ヌーボー() sự không sâu sắc; sự không có gì nổi bật
ヌーボー |
n |
sự không sâu sắc; sự không có gì nổi bật |
☞ |
ネイキッド() sự trần trụi; sự trơ trụi
ネイキッド |
n |
sự trần trụi; sự trơ trụi |
☞ |
ネオ() mới
ネオ |
|
mới |
☞đi ghép với từ khác |
ネオナチ() người theo chủ nghĩa phát xít mới
ネオナチ |
n |
người theo chủ nghĩa phát xít mới |
☞ |
ねくたいのむすびめ(ネクタイの結び目) nút cà vạt
ネッカチーフ() khăn mỏng quấn cổ; băng vải mỏng quấn cổ để trang sức , khăn trùm đầu
ネッカチーフ |
n |
khăn mỏng quấn cổ; băng vải mỏng quấn cổ để trang sức , khăn trùm đầu |
☞ |
ネックレス() vòng cổ; dây đeo cổ
ネックレス |
n |
vòng cổ; dây đeo cổ |
☞ |
ネットワーク() mạng lưới; hệ thống
ネットワーク |
n |
mạng lưới; hệ thống |
☞ |
ネーチャー() tự nhiên; thiên nhiên
ネーチャー |
n |
tự nhiên; thiên nhiên |
☞ |
ネーチャートレール() đường mòn tự nhiên
ネーチャートレール |
n |
đường mòn tự nhiên |
☞ |
ネールエナメル() móng tay giả; móng chân giả
ネールエナメル |
n |
móng tay giả; móng chân giả |
☞ |
ノイマンがた() kiểu Neumann (máy tính)
ノイマンがた |
n |
kiểu Neumann (máy tính) |
☞ |
ノイマンがた(ノイマン型) kiểu Neumann (máy tính)
ノイマンがた |
n |
kiểu Neumann (máy tính) |
☞ |
ノイローゼ() bệnh loạn thần kinh , chứng trầm cảm; chứng loạn thần kinh; sự cảm thấy bế tắc
ノイローゼ |
n |
bệnh loạn thần kinh , chứng trầm cảm; chứng loạn thần kinh; sự cảm thấy bế tắc |
☞ |
ノクトベジョン() Truyền hình hồng ngoại
ノクトベジョン |
|
Truyền hình hồng ngoại |
☞ |
ノスタルジア() nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá khứ
ノスタルジア |
n |
nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá khứ |
☞ |
ノスタルジック() nhớ nhung; luyến tiếc; U hoài
ノスタルジック |
|
nhớ nhung; luyến tiếc; U hoài |
☞ |
ノスタルジー() nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá khứ
ノスタルジー |
n |
nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá khứ |
☞ |
ノッカー() vòng sắt để gõ cửa
ノッカー |
n |
vòng sắt để gõ cửa |
☞ |
ノック() sự gõ cửa; sự đấm ngã
ノック |
n |
sự gõ cửa; sự đấm ngã |
☞ |