
☞ |
|
げんりょう (原料) nguyên liệu
げんりょう |
原料 |
|
nguyên liệu |
500 |
☞ |
|
デート () cuộc hẹn hò (của nam nữ)
デート |
|
|
cuộc hẹn hò (của nam nữ) |
500 |
☞ |
|
けんちくか (建築家) kiến trúc sư
けんちくか |
建築家 |
|
kiến trúc sư |
500 |
☞ |
|
~じゅう (~中) khắp ~, toàn ~
~じゅう |
~中 |
|
khắp ~, toàn ~ |
499 |
☞ |
|
よかったですね。 () May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ.
よかったですね。 |
|
|
May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ. |
500 |
☞ |
|
ドミニカ () Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ
ドミニカ |
|
|
Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ |
500 |
☞ |
|
げんじものがたり (源氏物語) “chuyện Genji”
げんじものがたり |
源氏物語 |
|
“chuyện Genji” |
500 |
☞ |
|
むらさきしきぶ (紫式部) Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian
むらさきしきぶ |
紫式部 |
|
Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian |
500 |
☞ |
|
グラハム・ベル () Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ
グラハム・ベル |
|
|
Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ |
500 |
☞ |
|
とうしょうぐう (東照宮) tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi
とうしょうぐう |
東照宮 |
|
tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi |
500 |
☞ |
|
えどじだい (江戸時代) thời Edo (1603-1868)
えどじだい |
江戸時代 |
|
thời Edo (1603-1868) |
500 |
☞ |
|
サウジアラビア () Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia)
サウジアラビア |
|
|
Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) |
500 |
☞ |
|
うめたてます (埋め立てます) lấp (biển)
うめたてます |
埋め立てます |
|
lấp (biển) |
500 |
☞ |
|
アクセス () nối, giao thông đi đến
アクセス |
|
|
nối, giao thông đi đến |
500 |
☞ |
|
ごうか「な」 (豪華[な]) hào hoa, sang trọng
ごうか「な」 |
豪華[な] |
|
hào hoa, sang trọng |
500 |
☞ |
|
なかま (仲間) bạn bè, đồng nghiệp
なかま |
仲間 |
|
bạn bè, đồng nghiệp |
500 |
☞ |
|
いっしょうけんめい (一生懸命) (cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài
いっしょうけんめい |
一生懸命 |
|
(cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài |
500 |
☞ |
|