Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
フレンズ() bạn bè
フレンズ n  bạn bè
フレンチ() kiểu Pháp; tiếng Pháp
フレンチ n kiểu Pháp; tiếng Pháp
フレンドリ() sự thân mật; sự thân thiện
フレンドリ n sự thân mật; sự thân thiện
aaフレーズa () nhóm từ; cụm từ
フレーズ n nhóm từ; cụm từ
フレーバー() vị ngon; mùi vị
フレーバー n vị ngon; mùi vị
フレーム() cái khung; cái sườn nhà , gọng
フレーム n cái khung; cái sườn nhà , gọng
フロア() hầu cận; cận vệ; quản gia , sàn nhà; tầng nhà
フロア n  hầu cận; cận vệ; quản gia , sàn nhà; tầng nhà
フロスト() sương giá; sương lạnh
フロスト n sương giá; sương lạnh
フロッピーディスク() đĩa mềm
フロッピーディスク n đĩa mềm
フロリダ() Florida
フロリダ n Florida
フロンティア() biên giới
フロンティア n biên giới
フローズンフード() thức ăn đông lạnh
フローズンフード n thức ăn đông lạnh
フローリング() sàn nhà; sàn nhà gỗ
フローリング n sàn nhà; sàn nhà gỗ
フーガ() nhạc fu ga
フーガ n nhạc fu ga
một loại nhạc kết hợp nhiều loại thanh âm đa dạng
フーズヒー() anh ta là ai
フーズヒー n anh ta là ai
ブラジャ() áo ngực
ブラジャ n  áo ngực
ブおとこ() người xấu trai
ブおとこ n người xấu trai
ブイ() phao; phao cứu sinh
ブイ n phao; phao cứu sinh
ブイネック() cổ chữ V
ブイネック   cổ chữ V
ブイヨン() Nước canh thịt; canh thang
ブイヨン   Nước canh thịt; canh thang
ブギウギ() điệu nhảy bugi-ugi; điệu nhạc bugi-ugi
ブギウギ   điệu nhảy bugi-ugi; điệu nhạc bugi-ugi
ブザー() còi tầm; chuông điện; còi lệnh
ブザー n  còi tầm; chuông điện; còi lệnh
ブタジエン() Butadiene
ブタジエン   Butadiene
ブタペスト() Budapest
ブタペスト   Budapest
ブタン() chất butan
ブタン n chất butan
ブチころす() đánh chết
ブチころす   đánh chết
ブチこわす() phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす    phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす (ブチ壊す) phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす   phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチころす (ブチ殺す) đánh chết
ブチころす   đánh chết
ブックメーカー() người chuyên viết sách dễ dãi để kiếm tiền
ブックメーカー n  người chuyên viết sách dễ dãi để kiếm tiền
ブックレット() cuốn sách nhỏ
ブックレット n cuốn sách nhỏ
ブッシュ() bụi cây; cây bụi
ブッシュ n bụi cây; cây bụi
ブティック() cửa hàng tạp hóa
ブティック n cửa hàng tạp hóa
loại cửa hàng chuyên bán đồ như quần áo, trang sức... cho phụ nữ
ブライダル() hôn lễ; lễ cưới; đám cưới
ブライダル   hôn lễ; lễ cưới; đám cưới
ブライダルブーケ() Bó hoa đám cưới
ブライダルブーケ   Bó hoa đám cưới
ブライン() màn che
ブライン n màn che
ブラインド() rèm cửa sổ
ブラインド n rèm cửa sổ
ブラウス() áo cánh; áo sơ mi tay bồng; Áo bờ-lu
ブラウス n áo cánh; áo sơ mi tay bồng; Áo bờ-lu
ブラウン() màu nâu; nâu
ブラウン n màu nâu; nâu
ブラウンかん() ống katút
ブラウンかん n ống katút
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
107
Hôm qua:
1473
Toàn bộ:
22652734