リラ() cây tử đinh hương; hoa tử đinh hương , lia
リラ |
n |
cây tử đinh hương; hoa tử đinh hương , lia |
☞
đồng tiền của nước Ý |
リラックス() sự nghỉ ngơi; thư giãn
リラックス |
n |
sự nghỉ ngơi; thư giãn |
☞ |
リラックスする() nghỉ ngơi; thư giãn
リラックスする |
|
nghỉ ngơi; thư giãn |
☞ |
リリース() sự cho ra đời; sự tung ra; sự bắt đầu đưa sản phẩm mới ra thị trường
リリース |
n |
sự cho ra đời; sự tung ra; sự bắt đầu đưa sản phẩm mới ra thị trường |
☞ |
リリーフ() sự chi viện; giúp đỡ cho vận động viên vừa mới đánh bóng (bóng chày)
リリーフ |
n |
sự chi viện; giúp đỡ cho vận động viên vừa mới đánh bóng (bóng chày) |
☞ |
リレー() cuộc chay tiếp sức; môn thi chạy tiếp sức
リレー |
n |
cuộc chay tiếp sức; môn thi chạy tiếp sức |
☞ |
リング() vòng; nhẫn; vòng trong trục máy
リング |
n |
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy |
☞ |
リングサイド() bục thi đấu đấm bốc
リングサイド |
n |
bục thi đấu đấm bốc |
☞ |
リンケージ() sự phối hợp; sự kết hợp; sự liên kết
リンケージ |
n |
sự phối hợp; sự kết hợp; sự liên kết |
☞ |
リンチ() án theo luật rừng; sự xử án không theo pháp luật
リンチ |
n |
án theo luật rừng; sự xử án không theo pháp luật |
☞ |
リンチする() xử án theo luật rừng; xử án không theo pháp luật
リンチする |
|
xử án theo luật rừng; xử án không theo pháp luật |
☞ |
リンパせんえん() viêm mạch bạch huyết
リンパせんえん |
n |
viêm mạch bạch huyết |
☞ |
リンパせんえん(リンパ腺炎) viêm mạch bạch huyết
リンパせんえん |
n |
viêm mạch bạch huyết |
☞ |
リーガー() liên đoàn; người tham gia vào liên đoàn
リーガー |
n |
liên đoàn; người tham gia vào liên đoàn |
☞ |
リーグ() hội; liên đoàn; liên minh
リーグ |
n |
hội; liên đoàn; liên minh |
☞ |
リーグせん() thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại
リーグせん |
n |
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại |
☞ |
りーぐせん(リーグ戦) thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại
りーぐせん |
n |
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại |
☞ |
リース() thuê dài hạn; thuê tài sản , vòng hoa; trang trí vòng hoa
リース |
n |
thuê dài hạn; thuê tài sản , vòng hoa; trang trí vòng hoa |
☞ |
りーすがいしゃ (リース会社) công ty cho thuê thiết bị
りーすがいしゃ |
|
công ty cho thuê thiết bị |
☞ |
リーズナブル() sự hợp lý; có thể chấp nhận được
リーズナブル |
n |
sự hợp lý; có thể chấp nhận được |
☞ |
リーダー() độc giả , người lãnh đạo; sự chỉ đạo , thủ lĩnh
リーダー |
n |
độc giả , người lãnh đạo; sự chỉ đạo , thủ lĩnh |
☞ |
リーダーシップ() khả năng chỉ đạo; địa vị của người lãnh đạo
リーダーシップ |
n |
khả năng chỉ đạo; địa vị của người lãnh đạo |
☞ |
リーチ() phạm vi chạm tới bóng khi cầm vợt (tennis)
リーチ |
n |
phạm vi chạm tới bóng khi cầm vợt (tennis) |
☞ |
リーディング() sự dẫn dắt; sự đọc
リーディング |
n |
sự dẫn dắt; sự đọc |
☞ |
リート() bản nhạc nghệ thuật của Đức , ca khúc
リート |
n |
bản nhạc nghệ thuật của Đức , ca khúc |
☞ |
リード() lời đề tựa cho kí sự , sự dẫn dắt; sự bứt phá
リード |
n |
lời đề tựa cho kí sự , sự dẫn dắt; sự bứt phá |
☞ |
リードオフマン() người lãnh đạo; người chỉ đạo
リードオフマン |
n |
người lãnh đạo; người chỉ đạo |
☞ |
リーフレット() truyền đơn; tờ rơi
リーフレット |
n |
truyền đơn; tờ rơi |
☞ |
リール() cuộn (chỉ, phim, băng ghi âm); trục để quấn (chỉ, dây) , trục cuốn dây câu
リール |
n |
cuộn (chỉ, phim, băng ghi âm); trục để quấn (chỉ, dây) , trục cuốn dây câu |
☞ |