バガボンド() ma cà bông; kẻ lang thang lêu lổng
バガボンド |
n |
ma cà bông; kẻ lang thang lêu lổng |
☞ |
バギー() xe độc mã; xe một ngựa
バギー |
n |
xe độc mã; xe một ngựa |
☞ |
ばくかん(きたべとなむのしょうし(バクカン(北ベトナムの省市) Bắc Cạn
ばくかん(きたべとなむのしょうし |
|
Bắc Cạn |
☞ |
バクチリオファージ() sinh vật ăn vi khuẩn
バクチリオファージ |
n |
sinh vật ăn vi khuẩn |
☞ |
バグダッド() Bát đa
バグダッド |
n |
Bát đa |
☞tên thủ đô nước Irắc |
バグリスト() danh sách lỗi (vi tính)
バグリスト |
|
danh sách lỗi (vi tính) |
☞ |
バグレポート() báo cáo lỗi (vi tính)
バグレポート |
|
báo cáo lỗi (vi tính) |
☞ |
バザー() chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền
バザー |
n |
chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền |
☞ |
バスク() sự phơi nắng; tắm nắng
バスク |
n |
sự phơi nắng; tắm nắng |
☞ |
バスト() vòng ngực (thông số đo)
バスト |
n |
vòng ngực (thông số đo) |
☞ |
バスルーム() nhà tắm; phòng tắm bồn
バスルーム |
n |
nhà tắm; phòng tắm bồn |
☞ |
バタバタ() lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタバタ |
n |
lóc cóc; lách cách; loảng xoảng |
☞ |
バタバタする() kêu lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタバタする |
|
kêu lóc cóc; lách cách; loảng xoảng |
☞ |
バタフライ() bướm; bươm bướm
バタフライ |
n |
bướm; bươm bướm |
☞ |
バタークッキー() bánh quy xốp bơ
バタークッキー |
n |
bánh quy xốp bơ |
☞ |
バックアップ() sự hỗ trợ; sự ủng hộ từ phía sau , sự sao lưu
バックアップ |
n |
sự hỗ trợ; sự ủng hộ từ phía sau , sự sao lưu |
☞ |
バックグラウンド() phía sau; nền
バックグラウンド |
n |
phía sau; nền |
☞ |
バックグラウンドミュージック() Âm nhạc nền
バックグラウンドミュージック |
|
Âm nhạc nền |
☞ |
バックステップ() chạy giật lùi
バックステップ |
n |
chạy giật lùi |
☞ |
バックネット() tường phản quang; lưới phản quang
バックネット |
n |
tường phản quang; lưới phản quang |
☞đây là bức tường màu xanh để cho cầu thủ đánh bóng dễ nhìn thấy bóng được ném bởi cầu thủ ném bóng trong môn bóng chày |
バックハンド() cú ve; quả trái (tennít)
バックハンド |
n |
cú ve; quả trái (tennít) |
☞ |