Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
[ワープロを~]うちます ([ワープロを~]打ちます) đánh [máy chữ]
[ワープロを~]うちます [ワープロを~]打ちます   đánh [máy chữ] 499
 
ちょきんします (貯金します) tiết kiệm tiền, để dành tiền
ちょきんします 貯金します   tiết kiệm tiền, để dành tiền 499
 
ふとります (太ります) béo lên, tăng cân
ふとります 太ります   béo lên, tăng cân 499
 
やせます () gầy đi, giảm cân
やせます     gầy đi, giảm cân 499
 
[7じを~] すぎます ([7時を~]過ぎます) quá, qua [7 giờ]
[7じを~] すぎます [7時を~]過ぎます   quá, qua [7 giờ] 499
 
[しゅうかんに~] なれます ([習慣に~]慣れます) làm quen với [tập quán]
[しゅうかんに~] なれます [習慣に~]慣れます   làm quen với [tập quán] 499
 
かたい (硬い) cứng
かたい 硬い   cứng 499
 
やわらかい (軟らかい) mềm
やわらかい 軟らかい   mềm 499
 
でんし~ (電子~) ~ điện tử
でんし~ 電子~   ~ điện tử 499
 
けいたい~ (携帯~) cầm tay
けいたい~ 携帯~   cầm tay 499
 
けんどう (剣道) kiếm đạo
けんどう 剣道   kiếm đạo 499
 
まいしゅう (毎週) hàng tuần
まいしゅう 毎週   hàng tuần 499
 
まいつき (毎月) hàng tháng
まいつき 毎月   hàng tháng 499
 
まいとし(まいねん) (毎年) hàng năm
まいとし(まいねん) 毎年   hàng năm 499
 
かなり () khá, tương đối
かなり     khá, tương đối 499
 
ぜったいに (絶対に) nhất định, tuyệt đối
ぜったいに 絶対に   nhất định, tuyệt đối 499
 
じょうずに (上手に) giỏi, khéo
じょうずに 上手に   giỏi, khéo 499
 
~ずつ () từng ~, ~ một
~ずつ     từng ~, ~ một 499
 
そのほうが~ () cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn
そのほうが~     cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn 499
 
ショパン () Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849)
ショパン     Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849) 499
 
おきゃくさま (お客様) quý khách, khách hàng
おきゃくさま お客様   quý khách, khách hàng 499
 
とくべつ「な」 (特別[な]) đặc biệt
とくべつ「な」 特別[な]   đặc biệt 499
 
していらっしゃいます () đang làm (tôn kính ngữ của しています)
していらっしゃいます     đang làm (tôn kính ngữ của しています) 499
 
すいえい (水泳) bơi, môn bơi
すいえい 水泳   bơi, môn bơi 499
 
~とか、~とか() ~ v.v.
~とか、~とか     ~ v.v. 499
 
タンゴ ()tăng-gô
タンゴ     tăng-gô 499
 
チャレンジします () thử, thử thách, dám làm (challenge)
チャレンジします     thử, thử thách, dám làm (challenge) 499
 
きもち (気持ち) cảm giác, tâm trạng, tinh thần
きもち 気持ち   cảm giác, tâm trạng, tinh thần 499
 
のりもの (乗り物) phương tiện đi lại
のりもの 乗り物   phương tiện đi lại 499
 
れきし (歴史) lịch sử
れきし 歴史   lịch sử 499
 
―せいき (―世紀) thế kỷ -
―せいき ―世紀   thế kỷ - 499
 
とおく (遠く) xa, ở xa
とおく 遠く   xa, ở xa 499
 
おおぜいの~ (大勢の~) nhiều (người)
おおぜいの~ 大勢の~   nhiều (người) 499
 
はこびます (運びます) mang, chở, vận chuyển
はこびます 運びます   mang, chở, vận chuyển  
 
ライトきょうだい (ライト兄弟) anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không, Wilbur Wright (1867-1912), Orville Wright (1871-1948)
ライトきょうだい ライト兄弟   anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không, Wilbur Wright (1867-1912), Orville Wright (1871-1948) 499
 
ほめます (褒めます) khen
ほめます 褒めます v khen 500
 
しかります () mắng
しかります     mắng 500
 
さそいます (誘います) mời, rủ
さそいます 誘います   mời, rủ 500
 
おこします (起こします) đánh thức
おこします 起こします v đánh thức 500
 
しょうたいします (招待します) mời
しょうたいします 招待します v mời 500
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
934
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21948081