Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ハープ() đàn hạc
ハープ n đàn hạc
ハーモニカ() kèn acmônica
ハーモニカ n kèn acmônica
ハーモニー() sự hòa âm , sự hòa hợp; sự hòa thuận
ハーモニー n  sự hòa âm , sự hòa hợp; sự hòa thuận
ハーレム() hậu cung
ハーレム n hậu cung
ハ.ロン() hạ long
ハ.ロン   hạ long
バイアスバイアス() Thiên lệch
バイアス    Thiên lệch
バイアスロン() cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn
バイアスロン n cuộc thi thể thao điền kinh phối hợp trong đó có môn trượt ván và săn bắn
バイオ() công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオ n  công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオインダストリ() công nghệ sinh học
バイオインダストリ    công nghệ sinh học
バイオガス() khí sinh học
バイオガス    khí sinh học
ばいおじーぜるねんりょう(バイオジーゼル燃料) Năng lượng diesel sinh học
ばいおじーぜるねんりょう    Năng lượng diesel sinh học
バイオテクノロジー() Công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオテクノロジー   Công nghệ sinh học; Ngành kỹ nghệ sinh học
バイオトロン() Nhà kính nghiên cứu sinh học
バイオトロン    Nhà kính nghiên cứu sinh học
バイオニクス() Kỹ thuật sinh học
バイオニクス   Kỹ thuật sinh học
バイオプシー() Sinh thiết
バイオプシー   Sinh thiết
バイオマス() Sinh khối
バイオマス   Sinh khối
バイオリズム() Chu kỳ sinh học
バイオリズム   Chu kỳ sinh học
バイオリニスト() người chơi đàn viôlông
バイオリニスト n người chơi đàn viôlông
バイオリン() đàn viôlông; vĩ cầm
バイオリン n đàn viôlông; vĩ cầm 
ばいおりんをひく(バイオリンを弾く) kéo vi ô lông
ばいおりんをひく   kéo vi ô lông
バイオレット() Màu tím
バイオレット   Màu tím
バイオロジー() Sinh vật học
バイオロジー   Sinh vật học
バイキング() kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng
バイキング n kiểu ăn uống trọn gói ở nhà hàng
バイク() xe đạp; xe máy , xe gắn máy
バイク n xe đạp; xe máy , xe gắn máy
ばいくにのる (バイクに乗る) lái xe
ばいくにのる   lái xe
バイセクシュアル() Lưỡng tính
バイセクシュアル   Lưỡng tính
バイタリティー() sức sống; sinh khí; khí lực; sức mạnh bền bỉ
バイタリティー n sức sống; sinh khí; khí lực; sức mạnh bền bỉ
バイナリ() Nhị phân
バイナリ   Nhị phân
バイパス() đường vòng
バイパス n đường vòng
để tránh vị trí nào đó trên đường chính hay tắc đường
バイパー() Rắn vi-pe
バイパー   Rắn vi-pe
バイブル() kinh thánh; phúc âm
バイブル n kinh thánh; phúc âm
バイブレーション() Sự rung động
バイブレーション   Sự rung động
バイメタル() Lưỡng kim
バイメタル    Lưỡng kim
バイヤー() người mua
バイヤー n người mua
バイリンガル() song ngữ; Hai thứ tiếng
バイリンガル n song ngữ; Hai thứ tiếng
バインアップル() thơm
バインアップル    thơm
バウムクーヘン() kẹo phủ mật; đường kiểu Đức
バウムクーヘン n kẹo phủ mật; đường kiểu Đức
バウンドする() nảy bật lên; nhảy dựng ngược lên
バウンドする    nảy bật lên; nhảy dựng ngược lên
バカガイ() kẻ ngốc nghếch; tên khờ khạo
バカガイ n kẻ ngốc nghếch; tên khờ khạo
từ thường dùng để chỉ nam giới
バカンス() kỳ nghỉ
バカンス n kỳ nghỉ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
16
Hôm nay:
1070
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21675016