ナーサリー() nhà trẻ; sự chăm sóc trẻ em; mẫu giáo
ナーサリー |
n |
nhà trẻ; sự chăm sóc trẻ em; mẫu giáo |
☞ |
ニアミス() sự suýt va vào nhau của hai máy bay , viên đạn gần trúng đích
ニアミス |
n |
sự suýt va vào nhau của hai máy bay , viên đạn gần trúng đích |
☞ |
ニカラグア() nước Ni-ca-ra-goa
ニカラグア |
n |
nước Ni-ca-ra-goa |
☞ |
ニコチン() nicôtin; chất nicôtin
ニコチン |
n |
nicôtin; chất nicôtin |
☞ |
ニコニコ() tủm tỉm (cười); mỉm (cười)
ニコニコ |
n |
tủm tỉm (cười); mỉm (cười) |
☞ |
ニコニコする() cười tủm tỉm; cười mỉm
ニコニコする |
|
cười tủm tỉm; cười mỉm |
☞ |
ニッカーズ() quần lửng bó gấu
ニッカーズ |
n |
quần lửng bó gấu |
☞ |
ニット() đồ dệt kim; vải dệt kim
ニット |
n |
đồ dệt kim; vải dệt kim |
☞ |
ニヒル() hư vô , sự hư vô; vô danh
ニヒル |
n |
hư vô , sự hư vô; vô danh |
☞ |
にゃんじゃかみ(ニャンジャ紙) báo nhân dân
にゅーすのつうほう (ニュースの通報) báo tin tức
にゅーすをきく(ニュースを聞く) nghe tin
ニュースキャスター() người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình
ニュースキャスター |
n |
người đọc bản tin; phát thanh viên của đài truyền hình |
☞ |
ニュースソース() nguồn tin tức
ニュースソース |
n |
nguồn tin tức |
☞ |
ニュースレター() lá thư tin tức
ニュースレター |
n |
lá thư tin tức |
☞ |
にゅーすえいが (ニュース映画) phim thời sự
ニューズ() tin tức; thời sự
ニューズ |
n |
tin tức; thời sự |
☞ |
ニューフェース() khuôn mặt mới; gương mặt mới; nghệ sĩ mới; ngôi sao mới
ニューフェース |
n |
khuôn mặt mới; gương mặt mới; nghệ sĩ mới; ngôi sao mới |
☞ |
ニューメディア() phương tiện truyền thông mới
ニューメディア |
n |
phương tiện truyền thông mới |
☞ |
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ(ニューヨーク商品取引所) Sở Giao dịch Hàng hóa New York
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ |
|
Sở Giao dịch Hàng hóa New York |
☞ |
ニューリーダー() nhà lãnh đạo mới
ニューリーダー |
n |
nhà lãnh đạo mới |
☞ |
ニューロ() thuộc về thần kinh
ニューロ |
n |
thuộc về thần kinh |
☞ |
ニューロン() nơ ro thần kinh
ニューロン |
n |
nơ ro thần kinh |
☞ |
ヌード() sự khỏa thân; sự để trần
ヌード |
n |
sự khỏa thân; sự để trần |
☞ |
ヌーベル() sự mới mẻ; trường phái mới; làn sóng mới
ヌーベル |
n |
sự mới mẻ; trường phái mới; làn sóng mới |
☞ |