リクード() đảng Likud
|
リクード |
|
đảng Likud |
☞
một trong 2 đảng chính trị lớn của Israel |
リコンファームする() xác nhận vé; xác nhận chỗ
|
リコンファームする |
|
xác nhận vé; xác nhận chỗ |
|
☞ |
リコール() chế độ bãi nhiệm theo yêu cầu bãi nhiệm hoặc ý chí của dân chúng
|
リコール |
n |
chế độ bãi nhiệm theo yêu cầu bãi nhiệm hoặc ý chí của dân chúng |
|
☞ |
リサイクルショップ() cửa hàng bán đồ tái chế; đồ tận dụng
|
リサイクルショップ |
n |
cửa hàng bán đồ tái chế; đồ tận dụng |
|
☞ |
リサイタル() sự độc diễn; buổi độc diễn (độc tấu ...)
|
リサイタル |
n |
sự độc diễn; buổi độc diễn (độc tấu ...) |
|
☞ |
リザーブ() quân dự bị (thể thao) , sự đặt trước; sự bảo lưu
|
リザーブ |
n |
quân dự bị (thể thao) , sự đặt trước; sự bảo lưu |
|
☞ |
リスナー() người nghe; thính giả
|
リスナー |
n |
người nghe; thính giả |
|
☞ |
リスボン() thành phố Lisbon
|
リスボン |
n |
thành phố Lisbon |
|
☞ |
りずみかるなひょうしをとって(リズミカルな拍子をとって) nhịp nhàng
|
りずみかるなひょうしをとって |
|
nhịp nhàng |
|
☞ |
リズム() nhịp điệu; điệu nhạc , tiết tấu
|
リズム |
n |
nhịp điệu; điệu nhạc , tiết tấu |
|
☞ |
リセッション() giai đoạn suy thoái
|
リセッション |
n |
giai đoạn suy thoái |
|
☞ |
リゾット() cơm Italia
|
リゾット |
n |
cơm Italia |
☞
món ăn làm bằng gạo của Ý có bơ xào cùng gạo |
リゾート() khu an dưỡng; khu du lịch
|
リゾート |
n |
khu an dưỡng; khu du lịch |
|
☞ |
リゾートホテル() khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng
|
リゾートホテル |
n |
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng |
|
☞ |
リタイア() sự từ chức; sự rút lui; sự từ bỏ , sự về hưu
|
リタイア |
n |
sự từ chức; sự rút lui; sự từ bỏ , sự về hưu |
|
☞ |
リターンマッチ() trận đấu để khôi phục quyền thi đấu (trong Quyền anh...)
|
リターンマッチ |
n |
trận đấu để khôi phục quyền thi đấu (trong Quyền anh...) |
|
☞ |
リチウム() nguyên tố hóa học Liti; Li
|
リチウム |
n |
nguyên tố hóa học Liti; Li |
|
☞ |
リッターカー() xe ô tô có lượng tiêu thụ nhiên liệu, hiệu quả kinh tế cao với động cơ 1000cc
|
リッターカー |
n |
xe ô tô có lượng tiêu thụ nhiên liệu, hiệu quả kinh tế cao với động cơ 1000cc |
|
☞ |
リットル() lít
|
リットル |
n |
lít |
☞
đơn vị đo thể tích, dung tích |
リトル() hình dáng nhỏ bé; sự bé nhỏ
|
リトル |
n |
hình dáng nhỏ bé; sự bé nhỏ |
|
☞ |
リニア() đường kẻ; dòng kẻ
|
リニア |
n |
đường kẻ; dòng kẻ |
|
☞ |
リニアモーターカー() xe dùng động cơ sử dụng lực từ trường để tạo ra lực đẩy thẳng
|
リニアモーターカー |
n |
xe dùng động cơ sử dụng lực từ trường để tạo ra lực đẩy thẳng |
|
☞ |
リニューアル() sự đổi mới; làm mới lại
|
リニューアル |
n |
sự đổi mới; làm mới lại |
|
☞ |
リネーム() sự đặt lại tên; đổi tên
|
リネーム |
n |
sự đặt lại tên; đổi tên |
|
☞ |
リハビリをする() phục hồi chức năng
|
リハビリをする |
|
phục hồi chức năng |
|
☞ |
リハビリテーション() phương pháp điều trị tổng hợp cả về tâm thần và thân thể đối với người tàn tật
|
リハビリテーション |
n |
phương pháp điều trị tổng hợp cả về tâm thần và thân thể đối với người tàn tật |
|
☞ |
リハーサル() luyện tập; diễn tập
|
リハーサル |
n |
luyện tập; diễn tập |
|
☞ |
リバイバル() sự phục hồi; sự phục sinh; sự trở lại mốt cũ
|
リバイバル |
n |
sự phục hồi; sự phục sinh; sự trở lại mốt cũ |
|
☞ |
リバウンド() sự nảy bật lên; sự nhảy bật lên
|
リバウンド |
n |
sự nảy bật lên; sự nhảy bật lên |
|
☞ |