Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ハンディ() sự tàn tật; người tàn tật
ハンディ n sự tàn tật; người tàn tật
ハンディキャップ() sự tàn tật; người tàn tật
ハンディキャップ n sự tàn tật; người tàn tật
ハンディクラフト() Nghề thủ công
ハンディクラフト   Nghề thủ công
ハンドクリーム() kem chống nẻ
ハンドクリーム n  kem chống nẻ
ハンドニット() đồ đan tay
ハンドニット    đồ đan tay
ハンドバック() túi xách tay
ハンドバック n túi xách tay
ハンドブック() sổ tay
ハンドブック n sổ tay
ハンドボール() môn bóng ném
ハンドボール n môn bóng ném
ハンドメード() làm bằng tay
ハンドメード   làm bằng tay
ハンドリング() chơi bằng tay
ハンドリング n chơi bằng tay
ハンバーガー() món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt
ハンバーガー n món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt
ハンバーグ() món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt băm viên
ハンバーグ n  món ham-bơ-gơ; bánh mỳ kẹp thịt băm viên
ハンブルク() Hamburg
ハンブルク   Hamburg
ハンマー() cái búa
ハンマー n cái búa
ハンモック() võng
ハンモック n võng
ハンモンク() võng
ハンモンク   võng
ハーキュリーズ() Héc-quyn
ハーキュリーズ n  Héc-quyn
một vị thần sức mạnh trong sử thi Hylạp
ハート() trái tim; hình trái tim
ハート n trái tim; hình trái tim
ハートブレーク() Nỗi đau xé lòng
ハートブレーク   Nỗi đau xé lòng
ハード() cứng; cứng rắn
ハード n cứng; cứng rắn
ハードウェア() phần cứng (máy vi tính)
ハードウェア n phần cứng (máy vi tính)
ハードカバー() bìa cứng (sách) , vỏ cứng
ハードカバー n   bìa cứng (sách) , vỏ cứng
ハードコア() lõi cứng
ハードコア   lõi cứng
ハードディスク() đĩa cứng (máy vi tính); ổ cứng
ハードディスク n đĩa cứng (máy vi tính); ổ cứng
ハードトップ() một loại xe mui cứng
ハードトップ n một loại xe mui cứng
ハードボイルド() sự sôi kỹ; sự luộc kỹ
ハードボイルド n sự sôi kỹ; sự luộc kỹ
ハードリング() Chạy vượt rào
ハードリング   Chạy vượt rào
ハードル() rào; hàng rào trong môn thi chạy vượt rào , môn chạy vượt rào
ハードル n   rào; hàng rào trong môn thi chạy vượt rào , môn chạy vượt rào
ハードルレース() cuộc chạy vượt rào
ハードルレース n cuộc chạy vượt rào
ハードロック() nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần túy
ハードロック n nhạc rock mạnh; nhạc rốc thuần  túy
ハーバー() bến tàu; cảng; bến cảng
ハーバー n bến tàu; cảng; bến cảng
ハーバードだいがく() Trường đại học Harvard
ハーバードだいがく n  Trường đại học Harvard
ハーバードだいがく (ハーバード大学) Trường đại học Harvard
ハーバードだいがく n Trường đại học Harvard
ハーピー() Nữ yêu quái
ハーピー   Nữ yêu quái
ハーフ() người Nhật lai; người lai Nhật
ハーフ n người Nhật lai; người lai Nhật
ハーフウェイライン() vạch trung tuyến
ハーフウェイライン n vạch trung tuyến
ハーフタイム() giải lao; nghỉ giữa giờ; thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp đấu (thể thao)
ハーフタイム n  giải lao; nghỉ giữa giờ; thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp đấu (thể thao)
ハーフバック() tiền vệ
ハーフバック   tiền vệ
ハーブ() cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ thuốc
ハーブ n  cỏ; thảo mộc; dược thảo; cỏ  thuốc
ハーブティー() chè thảo mộc; trà thảo mộc
ハーブティー   chè thảo mộc; trà thảo mộc
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
22
Hôm nay:
1095
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21675041