Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ナンバーワン() số một; nhất
ナンバーワン n số một; nhất
ナーサリー() nhà trẻ; sự chăm sóc trẻ em; mẫu giáo
ナーサリー n nhà trẻ; sự chăm sóc trẻ em; mẫu giáo
ナース() y tá; điều dưỡng
ナース n y tá; điều dưỡng
ナーバス() nhát gan; sợ hãi
ナーバス   nhát gan; sợ hãi
ニアミス() sự suýt va vào nhau của hai máy bay , viên đạn gần trúng đích
ニアミス n sự suýt va vào nhau của hai máy bay , viên đạn gần trúng đích
ニカラグア() nước Ni-ca-ra-goa
ニカラグア n nước Ni-ca-ra-goa
ニコチン() nicôtin; chất nicôtin
ニコチン n nicôtin; chất nicôtin
ニコニコ() tủm tỉm (cười); mỉm (cười)
ニコニコ n  tủm tỉm (cười); mỉm (cười)
ニコニコする() cười tủm tỉm; cười mỉm
ニコニコする    cười tủm tỉm; cười mỉm
ニッカーズ() quần lửng bó gấu
ニッカーズ n quần lửng bó gấu
ニッケル() nguyên tố Niken
ニッケル n nguyên tố Niken
ニット() đồ dệt kim; vải dệt kim
ニット n đồ dệt kim; vải dệt kim
ニヒル() hư vô , sự hư vô; vô danh
ニヒル n hư vô , sự hư vô; vô danh
にゃんじゃかみ(ニャンジャ紙) báo nhân dân
にゃんじゃかみ   báo nhân dân
ニューアンス() sắc thái
ニューアンス    sắc thái
ニューウェーブ() làn sóng mới
ニューウェーブ n  làn sóng mới
にゅーすのつうほう (ニュースの通報) báo tin tức
にゅーすのつうほう   báo tin tức
ニュースをとる() bắt tin
ニュースをとる   bắt tin
にゅーすをきく(ニュースを聞く) nghe tin
にゅーすをきく    nghe tin
ニュースキャスター() người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình
ニュースキャスター n người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình
ニュースソース() nguồn tin tức
ニュースソース n  nguồn tin tức
ニュースレター() lá thư tin tức
ニュースレター n  lá thư tin tức
にゅーすえいが (ニュース映画) phim thời sự
にゅーすえいが   phim thời sự
ニューズ() tin tức; thời sự
ニューズ n  tin tức; thời sự
ニューズウィーク() tuần báo
ニューズウィーク n tuần báo
ニュータウン() thành phố mới
ニュータウン n thành phố mới
ニュートラ() truyền thống mới
ニュートラ   truyền thống mới
ニューフェース() khuôn mặt mới; gương mặt mới; nghệ sĩ mới; ngôi sao mới
ニューフェース n khuôn mặt mới; gương mặt mới; nghệ sĩ mới; ngôi sao mới
ニューメディア() phương tiện truyền thông mới
ニューメディア n phương tiện truyền thông mới
ニューモアな() hài hước
ニューモアな   hài hước
ニューモア文学() hài văn
ニューモア文学   hài văn
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ(ニューヨーク商品取引所) Sở Giao dịch Hàng hóa New York
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ   Sở Giao dịch Hàng hóa New York
ニューリーダー() nhà lãnh đạo mới
ニューリーダー n nhà lãnh đạo mới
ニューロ() thuộc về thần kinh
ニューロ n  thuộc về thần kinh
ニューロン() nơ ro thần kinh
ニューロン n nơ ro thần kinh
ニース() đầu gối
ニース n đầu gối
ニーズ() nhu cầu
ニーズ n nhu cầu
ヌーディー() vũ nữ thoát y
ヌーディー n  vũ nữ thoát y
ヌード() sự khỏa thân; sự để trần
ヌード n sự khỏa thân; sự để trần
ヌーベル() sự mới mẻ; trường phái mới; làn sóng mới
ヌーベル n sự mới mẻ; trường phái mới; làn sóng mới
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
485
Hôm qua:
2719
Toàn bộ:
21674431