フレンチ() kiểu Pháp; tiếng Pháp
フレンチ |
n |
kiểu Pháp; tiếng Pháp |
☞ |
フレンドリ() sự thân mật; sự thân thiện
フレンドリ |
n |
sự thân mật; sự thân thiện |
☞ |
aaフレーズa () nhóm từ; cụm từ
フレーバー() vị ngon; mùi vị
フレーバー |
n |
vị ngon; mùi vị |
☞ |
フレーム() cái khung; cái sườn nhà , gọng
フレーム |
n |
cái khung; cái sườn nhà , gọng |
☞ |
フロア() hầu cận; cận vệ; quản gia , sàn nhà; tầng nhà
フロア |
n |
hầu cận; cận vệ; quản gia , sàn nhà; tầng nhà |
☞ |
フロスト() sương giá; sương lạnh
フロスト |
n |
sương giá; sương lạnh |
☞ |
フローズンフード() thức ăn đông lạnh
フローズンフード |
n |
thức ăn đông lạnh |
☞ |
フローリング() sàn nhà; sàn nhà gỗ
フローリング |
n |
sàn nhà; sàn nhà gỗ |
☞ |
フーガ() nhạc fu ga
フーガ |
n |
nhạc fu ga |
☞một loại nhạc kết hợp nhiều loại thanh âm đa dạng |
ブイ() phao; phao cứu sinh
ブイ |
n |
phao; phao cứu sinh |
☞ |
ブイヨン() Nước canh thịt; canh thang
ブイヨン |
|
Nước canh thịt; canh thang |
☞ |
ブギウギ() điệu nhảy bugi-ugi; điệu nhạc bugi-ugi
ブギウギ |
|
điệu nhảy bugi-ugi; điệu nhạc bugi-ugi |
☞ |
ブザー() còi tầm; chuông điện; còi lệnh
ブザー |
n |
còi tầm; chuông điện; còi lệnh |
☞ |
ブチこわす() phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす |
|
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng |
☞ |
ブチこわす (ブチ壊す) phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
ブチこわす |
|
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng |
☞ |
ブックメーカー() người chuyên viết sách dễ dãi để kiếm tiền
ブックメーカー |
n |
người chuyên viết sách dễ dãi để kiếm tiền |
☞ |
ブッシュ() bụi cây; cây bụi
ブッシュ |
n |
bụi cây; cây bụi |
☞ |
ブティック() cửa hàng tạp hóa
ブティック |
n |
cửa hàng tạp hóa |
☞loại cửa hàng chuyên bán đồ như quần áo, trang sức... cho phụ nữ |
ブライダル() hôn lễ; lễ cưới; đám cưới
ブライダル |
|
hôn lễ; lễ cưới; đám cưới |
☞ |
ブライダルブーケ() Bó hoa đám cưới
ブライダルブーケ |
|
Bó hoa đám cưới |
☞ |
ブラウス() áo cánh; áo sơ mi tay bồng; Áo bờ-lu
ブラウス |
n |
áo cánh; áo sơ mi tay bồng; Áo bờ-lu |
☞ |