まいとし(まいねん) (毎年) hàng năm
まいとし(まいねん) |
毎年 |
|
hàng năm |
499 |
☞ |
|
ぜったいに (絶対に) nhất định, tuyệt đối
ぜったいに |
絶対に |
|
nhất định, tuyệt đối |
499 |
☞ |
|
じょうずに (上手に) giỏi, khéo
じょうずに |
上手に |
|
giỏi, khéo |
499 |
☞ |
|
そのほうが~ () cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn
そのほうが~ |
|
|
cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn |
499 |
☞ |
|
ショパン () Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849)
ショパン |
|
|
Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849) |
499 |
☞ |
|
おきゃくさま (お客様) quý khách, khách hàng
おきゃくさま |
お客様 |
|
quý khách, khách hàng |
499 |
☞ |
|
とくべつ「な」 (特別[な]) đặc biệt
とくべつ「な」 |
特別[な] |
|
đặc biệt |
499 |
☞ |
|
していらっしゃいます () đang làm (tôn kính ngữ của しています)
していらっしゃいます |
|
|
đang làm (tôn kính ngữ của しています) |
499 |
☞ |
|
すいえい (水泳) bơi, môn bơi
すいえい |
水泳 |
|
bơi, môn bơi |
499 |
☞ |
|
チャレンジします () thử, thử thách, dám làm (challenge)
チャレンジします |
|
|
thử, thử thách, dám làm (challenge) |
499 |
☞ |
|
きもち (気持ち) cảm giác, tâm trạng, tinh thần
きもち |
気持ち |
|
cảm giác, tâm trạng, tinh thần |
499 |
☞ |
|
のりもの (乗り物) phương tiện đi lại
のりもの |
乗り物 |
|
phương tiện đi lại |
499 |
☞ |
|
おおぜいの~ (大勢の~) nhiều (người)
おおぜいの~ |
大勢の~ |
|
nhiều (người) |
499 |
☞ |
|
はこびます (運びます) mang, chở, vận chuyển
はこびます |
運びます |
|
mang, chở, vận chuyển |
|
☞ |
|
ライトきょうだい (ライト兄弟) anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không, Wilbur Wright (1867-1912), Orville Wright (1871-1948)
ライトきょうだい |
ライト兄弟 |
|
anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không, Wilbur Wright (1867-1912), Orville Wright (1871-1948) |
499 |
☞ |
|
おこします (起こします) đánh thức
おこします |
起こします |
v |
đánh thức |
500 |
☞ |
|
しょうたいします (招待します) mời
しょうたいします |
招待します |
v |
mời |
500 |
☞ |
|
ちゅういします (注意します) chú ý, nhắc nhở
ちゅういします |
注意します |
v |
chú ý, nhắc nhở |
500 |
☞ |
|
とります () ăn trộm, lấy cắp
とります |
|
|
ăn trộm, lấy cắp |
500 |
☞ |
|
ふみます (踏みます) giẫm, giẫm lên, giẫm vào
ふみます |
踏みます |
v |
giẫm, giẫm lên, giẫm vào |
500 |
☞ |
|
こわします (壊します) phá, làm hỏng
こわします |
壊します |
v |
phá, làm hỏng |
500 |
☞ |
|
よごします (汚します) làm bẩn
よごします |
汚します |
v |
làm bẩn |
500 |
☞ |
|
おこないます (行います) thực hiện, tiến hành
おこないます |
行います |
v |
thực hiện, tiến hành |
500 |
☞ |
|