Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
バッジ() phù hiệu; huy hiệu; quân hàm; lon
バッジ n phù hiệu; huy hiệu; quân hàm; lon
バッティング() sự đánh bóng bằng gậy (bóng chày) , sự va đầu vào người đối thủ không đúng luật (đấm bốc)
バッティング n  sự đánh bóng bằng gậy (bóng chày) , sự va đầu vào người đối thủ không đúng luật (đấm bốc)
バッテリー() pin; ắc quy
バッテリー n pin; ắc quy
バットマン() người dơi
バットマン n  người dơi
バッドマーク() dấu hiệu xấu
バッドマーク n  dấu hiệu xấu
バッハ() Bách
バッハ n Bách
một nhạc sĩ nổi tiếng người Đức
バッファ() Bộ đệm
バッファ   Bộ đệm
バッファかくほしっぱい() lỗi bộ đệm (vi tính)
バッファかくほしっぱい n lỗi bộ đệm (vi tính)
バッファ確保失敗() lỗi bộ đệm (vi tính)
バッファ確保失敗 n lỗi bộ đệm (vi tính)
バトミントン() cầu lông
バトミントン n  cầu lông
バトミントンのはね() quả cầu lông
バトミントンのはね n quả cầu lông
バトン() gậy gỗ truyền tay (môn chạy tiếp sức) , que chỉ huy; gậy chỉ huy (của nhạc trưởng)
バトン n  gậy gỗ truyền tay (môn  chạy tiếp sức) , que chỉ huy; gậy chỉ huy  (của nhạc trưởng)
バトンタッチ() sự chuyển giao công việc; nhiệm vụ , sự trao gậy (môn chạy tiếp sức)
バトンタッチ n sự chuyển giao công việc; nhiệm vụ , sự trao gậy (môn chạy tiếp sức)
バナジウム() Vanađi (v)
バナジウム   Vanađi (v)
バナナ() chuối; quả chuối
バナナ n chuối; quả chuối
バナナのかわ() Vỏ chuối
バナナのかわ n Vỏ chuối
バナナのふさ() buồng chuối
バナナのふさ   buồng chuối
ばななのき (バナナの木) cây chuối
ばななのき   cây chuối
バナナのかわ (バナナの皮) Vỏ chuối
バナナのかわ n Vỏ chuối
ばななのはな(バナナの花) bắp chuối
ばななのはな n bắp chuối
バニラ() va-ni
バニラ n va-ni
バニラエッセンス() bột vani
バニラエッセンス n bột vani
バファリン() cái giảm sóc
バファリン n  cái giảm sóc
バブル() bóng; bong bóng
バブル n bóng; bong bóng
バプテスト() lễ rửa tội
バプテスト n  lễ rửa tội
バベルのとう() tháp Babel
バベルのとう n  tháp Babel
バベルのとう (バベルの塔) tháp Babel
バベルのとう n tháp Babel
バラのはな() hoa hồng
バラのはな n  hoa hồng
バラのはな(バラの花) hoa hồng
 バラのはな n hoa hồng
バラエティー() sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
バラエティー n  sự đa dạng; sự phong phú; sự muôn màu muôn vẻ
バラック() nhà kho gỗ , trại lính; doanh trại
バラック n nhà kho gỗ , trại lính; doanh trại
バラバラ() lung tung; tản mát; rời rạc
バラバラ n lung tung; tản mát; rời rạc
バラバラする() lung tung; tản mát; rời rạc
バラバラする    lung tung; tản mát; rời rạc
バラライカ() Đàn ba-la-lai-ka
バラライカ   Đàn ba-la-lai-ka
バランスシート() sự cân đối vay nợ , kết sổ
バランスシート n  sự cân đối vay nợ , kết sổ
バラード() bản ba lad; bài hát ba lad
バラード n bản ba lad; bài hát ba lad
ばらつみしょうひん (バラ積商品) hàng xếp rời
ばらつみしょうひん   hàng xếp rời
ばらに(バラ荷) hàng rời
ばらに   hàng rời
ばらにつみつけ(バラ荷積み付け) rót hàng
ばらにつみつけ    rót hàng
ばらにふなつみ(バラ荷船積) bốc hàng rời
ばらにふなつみ   bốc hàng rời
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
16
Hôm nay:
1108
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21675054