Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ノックする() gõ
ノックする  
ノックダウン() đánh ngã (đấm bốc)
ノックダウン n đánh ngã (đấm bốc)
ノット() đơn vị chỉ tốc độ , gút; nút; nơ , hải lý , quyển sổ , quyển vở
ノット n đơn vị chỉ tốc độ , gút; nút; nơ ,  hải lý , quyển sổ , quyển vở
tính bằng hải lý trên giờ
ノブ() cái nắm đấm cửa
ノブ n cái nắm đấm cửa
ノベル() Tiểu thuyết
ノベル   Tiểu thuyết
ノミネート() sự đề cử
ノミネート n  sự đề cử
ノルディック() Bắc Âu
ノルディック n Bắc Âu
ノンキャリア() không nghề nghiệp
ノンキャリア    không nghề nghiệp
ノンストップ() không dừng lại; chạy suốt; một mạch
ノンストップ n  không dừng lại; chạy suốt; một mạch
ノンフィクション() chuyện thật
ノンフィクション n chuyện thật
ノンポリ() phi chính trị
ノンポリ   phi chính trị
ノンポリティカル() phi chính trị
ノンポリティカル   phi chính trị
ノヴァ() Nova
ノヴァ    Nova
ノーカーボン() giấy không các bon
ノーカーボン   giấy không các bon
ノーコメント() sự không có ý kiến; sự không bình luận; sự không có chú thích
ノーコメント n sự không có ý kiến; sự không bình luận; sự không có chú thích
ノーサイド() sự kết thúc trận đấu môn bóng bầu dục
ノーサイド n sự kết thúc trận đấu môn bóng bầu dục
ノーサンキュー() Không, xin cám ơn!
ノーサンキュー   Không, xin cám ơn!
ノース() phía bắc; bắc
ノース n phía bắc; bắc
ノースウェスタン() Tây bắc
ノースウェスタン   Tây bắc
ノースウエスト() Phía tây bắc (đường bay)
ノースウエスト   Phía tây bắc (đường bay)
ノータッチ() không được chạm vào; không được sờ vào
ノータッチ n không được chạm vào; không được sờ vào
ノートブック() vở viết
ノートブック    vở viết
ノーブル() quý phái; cao quý
ノーブル   quý phái; cao quý
ノーベルしょう() giải Nô-ben
ノーベルしょう n giải Nô-ben
ノーベルへいわしょう(ノーベル平和賞) Giải thưởng hòa bình Nobel
ノーベルへいわしょう n Giải thưởng hòa bình Nobel
ノーベル平和賞() Giải thưởng hòa bình Nobel
ノーベル平和賞 n  Giải thưởng hòa bình Nobel
ノーベル賞() giải Nô-ben
ノーベル賞 n  giải Nô-ben
ノーマライズ() sự bình thường hóa
ノーマライズ n sự bình thường hóa
ノーマル() sự bình thường
ノーマル n sự bình thường
ノーマルテープ() Băng thường
ノーマルテープ   Băng thường
ノーマーク() sự không cảnh giới; sự không chú ý
ノーマーク n   sự không cảnh giới; sự không chú ý
ノーランストッキング() loại tất da chân khó tuột sợi
ノーランストッキング n loại tất da chân khó tuột sợi
ノールウェイ() na uy
ノールウェイ   na uy
ノーワークノーペイ() không làm không trả
ノーワークノーペイ   không làm không trả
ハイウェイ() đường cao tốc; đường ô tô; Đại lộ
ハイウェイ n  đường cao tốc; đường ô tô; Đại  lộ
ハイウェー() Đại lộ
ハイウェー   Đại lộ
ハイエナ() Linh cẩu
ハイエナ   Linh cẩu
ハイオク() Dầu xăng octan cao
ハイオク   Dầu xăng octan cao
ハイカー() người đi bộ đường dài
ハイカー n người đi bộ đường dài
ハイク() môn đi bộ đường dài
ハイク n môn đi bộ đường dài
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
469
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21674415