Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ヌーボー() sự không sâu sắc; sự không có gì nổi bật
ヌーボー n sự không sâu sắc; sự không có gì nổi bật
ネイキッド() sự trần trụi; sự trơ trụi
ネイキッド n  sự trần trụi; sự trơ trụi
ネオ() mới
ネオ    mới
đi ghép với từ khác
ネオナチ() người theo chủ nghĩa phát xít mới
ネオナチ n người theo chủ nghĩa phát xít mới
ネオン() neông; đèn nêông
ネオン n  neông; đèn nêông
ねおんとう (ネオン灯) đèn nê-ôn
ねおんとう   đèn nê-ôn
ネガ() âm bản (ảnh...)
ネガ n âm bản (ảnh...)
ネガティブ() sự phủ định
ネガティブ n  sự phủ định
ねくたいのむすびめ(ネクタイの結び目) nút cà vạt
ねくたいのむすびめ    nút cà vạt
ネクタイピン() kẹp cavát
ネクタイピン n kẹp cavát
ネスト() tổ; ổ; sào huyệt
ネスト n  tổ; ổ; sào huyệt
ネズミ() chuột
ネズミ n chuột
ネッカチーフ() khăn mỏng quấn cổ; băng vải mỏng quấn cổ để trang sức , khăn trùm đầu
ネッカチーフ n  khăn mỏng quấn cổ; băng vải mỏng quấn cổ để trang sức , khăn trùm đầu
ネック() cổ áo , cổ chai
ネック n cổ áo , cổ chai
ネックレス() vòng cổ; dây đeo cổ
ネックレス n  vòng cổ; dây đeo cổ
ネットワーク() mạng lưới; hệ thống
ネットワーク n  mạng lưới; hệ thống
ネット(ゴール)() lưới
ネット(ゴール) n lưới
ネパール() nê pan
ネパール   nê pan
ネーチャー() tự nhiên; thiên nhiên
ネーチャー n tự nhiên; thiên nhiên
ネーチャートレール() đường mòn tự nhiên
ネーチャートレール n đường mòn tự nhiên
ネーブル() cam na-ven
ネーブル n cam na-ven
ネーミング() ccc
ネーミング n sự đặt tên
ネールエナメル() móng tay giả; móng chân giả
ネールエナメル n móng tay giả; móng chân giả
ノイジネス() Tính ồn
ノイジネス   Tính ồn
ノイズィ() Ồn ào
ノイズィ   Ồn ào
ノイズレス() Yên lặng
ノイズレス   Yên lặng
ノイマン() Neumann
ノイマン    Neumann
ノイマンがた() kiểu Neumann (máy tính)
ノイマンがた n  kiểu Neumann (máy tính)
ノイマンがた(ノイマン型) kiểu Neumann (máy tính)
ノイマンがた n kiểu Neumann (máy tính)
ノイローゼ() bệnh loạn thần kinh , chứng trầm cảm; chứng loạn thần kinh; sự cảm thấy bế tắc
ノイローゼ n  bệnh loạn thần kinh ,  chứng trầm cảm; chứng  loạn thần kinh; sự cảm thấy bế tắc
ノウテイション() sự ký phát
ノウテイション   sự ký phát
ノウハウ() bí quyết
ノウハウ n bí quyết
ノエル() nô-en
ノエル n  nô-en
ノクトベジョン() Truyền hình hồng ngoại
ノクトベジョン   Truyền hình hồng ngoại
ノスタルジア() nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá khứ
ノスタルジア n nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá  khứ
ノスタルジック() nhớ nhung; luyến tiếc; U hoài
ノスタルジック   nhớ nhung; luyến tiếc; U hoài
ノスタルジー() nỗi nhớ nhà; sự luyến tiếc quá khứ
ノスタルジー n nỗi nhớ nhà; sự  luyến tiếc quá khứ
ノズル() vòi; ống
ノズル n vòi; ống
ノッカー() vòng sắt để gõ cửa
ノッカー n vòng sắt để gõ cửa
ノック() sự gõ cửa; sự đấm ngã
ノック n sự gõ cửa; sự đấm ngã
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
471
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21674417