バッジ() phù hiệu; huy hiệu; quân hàm; lon
バッジ |
n |
phù hiệu; huy hiệu; quân hàm; lon |
☞ |
バッティング() sự đánh bóng bằng gậy (bóng chày) , sự va đầu vào người đối thủ không đúng luật (đấm bốc)
バッティング |
n |
sự đánh bóng bằng gậy (bóng chày) , sự va đầu vào người đối thủ không đúng luật (đấm bốc) |
☞ |
バッハ() Bách
バッハ |
n |
Bách |
☞một nhạc sĩ nổi tiếng người Đức |
バッファかくほしっぱい() lỗi bộ đệm (vi tính)
バッファかくほしっぱい |
n |
lỗi bộ đệm (vi tính) |
☞ |
バッファ確保失敗() lỗi bộ đệm (vi tính)
バッファ確保失敗 |
n |
lỗi bộ đệm (vi tính) |
☞ |
バトミントンのはね() quả cầu lông
バトミントンのはね |
n |
quả cầu lông |
☞ |
バトン() gậy gỗ truyền tay (môn chạy tiếp sức) , que chỉ huy; gậy chỉ huy (của nhạc trưởng)
バトン |
n |
gậy gỗ truyền tay (môn chạy tiếp sức) , que chỉ huy; gậy chỉ huy (của nhạc trưởng) |
☞ |
バトンタッチ() sự chuyển giao công việc; nhiệm vụ , sự trao gậy (môn chạy tiếp sức)
バトンタッチ |
n |
sự chuyển giao công việc; nhiệm vụ , sự trao gậy (môn chạy tiếp sức) |
☞ |
バベルのとう (バベルの塔) tháp Babel
バラエティー() sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
バラエティー |
n |
sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ |
☞ |
バラック() nhà kho gỗ , trại lính; doanh trại
バラック |
n |
nhà kho gỗ , trại lính; doanh trại |
☞ |
バラバラ() lung tung; tản mát; rời rạc
バラバラ |
n |
lung tung; tản mát; rời rạc |
☞ |
バラバラする() lung tung; tản mát; rời rạc
バラバラする |
|
lung tung; tản mát; rời rạc |
☞ |
バランスシート() sự cân đối vay nợ , kết sổ
バランスシート |
n |
sự cân đối vay nợ , kết sổ |
☞ |
バラード() bản ba lad; bài hát ba lad
バラード |
n |
bản ba lad; bài hát ba lad |
☞ |
ばらつみしょうひん (バラ積商品) hàng xếp rời
ばらにつみつけ(バラ荷積み付け) rót hàng
ばらにふなつみ(バラ荷船積) bốc hàng rời