Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ラジウム() nguyên tố Radium; Ra
ラジウム n nguyên tố Radium; Ra
ラジェーター() lò sưởi
ラジェーター   lò sưởi
ラジオ() cái đài; cái radio
ラジオ n cái đài; cái radio
ラジカセ() đài radio cassette
ラジカセ n đài radio cassette
ラジカル() có tính cơ bản; cơ sở; cấp tiến
ラジカル adj có tính cơ bản; cơ sở; cấp tiến
ラス() máy tiện
ラス n máy tiện
Ghi chú: (điện toán) 3 yếu tố chủ yếu khi đánh giá khả năng  của máy tính gồm: độ tin cậy, khả năng sử dụng và độ dễ dàng duy trì . vật liệu gia cố độ cứng cho tường hoặc trần nhà (ví dụ như lưới sắt)
ラスト() cuối cùng
ラスト n cuối cùng
ラストスパート() cố gắng; nỗ lực cuối cùng
ラストスパート n cố gắng; nỗ lực cuối cùng
ラダー() cái mái chèo; cái bánh lái , cái thang , đuôi lái; bánh lái
ラダー n cái mái chèo; cái bánh lái , cái thang , đuôi lái; bánh lái
thiết bị định hướng làm xoay cánh ở đuôi máy bay theo trục dưới.
ラッキー() sự may mắn
ラッキー n sự may mắn
ラッキーゾーン() khu vực may mắn
ラッキーゾーン n khu vực may mắn
らっしゅせん(ラッシュ船) tàu chở xà lan
らっしゅせん   tàu chở xà lan
ラッセル() việc mở đường đi trên tuyết khi leo núi
ラッセル n  việc mở đường đi trên tuyết khi leo núi
らっせるくるま(ラッセル車) xe xúc tuyết
らっせるくるま   xe xúc tuyết
ラッチ() then cửa
ラッチ n then cửa
ラッパ() còi
ラッパ   còi
らっぱのおと (ラッパの音) tiếng kèn
らっぱのおと   tiếng kèn
らっぱをふく(ラッパを吹く) thổi kèn
らっぱをふく   thổi kèn
ラッピング() gói; bao bọc
ラッピング n gói; bao bọc
ラップ() nhạc rap , việc bao gói; túi nhựa để bao gói , vòng chạy; vòng bơi
ラップ n  nhạc rap , việc bao gói; túi nhựa để bao gói ,  vòng chạy; vòng bơi
ラテックス() mủ cao su
ラテックス n  mủ cao su
ラテライト() đá ong
ラテライト   đá ong
ラテン() châu Mỹ La Tinh
ラテン n  châu Mỹ La Tinh
ラテンご() tiếng La tinh
ラテンご n  tiếng La tinh
ラテンアメリカ() châu Mỹ La tinh
ラテンアメリカ n châu Mỹ La tinh
ラテンギリシャ() hy lạp
ラテンギリシャ n  hy lạp
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう(ラテン・アメリカ自由貿易連合) hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう    hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh
ラテンご(ラテン語) tiếng La tinh
ラテンご n tiếng La tinh
ラディカル() có tính cơ bản; nền móng; có tính cấp tiến
ラディカル adj có tính cơ bản; nền móng; có tính cấp tiến
ラトビア() nước Latvia
ラトビア n nước Latvia
ラドン() nguyên tố radon; Rn
ラドン n nguyên tố radon; Rn
ラバトリー() toilet; chỗ rửa ráy
ラバトリー n toilet; chỗ rửa ráy
ラバー() cao su , người yêu
ラバー n  cao su , người yêu
ラビオリ() mì Ravioli của Ý

 

ラビオリ n mì Ravioli của Ý
ラフ() bề mặt vợt (tennis) , lời đề tựa trên tranh vẽ
ラフ n  bề mặt vợt (tennis) ,  lời đề tựa trên tranh vẽ
ラフォーレ() rừng
ラフォーレ n rừng
ラフト() xuồng cao su
ラフト n  xuồng cao su
ラフプレー() sự chơi rắn (thô bạo)
ラフプレー n  sự chơi rắn (thô bạo)
ラフマニノフ() Rachmaninoff
ラフマニノフ n Rachmaninoff
ラブコメ() hài kịch trữ tình; kịch lãng mạn (viết tắt)
ラブコメ     hài kịch trữ tình; kịch lãng mạn (viết tắt)
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
553
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22653180