ルアー() chim mồi; cá mồi; mồi
ルアー |
n |
chim mồi; cá mồi; mồi |
☞ |
ルクス() lúc
ルクス |
n |
lúc |
☞đơn vị đo độ sáng |
ルクセンブルク() nước Lucxămbua
ルクセンブルク |
n |
nước Lucxămbua |
☞ |
ルック() kiểu cách trang phục
ルック |
n |
kiểu cách trang phục |
☞ |
ルネッサンス() thời kỳ phục hưng
ルネッサンス |
n |
thời kỳ phục hưng |
☞ |
ルポ() phóng sự trực tiếp; phóng sự gửi từ hiện trường
ルポ |
n |
phóng sự trực tiếp; phóng sự gửi từ hiện trường |
☞ |
ルポルタージュ() phóng sự trực tiếp; phóng sự gửi từ hiện trường
ルポルタージュ |
n |
phóng sự trực tiếp; phóng sự gửi từ hiện trường |
☞ |
ルミネッセンス() sự phát sáng; sự phát quang
ルミネッセンス |
n |
sự phát sáng; sự phát quang |
☞ |
ルミノール() chất luminol
ルミノール |
n |
chất luminol |
☞ một chất hữu cơ có khả năng phát quang mạnh |
ルーキー() cầu thủ mới (bóng chày) , người mới
ルーキー |
n |
cầu thủ mới (bóng chày) người mới |
☞ |
ルージュ() màu đỏ tươi; đỏ cam
ルージュ |
n |
màu đỏ tươi; đỏ cam |
☞ |
ルーチン() công việc hằng ngày; công việc theo lịch đã đặt ra
ルーチン |
n |
công việc hằng ngày; công việc theo lịch đã đặt ra |
☞ |
ルーツ() nguồn gốc; gốc rễ; khởi nguồn , tổ tiên
ルーツ |
n |
nguồn gốc; gốc rễ; khởi nguồn , tổ tiên |
☞ |
ルーティン() hành trình; đường đi
ルーティン |
n |
hành trình; đường đi |
☞ |
ルーブル() rúp
ルーブル |
n |
rúp |
☞đồng tiền của nước Nga |
ルーマニア() nước Romania , rumani
ルーマニア |
n |
nước Romania , rumani |
☞ |
ルーレット() trò chơi ru-lét
ルーレット |
n |
trò chơi ru-lét |
☞ |
レア() sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết)
レア |
n |
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết) |
☞ |
レイアウト() cách bố trí; sơ đồ sắp đặt (bản in sách; báo...)
レイアウト |
n |
cách bố trí; sơ đồ sắp đặt (bản in sách; báo...) |
☞ |
レイオフ() sự giãn thợ; sự tạm thời cho nhân viên nghỉ việc vì thiếu việc...
レイオフ |
n |
sự giãn thợ; sự tạm thời cho nhân viên nghỉ việc vì thiếu việc... |
☞ |
レオタード() quần áo nịt của diễn viên múa ba lê
レオタード |
n |
quần áo nịt của diễn viên múa ba lê |
☞ |
レギュラー() sự thông thường; sự bình thường; sự phổ biến
レギュラー |
n |
sự thông thường; sự bình thường; sự phổ biến |
☞ |
レクイエム() lễ cầu siêu; cầu hồn
レクイエム |
n |
lễ cầu siêu; cầu hồn |
☞ |
レクチャー() bài giảng; bài lên lớp
レクチャー |
n |
bài giảng; bài lên lớp |
☞ |
レクリェーション() sự giải trí; sự nghỉ giải lao; giờ chơi ra giữa giờ
レクリェーション |
n |
sự giải trí; sự nghỉ giải lao; giờ chơi ra giữa giờ |
☞ |
レゲエ() nhạc re-ga
レゲエ |
n |
nhạc re-ga |
☞một loại nhạc nhảy với nhịp điệu mạnh của người dân vùng Tây Ấn |