Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
バガボンド() ma cà bông; kẻ lang thang lêu lổng
バガボンド n ma cà bông; kẻ lang thang lêu lổng
バギー() xe độc mã; xe một ngựa
バギー n xe độc mã; xe một ngựa
ばくかん(きたべとなむのしょうし(バクカン(北ベトナムの省市) Bắc Cạn
ばくかん(きたべとなむのしょうし   Bắc Cạn
バクチリオファージ() sinh vật ăn vi khuẩn
バクチリオファージ n sinh vật ăn vi khuẩn
バクテリア() vi khuẩn
バクテリア n vi khuẩn
バグダッド() Bát đa
バグダッド n Bát đa
tên thủ đô nước Irắc
バグリスト() danh sách lỗi (vi tính)
バグリスト    danh sách lỗi (vi tính)
バグレポート() báo cáo lỗi (vi tính)
バグレポート   báo cáo lỗi (vi tính)
バケツ() thùng; xô
バケツ n  thùng; xô
バケーション() Kỳ nghỉ
バケーション    Kỳ nghỉ
バザー() chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền
バザー n  chợ bán hàng cũ; chợ bán hàng rẻ tiền
バジェット() Ngân quỹ
バジェット   Ngân quỹ
バスク() sự phơi nắng; tắm nắng
バスク n sự phơi nắng; tắm nắng
バスケット() rổ; giỏ; thúng
バスケット n rổ; giỏ; thúng
バスケットバール() bóng rổ
バスケットバール   bóng rổ
バスケットボール() bóng rổ
バスケットボール n  bóng rổ
バスタオル() khăn tắm
バスタオル   khăn tắm
バスタブ() bồn tắm
バスタブ n bồn tắm
バスト() vòng ngực (thông số đo)
バスト n vòng ngực (thông số đo)
バスルーム() nhà tắm; phòng tắm bồn
バスルーム n nhà tắm; phòng tắm bồn
バタバタ() lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタバタ n lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタバタする() kêu lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタバタする    kêu lóc cóc; lách cách; loảng xoảng
バタフライ() bướm; bươm bướm
バタフライ n bướm; bươm bướm
バタン() uỵch; huỵch
バタン n uỵch; huỵch
バタンガタン() đốp
バタンガタン   đốp
バタークッキー() bánh quy xốp bơ
バタークッキー n bánh quy xốp bơ
バチカン() Vaticăng
バチカン n Vaticăng
バチャンガチャン() đột
バチャンガチャン   đột
バチルス() Khuẩn que
バチルス   Khuẩn que
バックアップ() sự hỗ trợ; sự ủng hộ từ phía sau , sự sao lưu
バックアップ n  sự hỗ trợ; sự ủng hộ từ phía sau , sự sao lưu
バックグラウンド() phía sau; nền
バックグラウンド n phía sau; nền
バックグラウンドミュージック() Âm nhạc nền
バックグラウンドミュージック   Âm nhạc nền
バックス() hậu vệ
バックス n hậu vệ
バックスキン() da nai
バックスキン n da nai
バックステップ() chạy giật lùi
バックステップ n chạy giật lùi
バックチャージ() chèn sau
バックチャージ n chèn sau
バックネット() tường phản quang; lưới phản quang
バックネット n tường phản quang; lưới phản quang
đây là bức tường màu xanh để cho cầu thủ đánh bóng dễ nhìn  thấy bóng được ném bởi cầu thủ ném bóng trong môn bóng chày
バックハンド() cú ve; quả trái (tennít)
バックハンド n cú ve; quả trái (tennít)
バックボーン() xương sống
バックボーン n xương sống
バックレス() Áo chẽn
バックレス   Áo chẽn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
21
Hôm nay:
1083
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21675029