ハッチリスト() bản kê hàng trong kho
ハッチリスト |
|
bản kê hàng trong kho |
☞ |
ハット() mũ; cái mũ , túp lều lụp xụp
ハット |
n |
mũ; cái mũ , túp lều lụp xụp |
☞ |
ハッピー() hạnh phúc; sự sung sướng
ハッピー |
n |
hạnh phúc; sự sung sướng |
☞ |
ハッピーエンド() kết thúc vui vẻ; hạnh phúc
ハッピーエンド |
n |
kết thúc vui vẻ; hạnh phúc |
☞ |
ハノイ() Hà Nội
ハノイ |
n |
Hà Nội |
☞thủ đô của nước Việt Nam |
ハプニング() sự việc tình cờ; sự việc xảy ra ngoài ý muốn; biến cố
ハプニング |
n |
sự việc tình cờ; sự việc xảy ra ngoài ý muốn; biến cố |
☞ |
ハムエッグ() món giăm bông trứng
ハムエッグ |
n |
món giăm bông trứng |
☞ |
ハラショー() tốt
ハラショー |
n |
tốt |
☞từ phiên âm từ tiếng Nga |
ハラハラ() sự lo lắng; sự hồi hộp
ハラハラ |
n |
sự lo lắng; sự hồi hộp |
☞ |
ハリケーン() bão; cuồng phong
ハリケーン |
n |
bão; cuồng phong |
☞ |
ハルマゲドン() Ngày tận thế; nơi chiến đấu quyết liệt giữa Thiện và Ác
ハルマゲドン |
|
Ngày tận thế; nơi chiến đấu quyết liệt giữa Thiện và Ác |
☞ |
ハロウィーン() đêm trước ngày lễ các thánh; Halloween; lễ hội ma
ハロウィーン |
n |
đêm trước ngày lễ các thánh; Halloween; lễ hội ma |
☞ |
ハロゲン() khí halôgen; halôgen
ハロゲン |
n |
khí halôgen; halôgen |
☞ |
ハロン() fulông
ハロン |
n |
fulông |
☞đơn vị đo chiều dài của Anh (khoảng 201 m) |
ハワイアンギター() ghi ta Ha-oai; Ghi-ta hawaiian
ハワイアンギター |
n |
ghi ta Ha-oai; Ghi-ta hawaiian |
☞ |
ハンガリー() nước Hung ga ri
ハンガリー |
n |
nước Hung ga ri |
☞ |
はんがりーかぶかしす(ハンガリー株価指数) Chỉ số Chứng khoán Budapest
はんがりーかぶかしす |
|
Chỉ số Chứng khoán Budapest |
☞ |
はんがりーご(ハンガリー語) tiếng Hung ga ri
はんがりーご |
|
tiếng Hung ga ri |
☞ |
ハングリー() đói; đói meo , sự đói
ハングリー |
n |
đói; đói meo , sự đói |
☞ |
ハングル() tiếng Triều tiên
ハングル |
n |
tiếng Triều tiên |
☞ |
ハンサムな() đẹp trai , điển trai
ハンサムな |
|
đẹp trai , điển trai |
☞ |
ハンスト() đình công tuyệt thực
ハンスト |
n |
đình công tuyệt thực |
☞ |
ハンセンびょう() bệnh hủi; bệnh phong
ハンセンびょう |
n |
bệnh hủi; bệnh phong |
☞ |
ハンセンびょう (ハンセン病) bệnh cùi , bệnh hủi; bệnh phong
ハンセンびょう |
n |
bệnh cùi , bệnh hủi; bệnh phong |
☞ |
ハンチング() mũ kiểu mũ thợ săn , sự săn bắn
ハンチング |
n |
mũ kiểu mũ thợ săn , sự săn bắn |
☞ |