ハンディ() sự tàn tật; người tàn tật
ハンディ |
n |
sự tàn tật; người tàn tật |
☞ |
ハンディキャップ() sự tàn tật; người tàn tật
ハンディキャップ |
n |
sự tàn tật; người tàn tật |
☞ |
ハンバーガー() món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt
ハンバーガー |
n |
món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt |
☞ |
ハンバーグ() món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt băm viên
ハンバーグ |
n |
món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt băm viên |
☞ |
ハーキュリーズ() Héc-quyn
ハーキュリーズ |
n |
Héc-quyn |
☞một vị thần sức mạnh trong sử thi Hylạp |
ハート() trái tim; hình trái tim
ハート |
n |
trái tim; hình trái tim |
☞ |
ハートブレーク() Nỗi đau xé lòng
ハートブレーク |
|
Nỗi đau xé lòng |
☞ |
ハードウェア() phần cứng (máy vi tính)
ハードウェア |
n |
phần cứng (máy vi tính) |
☞ |
ハードカバー() bìa cứng (sách) , vỏ cứng
ハードカバー |
n |
bìa cứng (sách) , vỏ cứng |
☞ |
ハードディスク() đĩa cứng (máy vi tính); ổ cứng
ハードディスク |
n |
đĩa cứng (máy vi tính); ổ cứng |
☞ |
ハードトップ() một loại xe mui cứng
ハードトップ |
n |
một loại xe mui cứng |
☞ |
ハードボイルド() sự sôi kỹ; sự luộc kỹ
ハードボイルド |
n |
sự sôi kỹ; sự luộc kỹ |
☞ |
ハードル() rào; hàng rào trong môn thi chạy vượt rào , môn chạy vượt rào
ハードル |
n |
rào; hàng rào trong môn thi chạy vượt rào , môn chạy vượt rào |
☞ |
ハードルレース() cuộc chạy vượt rào
ハードルレース |
n |
cuộc chạy vượt rào |
☞ |
ハードロック() nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần túy
ハードロック |
n |
nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần túy |
☞ |
ハーバー() bến tàu; cảng; bến cảng
ハーバー |
n |
bến tàu; cảng; bến cảng |
☞ |
ハーバードだいがく() Trường đại học Harvard
ハーバードだいがく |
n |
Trường đại học Harvard |
☞ |
ハーバードだいがく (ハーバード大学) Trường đại học Harvard
ハーバードだいがく |
n |
Trường đại học Harvard |
☞ |
ハーフ() người Nhật lai; người lai Nhật
ハーフ |
n |
người Nhật lai; người lai Nhật |
☞ |
ハーフウェイライン() vạch trung tuyến
ハーフウェイライン |
n |
vạch trung tuyến |
☞ |
ハーフタイム() giải lao; nghỉ giữa giờ; thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp đấu (thể thao)
ハーフタイム |
n |
giải lao; nghỉ giữa giờ; thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp đấu (thể thao) |
☞ |
ハーブ() cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc
ハーブ |
n |
cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc |
☞ |
ハーブティー() chè thảo mộc; trà thảo mộc
ハーブティー |
|
chè thảo mộc; trà thảo mộc |
☞ |