ハーモニー() sự hòa âm , sự hòa hợp; sự hòa thuận
ハーモニー |
n |
sự hòa âm , sự hòa hợp; sự hòa thuận |
☞ |
バイアスロン() cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn
バイアスロン |
n |
cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn |
☞ |
バイオ() công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオ |
n |
công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học |
☞ |
バイオインダストリ() công nghệ sinh học
バイオインダストリ |
|
công nghệ sinh học |
☞ |
ばいおじーぜるねんりょう(バイオジーゼル燃料) Năng lượng diesel sinh học
ばいおじーぜるねんりょう |
|
Năng lượng diesel sinh học |
☞ |
バイオテクノロジー() Công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオテクノロジー |
|
Công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học |
☞ |
バイオトロン() Nhà kính nghiên cứu sinh học
バイオトロン |
|
Nhà kính nghiên cứu sinh học |
☞ |
バイオニクス() Kỹ thuật sinh học
バイオニクス |
|
Kỹ thuật sinh học |
☞ |
バイオリニスト() người chơi đàn viôlông
バイオリニスト |
n |
người chơi đàn viôlông |
☞ |
バイオリン() đàn viôlông; vĩ cầm
バイオリン |
n |
đàn viôlông; vĩ cầm |
☞ |
ばいおりんをひく(バイオリンを弾く) kéo vi ô lông
バイキング() kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng
バイキング |
n |
kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng |
☞ |
バイク() xe đạp; xe máy , xe gắn máy
バイク |
n |
xe đạp; xe máy , xe gắn máy |
☞ |
バイタリティー() sức sống; sinh khí; khí lực; sức mạnh bền bỉ
バイタリティー |
n |
sức sống; sinh khí; khí lực; sức mạnh bền bỉ |
☞ |
バイパス() đường vòng
バイパス |
n |
đường vòng |
☞để tránh vị trí nào đó trên đường chính hay tắc đường |
バイブル() kinh thánh; phúc âm
バイブル |
n |
kinh thánh; phúc âm |
☞ |
バイリンガル() song ngữ; Hai thứ tiếng
バイリンガル |
n |
song ngữ; Hai thứ tiếng |
☞ |
バウムクーヘン() kẹo phủ mật; đường kiểu Đức
バウムクーヘン |
n |
kẹo phủ mật; đường kiểu Đức |
☞ |
バウンドする() nảy bật lên; nhảy dựng ngược lên
バウンドする |
|
nảy bật lên; nhảy dựng ngược lên |
☞ |
バカガイ() kẻ ngốc nghếch; tên khờ khạo
バカガイ |
n |
kẻ ngốc nghếch; tên khờ khạo |
☞từ thường dùng để chỉ nam giới |